Bảng Báo Giá Thép Ray Mới Nhất Giá Rẻ Năm 2022 - VinaSteel
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Giới Thiệu
- Sản Phẩm
- Thép Vuông Đặc
- Thép Tròn Đặc
- Thép Hình H
- Thép Hình I
- Thép Hình U
- Thép Hình V
- Thép Tấm
- Thép Ray
- Tin Tức
- Bảng Giá Thép
- Tuyển Dụng
- Tìm Kiếm
- Liên Hệ
Bảng báo giá thép ray mới nhất được cập nhật tại công ty Vinasteel. Chúng tôi chuyên phân phối báo giá sắt thép định hình hàng đầu, hệ thống sản xuất thương mại, xuất nhập khẩu sắt thép.
Thông tin về thép ray
Thép ray là loại thép được sự dụng để lắp đường sắt, lắp đặt đường ray để dễ vận chuyển cho xe chuyên dụng ở trong rừng, nơi khai thác khoáng sản, các nhà máy và hổ trợ rất nhiều cho vấn đề cẩu hàng trong khâu thi công của các công trình lớn nhỏ.
Để tạo ra hình dạng thép ray trước hết người ta khai thác quặng rồi đưa vào quá trình sản xuất thép. Bước đầu tạo ra phôi sau đó đưa phôi vào nhà máy để tạo ra thép ray.
-
Thép ray P9 ( 63.5 x 63.5 x 32.1 x 5.9 ) x 6m
-
Thép ray P11 ( 80.5 x 66 x 32 x 7 ) x 6m
-
Thép tay P12 ( 69.85 x 69.85 x 38.1 x 7.54 ) x 6m
-
Thép ray P15N ( 78.5 x 74 x 39.5 x 6.8 ) x 8m
-
Thép ray P24N ( 107 x 785 x 47 x 9 x 20.1 ) x 8m
-
Thép ray P15 (79.37 x 79.37 x 42.86 x 8.33 ) x 8m
-
Thép ray P18 ( 90 x 80 x 40 x 10 ) x 8m
-
Thép ray P22 ( 93.66 x 93.66 x 50.8 x 10.72 ) x 8m
-
Thép ray P24 ( 107 x 92 x 51 x 10.9 ) x 8m
-
Thép ray P30 ( 107.95 x 107.95 x 60.33 x 12.3 ) x 8m
-
Thép ray P38 ( 134 x 114 x 68 x 13 ) x 12.5m
-
Thép ray P43 ( 140 x 114 x 70 x 14.5 ) x 12.5m
-
Thép ray P50 ( 152 x 132 x 70 x 15.5 ) x 12.5m
-
Thép ray P60 ( 176 x 150 x 73 x 16.5 ) x 12m
-
Thép ray QU70 ( 120 x 120 x 70 x 28 ) x 12m
-
Thép ray QU80 ( 130 x 130 x 80 x 32 ) x 12m
-
Thép ray QU100 ( 150 x 150 x 100 x 38 ) x 12m
-
Thép ray QU120 ( 170 x 170 x 120 x 44 ) x 12m
Bảng giá thép ray mới nhất hôm nay tại kho TPHCM cập nhật cho năm 2024
Giá thép ray có thể tăng giảm tùy vào thời điểm, hôm nay giá dao động từ 17.500 đồng/kg đến 18.200 đồng/kg.
STT | Quy Cách | Chiều Cao | Chiều Rộng | Rộng Mặt | Dày Thân | Trọng Lượng | Đơn Giá (Kg) | Đơn Giá (M) |
1 | Thép Ray P9 | 63.5 | 63.5 | 32.1 | 5.9 | 8.94 | 19,5 | 174,33 |
2 | Thép Ray P11 | 80.5 | 66 | 32 | 7 | 11.2 | 19,5 | 218,4 |
3 | Thép Ray P12 | 69.85 | 68.95 | 38.1 | 7.54 | 12.2 | 19,5 | 237,9 |
4 | Thép Ray P15 | 78.5 | 74 | 39.5 | 6.8 | 12.8 | 19,5 | 249,6 |
5 | Thép Ray P18 | 90 | 80 | 40 | 10 | 18.6 | 19,5 | 362,7 |
6 | Thép Ray P22 | 93.66 | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 22.3 | 19,5 | 434,85 |
7 | Thép Ray P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 24.46 | 19,5 | 476,97 |
8 | Thép Ray P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 30.1 | 19,5 | 586,95 |
9 | Thép Ray P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38.73 | 19,5 | 755,235 |
10 | Thép Ray P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 44.65 | 19,5 | 870,675 |
11 | Thép Ray P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 51.51 | 19,5 | 1,004,445 |
12 | Thép Ray P60 | 176 | 150 | 73 | 16.5 | 60.64 | 19,5 | 1,182,480 |
13 | Thép Ray QU70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 52.8 | 19,5 | 1,029,600 |
14 | Thép Ray QU80 | 130 | 130 | 80 | 32 | 63.69 | 19,5 | 1,241,955 |
15 | Thép Ray QU100 | 150 | 150 | 100 | 38 | 88.96 | 19,5 | 1,734,720 |
16 | Thép Ray QU120 | 170 | 170 | 120 | 44 | 117.1 | 19,5 | 2,283,450 |
Lưu Ý:
-
Lấy sự uy tín làm mục tiêu chính và yếu tố hàng đầu để phát triển kinh doanh.
-
Chúng tôi cam kết sản phẩm bán đến quý khách hàng là 100% đảm bảo nguồn gốc, xuất sứ, có giấy tờ đầy đủ, nhập khẩu chính hảng từ các nước lớn.
-
Hiện nay chúng tôi có kho bải rộng rãi, luôn chứa hàng số lượng lớn và đa dạng đủ để cung cấp và đáp ứng nhu cẩu của quý khách hàng.
-
Ngoài ra chúng tôi còn hổ trợ giao hàng cho quý khách trong TPHCM và các tỉnh lân cận. Hổ trợ bán lẽ và số lượng ít cho khách hàng lâu lâu mới có nhu cầu sữ dụng.
Bảng quy cách và trọng lượng thép ray
Với kho hàng đồ sộ và hệ thống quản lý chặt chẽ, chúng tôi tự tin rằng có thể đáp ứng mọi đòi hỏi của khách hàng, từ miền Nam đến miền Bắc. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp tối ưu nhất, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đạt được hiệu suất tối đa trong mọi dự án. Tại đây, chúng tôi không chỉ cung cấp thép ray, mà còn xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài với khách hàng.
Bảng Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Ray | |||||
Quy cách | Chiều cao | Rộng đáy | Rộng mặt | Dày thân | Trọng lượng (kg/m) |
Thép ray P9 | 63.50 | 63.50 | 32.10 | 5.90 | 8.94 |
Thép ray P11 | 80.50 | 66.00 | 32.00 | 7.00 | 11.20 |
Thép ray P12 | 69.85 | 69.85 | 38.10 | 7.54 | 12.20 |
Thép ray P15-N | 78.50 | 74.00 | 39.50 | 6.80 | 12.80 |
Thép ray P24-N | 107.00 | 85.00 | 47.00 | 9.00 | 20.10 |
Thép ray P15 | 79.37 | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 15.20 |
Thép ray P18 | 90.00 | 80.00 | 40.00 | 10.00 | 18.60 |
Thép ray P22 | 93.66 | 93.66 | 50.80 | 10.72 | 22.30 |
Thép ray P24 | 107.00 | 92.00 | 51.00 | 10.90 | 24.46 |
Thép ray P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.30 | 30.10 |
Thép ray P38 | 134.00 | 114.00 | 68.00 | 13.00 | 38.73 |
Thép ray P43 | 140.00 | 114.00 | 70.00 | 14.50 | 44.65 |
Thép ray P50 | 152.00 | 132.00 | 70.00 | 15.50 | 51.51 |
Thép ray P60 | 176.00 | 150.00 | 73.00 | 16.50 | 60.64 |
Thép ray QU70 | 120.00 | 120.00 | 70.00 | 28.00 | 52.80 |
Thép ray QU80 | 130.00 | 130.00 | 80.00 | 32.00 | 63.69 |
Thép ray QU100 | 150.00 | 150.00 | 100.00 | 38.00 | 88.96 |
Thép ray QU120 | 170.00 | 170.00 | 120.00 | 44.00 | 118.10 |
Phân loại thép ray
Mỗi loại thép ray không chỉ là một thành phần cơ bản trong hệ thống đường sắt mà còn mang theo những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Để đáp ứng đa dạng các yêu cầu của các dự án, các loại thép ray như thép ray UIC, thép ray quy định của Việt Nam, hay các loại thép ray nhập khẩu được ứng dụng phổ biến. Sau đây là các loại thép ray phổ biến trên thị trường.
Thép ray nhẹ
Thép ray nhẹ là loại có trọng lượng nhỏ hơn hoặc bằng 30kg/m. Nguyên liệu là Q235 hoặc 55Q có kích thước từ 6 đến 12m. Ứng dụng thép ray nhẹ được dùng tạm thời để lát đường vận chuyển, đường cho xe đầu máy trong công trường thi công và khu khoáng sản..
Thép ray nặng
Ngước lại với thép ray nhẹ thì thép ray nặng có trọng lượng lớn hơn 30kg/m. Đa số được lắp đặt đường sắt do độ cứng cao hơn, chịu va đập và ma sát tốt hơn. Ứng dụng thép ray nặng được lắp đặt chủ yếu trong đường ray chính, đường hầm, đường cong, đường ray của cần cẩu tháp, cẩu trục. Nguyên liệu làm thép ray nặng là 50Mn hoặc U71Mn có chiều dài 12.5 đến 25m.
Thép ray cẩu trục
Thép ray cẩu sử dụng nguyên liệu U71Mn làm thép cho xe cần cẩu lớn và nhỏ. Sản phẩm có chiều dài tiêu chuẩn là 9m đến 12.5m. Thép ray cần cẩu để làm cần cẩu lớn và nhỏ trong xây dựng cơ sở hạ tầng bến cảng.
Đơn vị cung cấp thép ray uy tín nhất tại TPHCM
Chọn nơi cung cấp thép ray cho dự án xây dựng là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng. Sau đây là những lý do mà việc chọn Công Ty VinaSteel là sự lựa chọn nên cân nhắc.
-
Là đại lý hàng đầu tại TPHCM, với cam kết cung cấp thép ray chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
-
Với nhiều loại thép ray từ P9 đến QU120, chúng tôi mang đến sự đa dạng để phù hợp với mọi nhu cầu xây dựng.
-
Cam kết giá cả cạnh tranh và ưu đãi cho khách hàng.
-
Vận chuyển tận nơi đảm bảo sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian cho bạn.
-
Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.
-
Thường xuyên cập nhật bảng báo giá mới nhất trên trang web, giúp bạn theo dõi giá cả và đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và minh bạch.
Thông Tin Liên Hệ Với Chúng Tôi
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TM DV VINASTEEL Trụ sở: 695 Lê Thị Riêng,Phường Thới An,Quận 12,TP.HCM VPGD: 94/17 Đường Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12,TP.HCM MST: 0318054896 Email: Sinhvinasteel@gmail.com Website: vinasteel.vn STK: 5555678789999 Ngân Hàng Quân Đội - CN Bình Thạnh
Hotline: 0966.38.79.53 Mr Sinh - 09.1399.1377 Ms Thư
Tác giả: VinaSteel
Tags: Bảng báo giá thép ray giá rẻ TPHCM 2021Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luậnNhững tin mới hơn
-
Bảng giá thép tấm cắt quy cách cập nhật mới nhất 2024
(25/05/2021) -
Bảng Giá Thép V "Mạ Kẽm - Nhúng Nóng" Năm 2024 Tại HCM
(31/05/2021) -
Bảng giá lưới B40 giá rẻ tại xưởng TPHCM - Trực tiếp sản xuất
(08/06/2021) -
Giá Thép V: V2.5, V3, V4, V5, V6, V6.5, V7, V7.5, V8 TPHCM
(11/01/2022) -
Giá thép cọc cừ Larsen cũ đã qua sử dụng tại kho tphcm hôm nay
(08/02/2022) -
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt Nồi Hơi [A515 - A516 - SM490 - S45C]
(18/05/2022) -
Bảng Giá Thép Vuông Đặc 6x6 8x8 10x10 12x12 14x14 16x16 20x20 40x40
(01/09/2023) -
Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hà Nội | Chất Lượng Cao, Giá Rẻ - VinaSteel
(20/08/2024)
Những tin cũ hơn
-
Giá thép tròn trơn nhúng kẽm và mạ kẽm hôm nay - VinaSteel
(08/03/2021) -
Bảng Giá Gia Công Mạ Kẽm Nhúng Nóng Sắt Thép & Phụ Kiện 2024
(04/01/2021)
Đăng nhập
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site Nhập mã do ứng dụng xác thực cung cấp Thử cách khác Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được. Thử cách khác Đăng nhập Quên mật khẩu?Từ khóa » Giá Tiền Thép Ray
-
Bảng Báo Giá Thép Ray Mới Nhất
-
Thép Ray, Bảng Giá Thép Ray - Thép Hình
-
BẢNG GIÁ THÉP RAY, BÁO GIÁ THÉP RAY P11, P15, P18… MỚI ...
-
Báo Giá Thép Ray Tàu (rail) P11 P15 P18 P24 P43 Giá Rẻ Chất Lượng ...
-
Báo Giá Thép Ray, Ray Cầu Trục Uy Tín - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
BẢNG GIÁ THÉP RAY, BÁO GIÁ THÉP RAY P11 ... - Thép Hùng Phát
-
Bảng Báo Giá Thép Ray P43 Mới Nhất 2021
-
Báo Giá Thép Ray P11 P12 P18 P24 P30 P38 P43 P50
-
Thép Ray: Phân Loại, Các Tiêu Chuẩn, Bảng Giá ứng Dụng
-
Bảng Báo Giá Thép Ray Tháng 12/2021 - Nhập Khẩu Thép Ray 24/7
-
Thép Ray P24 | Bảng Giá Thép Ray Hôm Nay
-
Thép Ray P30 X 8m - CÔNG TY TNHH VINASTEEL
-
Thép Ray Tại Quảng Ngãi - Khôi Vĩnh Tâm
-
Báo Giá Thép Ray P11 P15 P18 P24 P30