Báo Giá Thép Ray, Ray Cầu Trục Uy Tín - CÔNG TY TNHH TPH STEEL

TPH Steel chuyên cung cấp thép ray các loại như thép ray, thép thanh ray, thép ray tàu nhập khẩutừ ray P11, P15,P18, P24, P30, P38, P43, QU70, QU80, QU90, QU100, QU120. Nhận báo giá thép ray cho các công trình với số lượng lớn, thép ray nhập khẩu với giá tốt nhất trên thị trường tại khu vực TpHCM và giao đi các tỉnh thành lân cận khắp cả nước.

thép ray tàu

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại giá thép ray khác nhau nên trước khi lựa chọn mua một chủng loại thép ray nào thì cần phài tìm hiểu kỹ về sản phẩm hay cần liên công ty sắt thép uy tín để tư vấn rõ về tính chất và tiêu chuẩn thép ray đó trước khi quyết định mua sản phẩm này.

- Về mặc cơ bản thép ray dùng làm ray cẩu trục , ray CD , ray tàu kéo...

- Trọng lượng thép ray tính theo barem của nhà sản xuất.

Để biết thêm bảng giá Thép Ray mới nhất xin vui lòng liên hệ:0904.5444.23 Gặp Mr.Huy để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.

Nguyên liệu thép ray bao gồm:
Thép đường ray Nguyên liệu
Thép đường ray nhẹ Q235 hoặc 55Q
Thép đường ray nặng 50Mn hoặc U71Mn
Thép cần cẩu U71Mn

Tùy theo loại thép ray và thép ray nhập khẩu ở các nước khác nhau thì thép ray có tiêu chuẩn khác nhau.

BẢNG THÔNG SỐ THÉP RAY CÁC LOẠI - TƯ VẤN MUA HÀNG 0904.5444.23

Loại rail Chiều cao (B) (mm) Rộng đáy (C)(mm) Rộng mặt (A) (mm) Dầy (t) (mm) Chiều dàiL(m) Trọng lượng (kg/m)
P5 50 44 22 4.5 5-10 5.03
P8 65 54 25 7 5-10 8.42
P9 63.50 63.50 32.10 5.90 5-7 8.94
P11 80.5 66 32 7 6-10 11.2
P12 69.85 69.85 38.10 7.54 6-10 12.20
P15 91 76 37 7 6-12 14.72
P18 90 80 40 10 7-12 18.06
P22 93.66 93.66 50.80 10.72 7-10 22.30
P24 107 92 51 10.9 7-12 24.46
P30 107.95 107.95 60.33 12.30 7-10 30.10
P33 120 110 60 12.5 12.5 33.286
P38 134 114 68 13 12.5-25 38.733
P43 140 114 70 14.5 12.5-25 44.653
P50 152 132 70 15.5 12.5-25 51.514
P60 176 150 73 16.5 9-12.5-25 52
QU70 120 120 70 28 12 52.8
QU80 130 130 80 32 12 81.13
QU100 150 150 100 38 12 113.32
QU120 170 170 120 44 12 150.44
Đặc tính cơ khí
Sức cong (Mpa) Sức căng (Mpa) Độ dãn dài (%)
785 – 883 500 – 620 8 – 10
Thành phần hóa học
C Si Mn Ni Mo Cr V Nb B Al Ti S P
0.55 – 1.0 0.1 – 2.0 0.25 – 4.5 ≤4.0 ≤0.6 ≤3.0

Quý khách đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hàng thép ray kích thướt theo tiêu chuẩn các loại vui lòng liên hệ theo thông tin:

Từ khóa » Giá Tiền Thép Ray