Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thép Việt Nhật có thể được sản xuất từ hợp kim, một loại vật liệu chủ yếu bao gồm sắt và carbon. Hợp kim này có thành phần chủ yếu là sắt, kết hợp với hàm lượng carbon thường nằm trong khoảng từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng. Ngoài carbon, thép Việt Nhật còn có khả năng chứa các nguyên tố hợp kim khác như mangan, niken, crom, molypden, vanadi, titan, và nhiều nguyên tố khác.
Cập nhật tình hình giá thép việt nhật mới nhất tính đến thời điểm hiện tại. Giá sắt thép việt nhật thay đổi ra sao? tình hình giá cả như thế nào ?. Hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết với tựa đề : Báo giá thép việt nhật Tháng 11/2024ngay dưới đây nhé
Giới thiệu về thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật thường có độ dẻo dai cao, cho phép nó uốn cong mà không bị gãy hoặc nứt. Bề mặt của thép thường được xử lý chất lượng, giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm sắc tố, giúp quá trình hàn diễn ra thuận lợi hơn.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất 20/11
Đặc điểm nổi bật của Thép Việt Nhật tại Tôn thép Trí Việt
✅ Bảng báo giá Thép Việt Nhật tại Tôn Thép Trí Việt | ⭕Nhân viên Tôn thép Trí Việt tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất |
✅Giao hàng nhanh chóng | ⭕Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận |
✅Hỗ trợ phí vận chuyển | ⭕Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM |
✅Cam kết giao đúng, giao đủ | ⭕Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100% |
✅Bảo hành đổi trả | ⭕Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng |
Bảng Báo Giá Sản Phẩm Thép Việt Nhật ngày 20/11/2024
Thép Việt Nhật tỏa sáng trong làng thép xây dựng tại Việt Nam với danh tiếng hàng đầu. Chúng tôi sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, và được nhiều khách hàng tin dùng.
Bảng báo giá Thép Việt Nhật được cập nhật ngày 20/11/2024 như sau:
Loại thép | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240 | 6 | 12 | 16.500 |
Thép cuộn CB240 | 8 | 12 | 17.500 |
Thép cuộn CB240 | 10 | 12 | 18.500 |
Thép cây D10 | 12 | 12 | 20.500 |
Thép cây D12 | 12 | 12 | 21.500 |
Thép cây D14 | 12 | 12 | 22.500 |
Lưu ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể biến đổi theo thời gian và nhà cung cấp.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT.
Bảng báo giá các loại thép xây dựng khác
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
✅Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
✅Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
✅Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
✅Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
✅Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
✅Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
✅Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
✅Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
✅Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
✅Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
✅Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
✅Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
✅Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
✅Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
✅Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
✅Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
✅Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
✅Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
✅Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
✅Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
✅Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
✅Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
✅Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
✅Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
✅Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
✅Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
✅Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
✅Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá thép xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
✅Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
✅Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
✅Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
✅Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
✅Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
✅Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
✅Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
✅Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
✅Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Nhãn thép Việt Nhật
Nhãn Thép Việt Nhật – Điểm Đặc Biệt cho Chất Lượng và Xác Thực
Nhãn thép Việt Nhật đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt giữa thép Việt Nhật chính hãng và thép giả. Nhãn thép Việt Nhật được in nổi trên bề mặt thép, mang đến đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm:
1. Logo:
- Hình ảnh cây cầu bắc qua sông: Logo của Thép Việt Nhật được thiết kế rõ ràng, sắc nét.
2. Mác Thép:
- Ký hiệu hóa học và cơ tính của thép: Mác thép rõ ràng, dễ đọc.
3. Kích Thước:
- Thể hiện bằng milimét: Kích thước rõ ràng, dễ đọc.
4. Số Lượng:
- Thể hiện bằng chiếc: Số lượng rõ ràng, dễ đọc.
5. Ngày Sản Xuất:
- Thể hiện ngày, tháng, năm: Ngày sản xuất rõ ràng, dễ đọc.
6. Nhà Sản Xuất:
- Công ty TNHH Thép Vina Kyoei: Nhà sản xuất rõ ràng, dễ đọc.
Ngoài ra, thép Việt Nhật còn được sơn phủ hai đầu bằng sơn đỏ, với sự đồng đều và không bị bong tróc, tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.
Ưu điểm của Thép Việt Nhật:
Thép Việt Nhật – thương hiệu thép xây dựng hàng đầu, cam kết đem đến sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy, được sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ hàng đầu của Nhật Bản.
1. Chất lượng Đỉnh cao:
- Sử dụng nguyên liệu thép chất lượng cao, nhập khẩu từ các quốc gia Châu Âu và Nhật Bản.
- Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
2. Độ bền vững:
- Thép Việt Nhật có độ bền cao, chịu được tải trọng và áp lực lớn.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS, ASTM,…
3. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Được mạ kẽm hoặc sản xuất từ inox, giúp chống ăn mòn hiệu quả.
- Phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ăn mòn.
4. Giá cả hợp lý:
- Thép Việt Nhật mang lại giá trị vô song với mức giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu của đa dạng khách hàng.
Thép Việt Nhật có những loại nào? Độ dày – kích thước ra sao?
Khám phá sự đa dạng và chất lượng của Thép Việt Nhật thông qua ba loại chính sau:
1. Thép Cuộn Việt Nhật:
- Được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Độ bền cao, chịu tải trọng và áp lực lớn.
- Sử dụng cho dầm, cột, sàn, tường,…
2. Thép Thanh Vằn Việt Nhật:
- Là cốt thép cho bê tông.
- Độ bền cao, chịu lực kéo lớn.
- Sử dụng cho sàn, dầm, cột,…
3. Thép Hộp Việt Nhật:
- Phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.
- Độ bền cao, chịu tải trọng và áp lực lớn.
- Sử dụng cho khung nhà, khung hàng rào, khung cửa,…
Đặc Điểm Kỹ Thuật:
– Thép Cuộn Việt Nhật:
- Độ dày: 1,0mm – 12mm.
- Chiều rộng: 100mm – 2000mm.
- Chiều dài: 6m – 12m.
– Thép Thanh Vằn Việt Nhật:
- Độ dày: 6mm – 50mm.
- Chiều dài: 11,7m – 12,5m.
– Thép Hộp Việt Nhật:
- Độ dày: 0,75mm – 12mm.
- Chiều rộng: 100mm – 1200mm.
- Chiều cao: 100mm – 1200mm.
- Chiều dài: 6m – 12m.
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn loại thép Việt Nhật với độ dày và kích thước phù hợp, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi công trình.
Thép Việt Nhật có thể thích ứng tốt với điều kiện môi trường như biển hoặc khu vực có độ ẩm cao không?
Thép Việt Nhật không chỉ là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng xây dựng thông thường, mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo khi đối mặt với điều kiện môi trường khắc nghiệt như biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Tại sao Thép Việt Nhật là sự chọn lựa hàng đầu:
-
Công nghệ Nhật Bản và Nguyên liệu chất lượng cao: Thép Việt Nhật được sản xuất theo công nghệ hàng đầu của Nhật Bản, sử dụng nguyên liệu thép chất lượng cao nhập khẩu từ Châu Âu và Nhật Bản.
-
Chất lượng và Độ chính xác: Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, Thép Việt Nhật đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao, điều này làm tăng khả năng chống ăn mòn.
Khả năng Chống ăn mòn:
-
Thép cuộn mạ kẽm Việt Nhật: Với lớp mạ kẽm dày, bảo vệ thép khỏi tác động của nước biển, hơi nước và tác nhân ăn mòn.
-
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật: Cũng sở hữu lớp mạ kẽm dày, giúp bảo vệ thép trước ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt.
-
Thép ống inox Việt Nhật: Với khả năng chống ăn mòn tốt nhất, phù hợp với các môi trường ăn mòn nặng.
Ứng dụng trong xây dựng ven biển và môi trường độ ẩm cao: Thép Việt Nhật là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng ven biển hoặc các dự án nơi có độ ẩm cao, đảm bảo an toàn và tính bền vững cho công trình trong thời gian dài.
Đặc điểm bề mặt nhận biết thép Việt Nhật
Đặc điểm nhận biết Bề mặt Thép Việt Nhật – Đảm bảo Chất lượng và Chính xác
Khám phá những đặc điểm đặc trưng trên bề mặt của Thép Việt Nhật để đảm bảo bạn nhận diện được sản phẩm chính hãng:
1. Màu sắc:
- Thép Việt Nhật: Màu xanh đen, gân thép với nhiều vết gấp, không mất màu.
- Thép giả: Màu xanh đậm, gân thép mất màu nhiều.
2. Kích thước:
- Thép Việt Nhật: Kích thước đồng đều, cạnh sắc nét, không gỉ sét.
- Thép giả: Kích thước không đồng đều, cạnh thô ráp, có thể bị gỉ sét.
3. Logo:
- Thép Việt Nhật: Logo in nổi, rõ ràng, sắc nét.
- Thép giả: Logo in mờ, không rõ ràng.
4. Mác thép:
- Thép Việt Nhật: Mác thép in rõ ràng, dễ đọc.
- Thép giả: Không có mác thép hoặc mác thép in mờ, không rõ ràng.
5. Sơn phủ:
- Thép Việt Nhật: Sơn phủ đồng đều, không bong tróc, hai đầu được sơn phủ bằng sơn đỏ.
- Thép giả: Không được sơn phủ hoặc sơn phủ không đồng đều, có thể bong tróc.
Ngoài ra, đối chiếu giấy tờ chứng nhận chất lượng cũng là một cách hiệu quả để xác nhận tính chính xác của Thép Việt Nhật:
- Giấy chứng nhận xuất xưởng: Thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, mác thép, kích thước, số lượng, ngày sản xuất,…
- Chứng chỉ kiểm định chất lượng: Xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng từ các tổ chức uy tín.
Sản xuất thép Việt Nhật có ứng dụng công nghệ nào?
Công Nghệ Sản Xuất Thép Việt Nhật – Đẳng Cấp và Hiện Đại
Sự xuất sắc của Thép Việt Nhật không chỉ là kết quả của quy trình sản xuất tiên tiến mà còn là do việc tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm:
1. Công Nghệ Luyện Thép EAF (Electric Arc Furnace):
- Quyết định chất lượng của thép thành phẩm.
- Thép Việt Nhật sử dụng công nghệ EAF hiện đại, sản xuất thép với chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
2. Công Nghệ Cán Thép Liên Tục:
- Biến đổi hình dạng của thép thành các sản phẩm có kích thước và hình dạng khác nhau.
- Thép Việt Nhật sử dụng công nghệ cán thép liên tục, tạo ra sản phẩm với kích thước đồng đều, chính xác cao.
3. Công Nghệ Mạ Kẽm Nóng:
- Bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
- Thép Việt Nhật sử dụng công nghệ mạ kẽm nóng, tạo ra lớp mạ kẽm dày, bền và chống ăn mòn tốt.
Các Công Nghệ Khác:
-
Kiểm Tra Chất Lượng:
- Thép Việt Nhật được kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
-
Quản Lý Sản Xuất:
- Áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến, giúp đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Sự tích hợp của những công nghệ này không chỉ làm nổi bật Thép Việt Nhật trên thị trường mà còn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Khám phá sự đa dạng và chất lượng của Thép Việt Nhật ngay hôm nay!
Vận chuyển thép Việt Nhật ra sao?
Phương Thức Vận Chuyển Thép Việt Nhật – An Toàn và Đúng Hạn
Vận chuyển thép Việt Nhật được thực hiện thông qua các phương thức đa dạng, bao gồm:
1. Vận Tải Đường Bộ:
- Phương thức phổ biến, thích hợp cho vận chuyển trong phạm vi ngắn và trung bình.
- Sử dụng xe tải, xe container để đảm bảo an toàn và đúng thời hạn.
2. Vận Tải Đường Sắt:
- Phương thức được sử dụng cho vận chuyển thép Việt Nhật trong phạm vi dài.
- Sử dụng tàu hỏa, giúp đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
3. Vận Tải Đường Biển:
- Phương thức dành cho vận chuyển thép Việt Nhật ra nước ngoài.
- Sử dụng tàu biển để đảm bảo an toàn và đúng thời hạn.
Lưu Ý Khi Vận Chuyển Thép Việt Nhật:
- Đảm bảo an toàn và tránh va đập, trầy xước, gỉ sét trong quá trình vận chuyển.
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng để bảo vệ người và phương tiện.
- Kiểm tra chất lượng thép trước khi vận chuyển để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Vận chuyển thép Việt Nhật là bước quan trọng đối với quá trình cung ứng sản phẩm. An toàn và đúng thời hạn trong vận chuyển đóng vai trò quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và uy tín của nhà sản xuất.
Liên hệ mua Thép Việt Nhật:
Để mua sản phẩm Thép Việt Nhật, bạn có thể liên hệ với các nhà phân phối uy tín tại Việt Nam, bao gồm:
- Thép Trí Việt
- Thép Việt Nhật
- Thép Pomina
- Thép Hòa Phát
- Thép Miền Nam
Thép Việt Nhật là một sản phẩm thép chất lượng, có giá cả cạnh tranh và dịch vụ xuất sắc. Nếu bạn có nhu cầu mua sản phẩm Thép Việt Nhật, hãy liên hệ với các nhà phân phối uy tín để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Lý do tại sao nên chọn Thép Trí Việt:
- Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp chỉ những sản phẩm thép có chất lượng cao, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam, để đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Thép Việt Nhật với mức giá cạnh tranh, phù hợp với đa dạng nhu cầu của khách hàng.
- Dịch vụ xuất sắc: Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách tận tình, giúp họ lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Liên hệ mua Thép Việt Nhật:
Nếu quý khách hàng quan tâm và có nhu cầu mua sản phẩm Thép Việt Nhật, vui lòng liên hệ với Thép Trí Việt để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Thép Trí Việt là địa chỉ đáng tin cậy để mua Thép Việt Nhật với chất lượng, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ xuất sắc. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Gọi ngay 1 Gọi ngay 2 Gọi ngay 3 NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0907 137 555 NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0949 286 777 NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0937 200 900- Tìm kiếm:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Giá Sắt Thép
- Thép hòa phát
- Thép Pomina
- Thép miền nam
- Thép Việt Mỹ
- Thép Việt Nhật
- Giá Thép Ống
- Thép Ống Đen
- Thép Ống Đúc
- Thép Ống Mạ Kẽm
- Giá Tôn
- Tôn Cán Sóng
- Tôn Đông Á
- Tôn Hoa Sen
- Tôn Kliplock (Cliplock)
- Tôn La Phong
- Tôn Lạnh
- Tôn Mạ Kẽm
- Tôn Màu
- Tôn Nhựa
- Tôn Phương Nam
- Tôn PU Cách Nhiệt
- Tôn Sóng Ngói
- Tôn Úp Nóc
- Tôn Việt Nhật
- Tôn Vòm
- Giá Xà Gồ
- Xà Gồ C Đen, Mạ Kẽm
- Xà Gồ Z Đen, Mạ Kẽm
- Giá Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông
- Thép hộp 90×90, Sắt hộp 90×90 Mạ Kẽm, Đen Giá Mới Nhất
- Thép hộp 120×120
- Thép hộp 125×125
- Thép hộp 140×140
- Thép hộp 150×150
- Thép hộp 160×160
- Thép hộp 175×175
- Thép hộp 180×180
- Thép hộp 200×200
- Thép hộp 250×250
- Thép hộp 300×300
- Thép hộp 400×400
- Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép hộp 25×40
- Thép hộp 75×125
- Thép hộp 80×150, Sắt hộp 80×150
- Thép hộp 100×200
- Thép hộp 150×200
- Thép hộp 150×300
- Thép hộp 200×300
- Thép Hộp Vuông Đen
- Thép Hộp Chữ Nhật Đen
- Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
- Thép Hộp Đen
- Thép Hộp Mạ Kẽm
- Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm
- Thép Hộp Hoa Sen Mạ Kẽm
- Thép Hộp Nguyễn Minh Mạ Kẽm
- Thép Hộp Vuông
- Giá Thép hình
- Thép Hình C
- Thép Hình L
- Thép Hình I
- Thép Hình I120, Sắt I120 – Báo Giá Thép I120 Mới Nhất
- Thép Hình I250, Sắt I250 – Báo Giá Thép I250 Mới Nhất
- Thép Hình I150, Sắt I150 – Báo Giá Thép I150 Mới Nhất
- Thép Hình I 194
- Thép Hình I200, Sắt I200 – Báo Giá Thép I200 Mới Nhất
- Thép Hình I250, Sắt I250 – Báo Giá Thép I250 Mới Nhất
- Thép Hình I300, Sắt I300 – Báo Giá Thép I300 Mới Nhất
- Thép Hình I350, Sắt I350 – Báo Giá Thép I350 Mới Nhất
- Thép Hình I400, Sắt I400 – Báo Giá Thép I400 Mới Nhất
- Thép Hình I450, Sắt I450 – Báo Giá Thép I450 Mới Nhất
- Thép Hình I500, Sắt I500 – Báo Giá Thép I500 Mới Nhất
- Thép Hình I600, Sắt I600 – Báo Giá Thép I600 Mới Nhất
- Thép hình i 700 – Báo Giá Thép I700 Mới Nhất
- Thép hình i 800 – Báo Giá Thép I800 Mới Nhất
- Thép hình i 900 – Báo Giá Thép I900 Mới Nhất
- Thép Hình U
- Thép Hình U50, Sắt U50 – Báo Giá Thép U50 Mới Nhất
- Thép Hình U75, Sắt U75 – Báo Giá Thép U75 Mới Nhất
- Thép Hình U80, Sắt U80 – Báo Giá Thép U80 Mới Nhất
- Thép Hình U100, Sắt U100 – Báo Giá Thép U100 Mới Nhất
- Thép Hình U120, Sắt U120 – Báo Giá Thép U120 Mới Nhất
- Thép Hình U140, Sắt U140 – Báo Giá Thép U140 Mới Nhất
- Thép Hình U150, Sắt U150 – Báo Giá Thép U150 Mới Nhất
- Thép Hình U160, Sắt U160 – Báo Giá Thép U160 Mới Nhất
- Thép Hình U180, Sắt U180 – Báo Giá Thép U180 Mới Nhất
- Thép Hình U200, Sắt U200 – Báo Giá Thép U200 Mới Nhất
- Thép hình U250, Sắt U250 – Báo Giá Thép U250 Mới Nhất
- Thép hình U300, Sắt U300 – Báo Giá Thép U300 Mới Nhất
- Thép hình u 500
- Thép hình u 600
- Thép Hình V
- Thép Hình V25x25, Sắt V25x25 – Báo Giá Thép V25 Mới Nhất
- Thép Hình V30x30, Sắt V30x30 – Báo Giá Thép V30 Mới Nhất
- Thép Hình V40x40, Sắt V40x40 – Báo Giá Thép V40 Mới Nhất
- Thép Hình V50x50, Sắt V50x50 – Báo Giá Thép V50 Mới Nhất
- Thép Hình V60x60, Sắt V60x60 – Báo Giá Thép V60 Mới Nhất
- Thép Hình V63x63, Sắt V63x63 – Báo Giá Thép V63 Mới Nhất
- Thép Hình V65x65, Sắt V65x65 – Báo Giá Thép V65 Mới Nhất
- Thép Hình V70x70, Sắt V70x70 – Báo Giá Thép V70 Mới Nhất
- Thép Hình V75x75, Sắt V75x75 – Báo Giá Thép V75 Mới Nhất
- Thép Hình V80x80, Sắt V80x80 – Báo Giá Thép V80 Mới Nhất
- Thép Hình V90x90, Sắt V90x90 – Báo Giá Thép V90 Mới Nhất
- Thép Hình V100x100, Sắt V100×100 – Báo Giá Thép V100 Mới Nhất
- Thép Hình V120x120, Sắt V120x120 – Báo Giá Thép V120 Mới Nhất
- Thép Hình V130x130, Sắt V130x130 – Báo Giá Thép V130 Mới Nhất
- Thép hình V150x150, Sắt V150×150 – Báo Giá Thép V150 Mới Nhất
- Thép Hình H
- Thép Hình H100x100, Sắt H100x100 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H125x125, Sắt H125x125 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H150x150, Sắt H150x150 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H194x150, Sắt H194x150 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H200x200, Sắt H200x200 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H244x175, Sắt H244x175 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H250x250, Sắt H250x250 – Báo Giá Hôm Nay
- Giá Thép Tấm
- Giá Thép Cuộn
- Liên hệ
- Đăng nhập
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- [google-translator]
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
DMCA PROTECTED- Tìm kiếm:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Giá Sắt Thép
- Thép hòa phát
- Thép Pomina
- Thép miền nam
- Thép Việt Mỹ
- Thép Việt Nhật
- Giá Thép Ống
- Thép Ống Đen
- Thép Ống Đúc
- Thép Ống Mạ Kẽm
- Giá Tôn
- Tôn Cán Sóng
- Tôn Đông Á
- Tôn Hoa Sen
- Tôn Kliplock (Cliplock)
- Tôn La Phong
- Tôn Lạnh
- Tôn Mạ Kẽm
- Tôn Màu
- Tôn Nhựa
- Tôn Phương Nam
- Tôn PU Cách Nhiệt
- Tôn Sóng Ngói
- Tôn Úp Nóc
- Tôn Việt Nhật
- Tôn Vòm
- Giá Xà Gồ
- Xà Gồ C Đen, Mạ Kẽm
- Xà Gồ Z Đen, Mạ Kẽm
- Giá Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông
- Thép hộp 90×90, Sắt hộp 90×90 Mạ Kẽm, Đen Giá Mới Nhất
- Thép hộp 120×120
- Thép hộp 125×125
- Thép hộp 140×140
- Thép hộp 150×150
- Thép hộp 160×160
- Thép hộp 175×175
- Thép hộp 180×180
- Thép hộp 200×200
- Thép hộp 250×250
- Thép hộp 300×300
- Thép hộp 400×400
- Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép hộp 25×40
- Thép hộp 75×125
- Thép hộp 80×150, Sắt hộp 80×150
- Thép hộp 100×200
- Thép hộp 150×200
- Thép hộp 150×300
- Thép hộp 200×300
- Thép Hộp Vuông Đen
- Thép Hộp Chữ Nhật Đen
- Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
- Thép Hộp Đen
- Thép Hộp Mạ Kẽm
- Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm
- Thép Hộp Hoa Sen Mạ Kẽm
- Thép Hộp Nguyễn Minh Mạ Kẽm
- Thép Hộp Vuông
- Giá Thép hình
- Thép Hình C
- Thép Hình L
- Thép Hình I
- Thép Hình I120, Sắt I120 – Báo Giá Thép I120 Mới Nhất
- Thép Hình I250, Sắt I250 – Báo Giá Thép I250 Mới Nhất
- Thép Hình I150, Sắt I150 – Báo Giá Thép I150 Mới Nhất
- Thép Hình I 194
- Thép Hình I200, Sắt I200 – Báo Giá Thép I200 Mới Nhất
- Thép Hình I250, Sắt I250 – Báo Giá Thép I250 Mới Nhất
- Thép Hình I300, Sắt I300 – Báo Giá Thép I300 Mới Nhất
- Thép Hình I350, Sắt I350 – Báo Giá Thép I350 Mới Nhất
- Thép Hình I400, Sắt I400 – Báo Giá Thép I400 Mới Nhất
- Thép Hình I450, Sắt I450 – Báo Giá Thép I450 Mới Nhất
- Thép Hình I500, Sắt I500 – Báo Giá Thép I500 Mới Nhất
- Thép Hình I600, Sắt I600 – Báo Giá Thép I600 Mới Nhất
- Thép hình i 700 – Báo Giá Thép I700 Mới Nhất
- Thép hình i 800 – Báo Giá Thép I800 Mới Nhất
- Thép hình i 900 – Báo Giá Thép I900 Mới Nhất
- Thép Hình U
- Thép Hình U50, Sắt U50 – Báo Giá Thép U50 Mới Nhất
- Thép Hình U75, Sắt U75 – Báo Giá Thép U75 Mới Nhất
- Thép Hình U80, Sắt U80 – Báo Giá Thép U80 Mới Nhất
- Thép Hình U100, Sắt U100 – Báo Giá Thép U100 Mới Nhất
- Thép Hình U120, Sắt U120 – Báo Giá Thép U120 Mới Nhất
- Thép Hình U140, Sắt U140 – Báo Giá Thép U140 Mới Nhất
- Thép Hình U150, Sắt U150 – Báo Giá Thép U150 Mới Nhất
- Thép Hình U160, Sắt U160 – Báo Giá Thép U160 Mới Nhất
- Thép Hình U180, Sắt U180 – Báo Giá Thép U180 Mới Nhất
- Thép Hình U200, Sắt U200 – Báo Giá Thép U200 Mới Nhất
- Thép hình U250, Sắt U250 – Báo Giá Thép U250 Mới Nhất
- Thép hình U300, Sắt U300 – Báo Giá Thép U300 Mới Nhất
- Thép hình u 500
- Thép hình u 600
- Thép Hình V
- Thép Hình V25x25, Sắt V25x25 – Báo Giá Thép V25 Mới Nhất
- Thép Hình V30x30, Sắt V30x30 – Báo Giá Thép V30 Mới Nhất
- Thép Hình V40x40, Sắt V40x40 – Báo Giá Thép V40 Mới Nhất
- Thép Hình V50x50, Sắt V50x50 – Báo Giá Thép V50 Mới Nhất
- Thép Hình V60x60, Sắt V60x60 – Báo Giá Thép V60 Mới Nhất
- Thép Hình V63x63, Sắt V63x63 – Báo Giá Thép V63 Mới Nhất
- Thép Hình V65x65, Sắt V65x65 – Báo Giá Thép V65 Mới Nhất
- Thép Hình V70x70, Sắt V70x70 – Báo Giá Thép V70 Mới Nhất
- Thép Hình V75x75, Sắt V75x75 – Báo Giá Thép V75 Mới Nhất
- Thép Hình V80x80, Sắt V80x80 – Báo Giá Thép V80 Mới Nhất
- Thép Hình V90x90, Sắt V90x90 – Báo Giá Thép V90 Mới Nhất
- Thép Hình V100x100, Sắt V100×100 – Báo Giá Thép V100 Mới Nhất
- Thép Hình V120x120, Sắt V120x120 – Báo Giá Thép V120 Mới Nhất
- Thép Hình V130x130, Sắt V130x130 – Báo Giá Thép V130 Mới Nhất
- Thép hình V150x150, Sắt V150×150 – Báo Giá Thép V150 Mới Nhất
- Thép Hình H
- Thép Hình H100x100, Sắt H100x100 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H125x125, Sắt H125x125 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H150x150, Sắt H150x150 Mới Nhất – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H194x150, Sắt H194x150 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H200x200, Sắt H200x200 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H244x175, Sắt H244x175 – Báo Giá Hôm Nay
- Thép Hình H250x250, Sắt H250x250 – Báo Giá Hôm Nay
- Giá Thép Tấm
- Giá Thép Cuộn
- Liên hệ
- Đăng nhập
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- [google-translator]
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép Hình Việt Nhật
-
THÉP VIỆT NHẬT
-
Báo Giá Thép Việt Nhật Mới Nhất Tháng 08/2022 | Khothepxaydung ...
-
Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật Hôm Nay Mới Nhất 2022 - Xem Ngay
-
Thép Việt Nhật – Những Thông Tin Không Phải Ai Cũng Biết
-
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật - ✔️ Sáng Chinh 31/07/2022
-
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật Hôm Nay – Cập Nhật 24h
-
Báo Giá Thép Việt Nhật ( Vina Kyoei ) Hôm Nay Tháng 07/2022 Chi Tiết
-
Giá Sắt Thép Việt Nhật Mới Nhất Hôm Nay Ngày 31/07/2022
-
[GIẢM 2100/KG] Bảng Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật Hôm Nay T7/2022
-
Ký Hiệu Thép Việt Nhật, Cách Phân Biệt Thép Việt Nhật Chính Hãng
-
Báo Giá Sắt Thép Việt Nhật Hôm Nay Ngày 30/03/2022
-
Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật 2022 Mới Nhất, Thép Cuộn, Vằn Phi 6 ...
-
Cửa Hàng Bán Sắt Thép Việt Nhật Giá Tốt