Bảng Báo Giá Tôn Đông Á Mạnh Tiến Phát Năm 2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng báo giá tôn Đông Á 2022 mới nhất. Manhtienphat.vn xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu Đông Á 2022 mới nhất để tham khảo.
Manhtienphat.vn – đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm tôn Đông Á chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý.
*Bảng báo giá tôn Đông Á | ✅ Tôn thép Mạnh Tiến Phát số 1 miền Nam, giá tốt nhất |
* Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
* Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất |
* Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất |
* Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tuy nhiên, giá tôn trong nước nói chung hay giá tôn Đông Á nói riêng đều chịu ảnh hưởng theo giá sắt thép thế giới. Do vậy, để biết chính xác giá tôn tại đúng thời điểm đặt mua; Quý khách có thể gửi email qua thepmtp@gmail.com hay hotline 0936 600 600 để chúng tôi được hỗ trợ tốt nhất.
Giá Tôn cách nhiệt (PU) Đông Á
Tôn 3 lớp (Tôn + PU + PE)
Độ dày (Zem hoặc mm) | 5 sóng công nghiệp (VNĐ/m) | 9 sóng dân dụng (VNĐ/m) |
Tôn PU 3.5 | 175,000 | 148,000 |
Tôn PU Á 4.0 | 180,000 | 158,000 |
Tôn PU 4.5 | 189,000 | 166,000 |
Tôn PU 5.0 | 200,000 | 177,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU ĐÔNG Á (9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG + 5 SÓNG VUÔNG)
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) | SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG,LA PHÔNG CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 | ||
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á XANH NGỌC – ĐỎ ĐẬM – VÀNG KEM,…9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) | SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG, LA PHÔNG, CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 3 dem 00 | 2.50 | 46.000 | |
2 | 3 dem 30 | 2.70 | 56.000 | |
3 | 3 dem 50 | 3.00 | 58.000 | |
4 | 3 dem 80 | 3.30 | 60.000 | |
5 | 4 dem 00 | 3.40 | 64.000 | |
6 | 4 dem 20 | 3.70 | 69.000 | |
7 | 4 dem 50 | 3.90 | 71.000 | |
8 | 4 dem 80 | 4.10 | 74.000 | |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 79.000 | |
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN KẼM ĐÔNG Á 9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | ĐƠN GIÁ (KHỔ 1.07M) | SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG, LA PHÔNG, CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem | 1.60 | hết hàng | |
2 | 2 dem 40 | 2.10 | 38.000 | |
3 | 2 dem 90 | 2.45 | 39.000 | |
4 | 3 dem 20 | 2.60 | 43.000 | |
5 | 3 dem 50 | 3.00 | 46.000 | |
6 | 3 dem 80 | 3.25 | 48.000 | |
7 | 4 dem 00 | 3.50 | 52.000 | |
8 | 4 dem 30 | 3.80 | 58.000 | |
9 | 4 dem 50 | 3.95 | 64.000 | |
10 | 4 dem 80 | 4.15 | 66.000 | |
11 | 5 dem 00 | 4.50 | 69.000 | |
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không
Báo giá tôn các loại mới cập nhật – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH ZASS AMERICAN ( LIÊN DOANH MỸ )
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.50 | 65.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 3.10 | 74,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 79,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 87,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.50 | 97,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.42 | 60.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 2.89 | 68,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 73,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 81,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.40 | 91,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐỔ PU CÁCH NHIỆT CỘNG THÊM 61.000/M DÀI
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 dem 00 + ĐỔ PU | m | 107.000 | |
02 | 3 dem 50 + ĐỔ PU | m | 122.000 | |
03 | 4 dem 00 + ĐỔ PU | m | 128.000 | |
04 | 4 dem 50 + ĐỔ PU | m | 135.000 | |
05 | 5 dem 00 + ĐỔ PU | m | 144.000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN GIẢ NGÓI – SÓNG NGÓI MÀU ĐỎ – XANH NGỌC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ TÔN SÓNG NGÓI | GHI CHÚ |
01 | 4 DEM 00 | m | 75.000 | |
02 | 4 DEM 50 | m | 81.000 | |
03 | 5 DEM 00 | m | 92.000 | |
04 | ||||
05 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT PE BẠC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 LY | m | 19.000/M | |
02 | 5 LY | m | 23.000/M | |
03 | 10 LY | m | 30.000/M | |
04 | 20 LY | m | ||
05 |
Liên hệ mua Tôn các loại :
Hotline 0944 939 990 – 0937 200 999
Để có Bảng báo giá tôn Đông Ámới và chính xác nhất do các nhà máy sản xuất tôn cung cấp , Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi
Bảng giá tôn Đông Á 2022 – Tôn Lạnh
Tôn lạnh Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội đã được tẩy rỉ và phủ dầu. Sau đó được cho qua dây chuyền mạ lạnh với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính của thép.
Cuối cùng sản phẩm được mạ một lớp nhôm kẽm và phủ một lớp bảo vệ như Crôm, dầu, Antifinger,…để chống ôxi hóa. Theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu.
Tôn lạnh Đông Á thường được sử dụng để làm tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn, vỏ bọc các thiết bị điện, trang trí nội thất,
*Giá tôn lạnh Đông Á tính theo mét
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn lạnh Đông Á 3.5 | 3.1 – 3.25 | 63,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.0 | 3.4 – 3.55 | 71,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.2 | 3.65 – 3.8 | 75,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.5 | 4.05 – 4.2 | 79,000 |
Tôn lạnh Đông Á 5.0 | 4.35 – 4.45 | 87,500 |
*Giá tôn lạnh Đông Á tính theo Kg
Bề rộng tấm (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1200 | 0.20 | 1.75 – 1.84 | 23,200 |
914 | 0.22 | 1.50 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.23 | 1.90 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.25 | 2.14 – 2.18 | 23,200 |
1200 | 0.27 | 2.20 – 2.42 | 23,200 |
1200 | 0.29 | 2.53 – 2.65 | 23,200 |
1200 | 0.30 | 2.68 – 2.75 | 23,200 |
1200 | 0.32 | 2.78 – 2.90 | 23,200 |
1200 | 0.34 | 2.91 – 3.10 | 23,200 |
1200 | 0.35 | 3.10 – 3.25 | 23,200 |
1200 | 0.37 | 3.26 – 3.43 | 23,200 |
1200 | 0.39 | 3.47 – 3.62 | 23,200 |
1200 | 0.42 | 3.60 – 3.85 | 23,200 |
1200 | 0.44 | 3.86 – 4.08 | 23,200 |
1200 | 0.47 | 4.15 – 4.35 | 23,200 |
1200 | 0.49 | 4.35 – 4.50 | 23,200 |
Bảng giá tôn Đông Á 2022 – Tôn Màu
Tôn màu Đông Á được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu. Nguyên liệu đầu vào sẽ được tẩy rửa bề mặt sạch sẽ, sau đó sẽ phủ một lớp phụ gia nhằm làm tăng độ bám dính. Cuối cùng sẽ phủ một lớp sơn lót trước khi sơn chính thức và sấy khô.
Lớp sơn cuối cùng giúp làm tăng khả năng chống chọi với ảnh hưởng, tác động xấu từ môi trường. Đồng thời làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn màu Đông Á 3.5 | 2.9 – 3.05 | 68,000 |
Tôn màu Đông Á 4.0 | 3.4 – 3.55 | 72,500 |
Tôn màu Đông Á 4.5 | 3.85 – 4.0 | 81,000 |
Tôn màu Đông Á 5.0 | 4.35 – 4.5 | 90,000 |
Bảng giá tôn Đông Á 2022 – Tôn Kẽm
Tôn kẽm Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội trên dây chuyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, sau đó được mạ một lớp kẽm và phủ một lớp Crôm bảo vệ bề mặt chống ôxi hóa.
Theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu.
Tôn kẽm Đông Á thường được sử dụng để làm tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn và nhiều ứng dụng khác.
Quy cách tôn kẽm Đông Á
- Cuộn : tối đa 10 tấn
- Độ dày : từ 0.16 đến 1.6mm
- Bề rộng tấm tôn : từ 750 đến 1219mm
Manhtienphat.vn luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn Đông Á ra công trường.
“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất thị trường.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn– Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Tham khảo thêm
Thu mua phế liệu Tôn Đong A
Từ khóa » Giá Tôn Dong A
-
Bảng Giá Tôn đông á ( Tôn Lạnh Màu) Tháng 7, 2022 - Sông Hồng Hà
-
Cập Nhật Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất - Đại Lý Sắt Thép MTP
-
Bảng Giá Tôn Đông Á 2021 Mới Nhất - Cập Nhật 24h
-
Bảng Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất | Đại Lý #1 Tôn Lạnh Màu ...
-
Bảng Giá Tôn Đông Á Mới Nhất ( Giá Đại Lý Cấp 1 )
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất - Thép Gia Nguyễn
-
Báo Giá Các Sản Phẩm Tôn Đông Á Năm 2022 [MỚI NHẤT]
-
Bảng Giá Tôn đông á Mới Nhất Tháng 7, 2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á - ✔️ Kho Thép Miền Nam 18/07/2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 - Cách Nhiệt An Tâm
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á - Giá Các Loại Tôn Xây Dựng Năm 2020
-
Báo Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 (Giá Nhà Máy) - Liki Steel
-
Báo Giá Tôn Kẽm Lạnh Đông Á 0.58mm, 0.75mm, 0.95mm, 1.15mm ...
-
Bảng Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 - Lưới Thép Bình Minh