Cập Nhật Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất - Đại Lý Sắt Thép MTP
Có thể bạn quan tâm
Tôn Đông Á luôn dẫn đầu trong việc cung cấp các sản phẩm tôn chất lượng với giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng. Trong nội dung bài viết này, Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát sẽ cập nhật chi tiết giá tôn Đông Á mới nhất với mục đích tối ưu hóa ngân sách xây dựng cho các công trình của quý khách hàng. Liên hệ ngay với đội ngũ CSKH qua hotline phòng kinh doanh Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát để được tư vấn, giải đáp và hỗ trợ mọi vấn đề tốt nhất!
Nội dung chính
Giá Tôn cách nhiệt (PU) Đông Á
Tôn 3 lớp (Tôn + PU + PE)
Độ dày (Zem hoặc mm) | 5 sóng công nghiệp (VNĐ/m) | 9 sóng dân dụng (VNĐ/m) |
Tôn PU 3.5 | 175,000 | 148,000 |
Tôn PU Á 4.0 | 180,000 | 158,000 |
Tôn PU 4.5 | 189,000 | 166,000 |
Tôn PU 5.0 | 200,000 | 177,000 |
Bảng giá tôn Đông Á 2024 – Tôn Lạnh
Tôn lạnh Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội đã được tẩy rỉ và phủ dầu. Sau đó được cho qua dây chuyền mạ lạnh với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính của thép. Cuối cùng sản phẩm được mạ một lớp nhôm kẽm và phủ một lớp bảo vệ như Crôm, dầu, Antifinger,…để chống ôxi hóa. Theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu.
Tôn lạnh Đông Á thường được sử dụng để làm tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn, vỏ bọc các thiết bị điện, trang trí nội thất,
*Giá tôn lạnh Đông Á tính theo mét
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn lạnh Đông Á 3.5 | 3.1 – 3.25 | 63,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.0 | 3.4 – 3.55 | 71,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.2 | 3.65 – 3.8 | 75,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.5 | 4.05 – 4.2 | 79,000 |
Tôn lạnh Đông Á 5.0 | 4.35 – 4.45 | 87,500 |
*Giá tôn lạnh Đông Á tính theo Kg
Bề rộng tấm (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1200 | 0.20 | 1.75 – 1.84 | 23,200 |
914 | 0.22 | 1.50 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.23 | 1.90 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.25 | 2.14 – 2.18 | 23,200 |
1200 | 0.27 | 2.20 – 2.42 | 23,200 |
1200 | 0.29 | 2.53 – 2.65 | 23,200 |
1200 | 0.30 | 2.68 – 2.75 | 23,200 |
1200 | 0.32 | 2.78 – 2.90 | 23,200 |
1200 | 0.34 | 2.91 – 3.10 | 23,200 |
1200 | 0.35 | 3.10 – 3.25 | 23,200 |
1200 | 0.37 | 3.26 – 3.43 | 23,200 |
1200 | 0.39 | 3.47 – 3.62 | 23,200 |
1200 | 0.42 | 3.60 – 3.85 | 23,200 |
1200 | 0.44 | 3.86 – 4.08 | 23,200 |
1200 | 0.47 | 4.15 – 4.35 | 23,200 |
1200 | 0.49 | 4.35 – 4.50 | 23,200 |
Bảng giá tôn Đông Á 2024 – Tôn Màu
Tôn màu Đông Á được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu. Nguyên liệu đầu vào sẽ được tẩy rửa bề mặt sạch sẽ, sau đó sẽ phủ một lớp phụ gia nhằm làm tăng độ bám dính. Cuối cùng sẽ phủ một lớp sơn lót trước khi sơn chính thức và sấy khô.
Lớp sơn cuối cùng giúp làm tăng khả năng chống chọi với ảnh hưởng, tác động xấu từ môi trường. Đồng thời làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn màu Đông Á 3.5 | 2.9 – 3.05 | 68,000 |
Tôn màu Đông Á 4.0 | 3.4 – 3.55 | 72,500 |
Tôn màu Đông Á 4.5 | 3.85 – 4.0 | 81,000 |
Tôn màu Đông Á 5.0 | 4.35 – 4.5 | 90,000 |
Bảng giá tôn Đông Á 2024 – Tôn Kẽm
Tôn kẽm Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội trên dây chuyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, sau đó được mạ một lớp kẽm và phủ một lớp Crôm bảo vệ bề mặt chống ôxi hóa. Theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc và BS EN 10346 của châu Âu.
Tôn kẽm Đông Á thường được sử dụng để làm tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn và nhiều ứng dụng khác.
Quy cách tôn kẽm Đông Á
- Cuộn : tối đa 10 tấn
- Độ dày : từ 0.16 đến 1.6mm
- Bề rộng tấm tôn : từ 750 đến 1219mm
Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn Đông Á ra công trường.
“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất thị trường.
4.5/5 - (2 bình chọn)Từ khóa » Giá Tôn Dong A
-
Bảng Giá Tôn đông á ( Tôn Lạnh Màu) Tháng 7, 2022 - Sông Hồng Hà
-
Bảng Giá Tôn Đông Á 2021 Mới Nhất - Cập Nhật 24h
-
Bảng Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất | Đại Lý #1 Tôn Lạnh Màu ...
-
Bảng Giá Tôn Đông Á Mới Nhất ( Giá Đại Lý Cấp 1 )
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á 2022 Mới Nhất - Thép Gia Nguyễn
-
Báo Giá Các Sản Phẩm Tôn Đông Á Năm 2022 [MỚI NHẤT]
-
Bảng Giá Tôn đông á Mới Nhất Tháng 7, 2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á - ✔️ Kho Thép Miền Nam 18/07/2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 - Cách Nhiệt An Tâm
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á - Giá Các Loại Tôn Xây Dựng Năm 2020
-
Báo Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 (Giá Nhà Máy) - Liki Steel
-
Báo Giá Tôn Kẽm Lạnh Đông Á 0.58mm, 0.75mm, 0.95mm, 1.15mm ...
-
Bảng Báo Giá Tôn Đông Á Mạnh Tiến Phát Năm 2022
-
Bảng Giá Tôn Đông Á Mới Nhất 2022 - Lưới Thép Bình Minh