Bảng Các Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh - Top Lời Giải
Có thể bạn quan tâm
Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Bảng các tính từ bất quy tắc trong so sánh” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Tiếng Anh 12.
Mục lục nội dung Bảng các tính từ bất quy tắc trong so sánhKiến thức tham khảo về các tính từ bất quy tắc1. Ví dụ về tính từ2. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)Bảng các tính từ bất quy tắc trong so sánh
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
good (tốt) | better | best |
bad (xấu) | worse | worst |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng/còn lại) |
late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
much (chỉ danh từ k đếm được) | more | most |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
little (chỉ số lượng) | less | least |
old (chỉ người, vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
far (chỉ mức độ) | further | furthest |
Cùng Top lời giải đọc thêm các ví dụ về các tính từ này nhé!
Kiến thức tham khảo về các tính từ bất quy tắc
1. Ví dụ về tính từ
a. bad
- Men are worse drivers than women. (comparative)
Nam giới lái xe kém hơn nữ giới. (so sánh)
- You are the worst driver I have ever met in my life. (superlative)
Anh là người lái xe tệ nhất mà tôi từng gặp trong đời. (so sánh nhất)
b. far
- They couldn’t go any further because the road was blocked. (comparative)
Họ không thể đi xa hơn vì đường đã bị chặn. (so sánh)
- Come on girls! Let’s see who can run furthest. (superlative)
Chào các cô gái! Hãy xem ai có thể chạy xa nhất. (so sánh nhất)
c. good
- I feel better than yesterday, thank you for asking. (comparative)
Tôi cảm thấy tốt hơn ngày hôm qua, cảm ơn bạn đã hỏi. (so sánh)
- He is still in hospital, but he is better than he was last week. (comparative)
Anh ấy vẫn còn nhập viện, nhưng tình trạng sức khỏe đã tốt hơn tuần trước rồi. (so sánh hơn).
-This is the best day I have ever had. (superlative)
Đây là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng có. (so sánh nhất)
- Tara is the best athlete in the school. (superlative)
Tara là vận động viên giỏi nhất trong trường. (so sánh nhất)
d. late
- She entered the room later than I did. (comparative)
Cô ấy vào phòng muộn hơn tôi. (so sánh)
- He was the last to joined the conversation. (superlative)
Anh ấy là người cuối cùng tham gia cuộc trò chuyện. (so sánh nhất)
e. little
- Please give me less tea than she has.( comparative)
Làm ơn cho tôi ít trà hơn cô ấy có. (So sánh)
- She was paid the least amount of tea of anyone there. (superlative)
Cô ấy được trả ít tiền trà nhất trong số những người ở đó. (so sánh nhất)
f. much
- She has more money than I have. (comparative)
Cô ấy có nhiều tiền hơn tôi có. (so sánh)
- Those who have the most money are not always the happiest. (superlative)
Những người có nhiều tiền nhất không phải lúc nào cũng là người hạnh phúc nhất. (so sánh nhất)
2. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)
Bên cạnh đó, có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn giản là không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.
- blind: mù (không nói more blind, most blind)
- dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
- fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
- final: cuối cùng (không nói more final, most final)
- left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
- unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
- universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
- vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
- wrong: sai trái ((không nói wronger, wrongest)
- …
Từ khóa » Far Bất Quy Tắc
-
1. Tính Từ Bất Quy Tắc
-
Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Danh Sách Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Far - Wiktionary Tiếng Việt
-
3/ So Sánh Bất... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Trạng Từ Của Far Là Gì - Blog Của Thư
-
Bài 4 - đoạn 4.24: So Sánh Bất Quy Tắc Của Chữ Far Flashcards | Quizlet
-
So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất Của Tính Từ - Học Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Tính Từ So Sánh Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh ...
-
[Update] Bảng Tính Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Monkey
-
Bảng 25 Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh Tiếng Anh đầy đủ Nhất