Far - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑːr/
Hoa Kỳ | [ˈfɑːr] |
Tính từ
[sửa]far farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
- Xa, xa xôi, xa xăm.
Thành ngữ
[sửa]- a far cry: Xem Cry
Phó từ
[sửa]far farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
- Xa. far out in the sea — xa xa ngoài biển khơi far from perfect — còn xơi mới được hoàn hảo far from beautiful — còn xơi mới đẹp
- Nhiều. far different — khác nhiều; khác xa far better — tốt hơn nhiều
Thành ngữ
[sửa]- as far as: Xem As
- far and away: Xem Away
- far and near: Xem Near
- far and wide: Rộng khắp, khắp mọi nơi.
- far be it from me:
- Không khi nào tôi..., không đời nào tôi... far be it from me to do it — không khi nào tôi làm việc đó
- far from it: Không chút nào.
- to go far: Xem Go
- how far: Xa bao nhiêu; tới chừng mức nào.
- [in] so far as: Tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào.
- so far:
- Tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy.
- Cho đến đây, cho đến bây giờ. so far so good — cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn
Danh từ
[sửa]far /ˈfɑːr/
- Nơi xa; khoảng xa. from far — từ ở (nơi) xa do you come from far? — anh ở xa tới phải không?
- Số lượng nhiều. by far — nhiều, bỏ xa he is by far the best student in the class — anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều to surpass by far — vượt xa
Tham khảo
[sửa]- "far", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /faʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
far/faʁ/ | far/faʁ/ |
far gđ /faʁ/
- Bánh fa (nhân kem, ở Brơ-ta-nhơ).
Tham khảo
[sửa]- "far", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Far Bất Quy Tắc
-
1. Tính Từ Bất Quy Tắc
-
Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Danh Sách Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Các Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh - Top Lời Giải
-
3/ So Sánh Bất... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Trạng Từ Của Far Là Gì - Blog Của Thư
-
Bài 4 - đoạn 4.24: So Sánh Bất Quy Tắc Của Chữ Far Flashcards | Quizlet
-
So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất Của Tính Từ - Học Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Tính Từ So Sánh Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh ...
-
[Update] Bảng Tính Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Monkey
-
Bảng 25 Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh Tiếng Anh đầy đủ Nhất