Hướng Dẫn Sử Dụng Tính Từ So Sánh Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, câu so sánh là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Khi sử dụng câu so sánh với các tính từ, bạn có thể sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt, hay còn gọi là các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh.
Vậy những tính từ này là gì? Chúng có những đặc điểm như thế nào? Cách sử dụng các tính từ so sánh bất quy tắc này ra sao? Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó!
Tất tần tật những gì bạn cần biết về tính từ so sánh bất quy tắc
1. Những điều cần lưu ý về tính từ so sánh trong tiếng Anh
Khi học cách sử dụng tính từ so sánh trong tiếng Anh, điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần nắm vững kiến thức về 3 dạng so sánh với tính từ, bao gồm: câu so sánh bằng, câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất.
Các dạng câu so sánh tính từ trong tiếng Anh
Công thức 3 dạng của câu so sánh trong Tiếng Anh như sau:
- Dạng so sánh ngang bằng:
Cấu trúc: as + Adjective + as + Noun
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
- Dạng so sánh hơn:
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: Adjective + er + than
Ví dụ: That tree is older than your age.
Với tính từ dài:
Cấu trúc: More + Adjective + than
Ví dụ: Your bike is more stable than mine.
Dạng so sánh hơn nhất:
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: The Adjective + est + Noun
Ví dụ: She is the shortest student in the class.
Với tính từ dài:
Cấu trúc: The most + Adjective + Noun
Ví dụ: This is the most serious problem we have ever got.
Để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về câu so sánh trong tiếng anh, mời bạn xem video dưới đây của IELTS LangGo nhé:
Tổng hợp kiến thức câu so sánh trong Tiếng Anh
Trong các công thức được liệt kê trên, bạn có thể thấy có sự phân biệt giữa tính từ dài và tính từ ngắn trong 2 loại so sánh hơn và so sánh hơn nhất!
Vậy thế nào là tính từ ngắn, thế nào là tính từ dài? Để xác định một tính từ là ngắn hay dài, bạn chỉ cần xem tính từ đó có mấy âm tiết. Nếu tính từ chỉ có duy nhất 1 âm tiết thì đó là tính từ ngắn. Nếu tính từ có từ 2 âm tiết trở lên thì đó là tính từ dài.
Tuỳ vào loại tính từ mà bạn có thể áp dụng cấu trúc tính từ so sánh trong tiếng anh sao cho chính xác và phù hợp.
Tuy nhiên, quy tắc thêm er/est (đối với tính từ ngắn) hay more/most (đối với tính từ dài) không phải lúc nào cũng đúng. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ gặp một số tính từ so sánh đặc biệt. Lúc này, bạn cần phải học cách sử dụng tính từ so sánh trong Tiếng Anh với các trường hợp bất quy tắc nhé!
2. Các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh
Giống như động từ, tính từ cũng bao gồm các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng anh. Hiểu một cách đơn giản, các tính từ so sánh đặc biệt này sẽ không tuân theo quy tắc của câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất thông thường (không thêm đuôi er/est hay more/most).
Nắm vững các tính từ so sánh bất quy tắc
2.1. Các tính từ so sánh bất quy tắc
Dưới đây là những tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Không chỉ trong các bài thi mà chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp thường ngày:
Dạng thường | Khi dùng trong câu so sánh hơn | Khi dùng trong câu so sánh nhất |
Good (Tốt) | Better | Best |
Bad (Xấu, tệ) | Worse | Worst |
Ill (Ốm yếu, tệ) | Worse | Worst |
Late (Đến muộn) | Later (muộn hơn) | Last (cuối cùng) |
Late | Later (đến sau) | Latest (gần đây nhất, mới nhất) |
Many (dùng với danh từ đếm được) | More | Most |
Much (dùng với danh từ không đếm được) | More | Most |
Little (dùng để chỉ kích cỡ) | Littler | Littlest |
Little (dùng để chỉ số lượng) | Less | Least |
Old (dùng để chỉ người, vật) | Older | Oldest |
Old (dùng để chỉ thứ bậc trong nhà) | Elder | Eldest |
Far (dùng để chỉ khoảng cách) | Farther | Farthest |
Far (dùng để chỉ mức độ) | Further | Furthest |
2.2. Các trường hợp tính từ vừa có thể thêm đuôi er/est, vừa dùng với more/most
Bên cạnh các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh kể trên, bạn còn có thể bắt gặp một số tính từ có thể thêm cả đuôi er/est và đuôi more/most trong câu so sánh. Những tính từ này có thể đóng vai trò của cả tính từ ngắn và tính từ dài trong câu.
Thông thường, những tính từ này sẽ kết thúc bằng các đuôi như -le, -ow, -er, -ly hay -et. Dưới đây là một số tính từ vừa có thể thêm đuôi er/est, vừa có thể đi với more/most thường gặp:
Dạng thường | Khi dùng trong câu so sánh hơn | Khi dùng trong câu so sánh nhất |
Happy (vui vẻ, hạnh phúc) | Happier/more happy | The happiest/ the most happy |
Simple (đơn giản) | simpler/ more simple | the simplest/ the most simple |
Quiet (yên lặng) | quieter/ more quiet | quietest/ the most quiet |
Noisy | Noisier/ more noisy | Noisiest/ the most noisy |
Clever (khéo léo) | cleverer/ more clever | cleverest/ the most clever |
Narrow (hẹp) | Narrower/ more narrow | Narrowest/ the most narrow |
Gentle (nhẹ nhàng) | Gentler/ more gentle | Gentlest/ the most gentlest |
Friendly (thân thiện) | Friendlier/ more friendly | Friendliest/ the most friendly |
Easy | Easier/more easy | Easiest/ the most easy |
2.3. Lưu ý: Các tính từ tuyệt đối không có dạng so sánh hơn, hơn nhất
Bên cạnh các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh như trên, bạn cũng cần chú ý đến những tính từ tuyệt đối. Những tính từ này không thể dùng được dưới dạng so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối.
Dưới đây là một số tính từ tuyệt đối phổ biến:
- Wrong (sai)
- Unique (độc nhất, đặc biệt nhất)
- Left/right (bên trái/ bên phải)
- Vertical/horizontal (theo phương dọc/ theo phương ngang)
- Universal (tất cả, phổ biến)
- Final (cuối cùng)
- Fatal (gây tử vong)
- Dead (đã tử vong)
- Blind (mù)
3. Bài tập ứng dụng tính từ so sánh bất quy tắc
Luyện tập dạng tính từ so sánh bất quy tắc
Bài 1: Hãy điền dạng đúng của tính từ vào chỗ trống:
1. Lisa is the… girl in this school. (pretty)
2. The weather is… than yesterday. (bad)
3. Your bike frame is… than mine. (narrow)
4. Ivan is the… boy I have ever met. (clever)
5. His mother even earns… salary than this father. (much)
6. Today’s assignment is the… one in this month. (easy)
7. I think Christian is… than his brother. (friendly)
8. That is the… news about the pandemic. (late)
9. My grandpa is 100 years old. He is the… in my family. (old)
10. I believe it is… for us to follow the rule (good)
ĐÁP ÁN:
1. Most pretty/ prettiest
2. Worse
3. Narrower/ more narrow
4. Cleverest/ most clever
5. More
6. Easiest/ most easy
7. Friendlier/ more friendly
8. Latest
9. Eldest
10. Better
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. May is… intelligent than her sister.
- Much
- Most
- Many
- More
2. I suggest that we should move to a… place.
- Quiet
- More Quiet
- Quietest
- Much Quiet
3. Rose is… Idol in K-pop.
- The prettiest
- The more pretty
- Little pretty
- Prettier
4. I don’t know any place… than this destination.
- Far
- Farthest
- Farther
- More Far
5. She is… woman I've ever known.
- The happiest
- The more happy
- The much happier
- The most happiest
6. Many people believe that engineers earn… money than doctors.
- Many
- Much
- More
- Most
7. His health condition is getting… than before.
- Ill
- More ill
- Much ill
- Worse
8. This is the… pastry of the store
- Latest
- Last
- Late
- Later
9. The number of eggs in the basket was… than yesterday.
- Little
- Littler
- More little
- Less
10. We need to grow… green trees to prevent climate change.
- Much
- Many
- More
- Manier
ĐÁP ÁN:
1/ D. More
2/ B. More Quiet
3/ A. The prettiest
4/ C. Farther
5/ A. The happiest
6/ C. More
7/ D. Worse
8/ B. Last
9/ D. Less
10/ C. More
Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản nhất về các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh và bài tập ứng dụng các tính từ đó. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn cải thiện nền tảng ngữ pháp tiếng anh của mình! Hãy thường xuyên vào danh mục Grammar để đọc nhiều bài viết hữu ích chia sẻ về ngữ pháp trong tiếng Anh của IELTS LangGo nhé!
Từ khóa » Far Bất Quy Tắc
-
1. Tính Từ Bất Quy Tắc
-
Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Danh Sách Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Các Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh - Top Lời Giải
-
Far - Wiktionary Tiếng Việt
-
3/ So Sánh Bất... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Trạng Từ Của Far Là Gì - Blog Của Thư
-
Bài 4 - đoạn 4.24: So Sánh Bất Quy Tắc Của Chữ Far Flashcards | Quizlet
-
So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất Của Tính Từ - Học Tiếng Anh
-
[Update] Bảng Tính Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Monkey
-
Bảng 25 Tính Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh Tiếng Anh đầy đủ Nhất