BĂNG CASSETTE In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BĂNG CASSETTE " in English? Nounbăng cassettecassettebăngcát sétcassetechiếc băng cassettecassette tapebăng cassettecassette tapesbăng cassettecassettesbăngcát sétcassetechiếc băng cassette
Examples of using Băng cassette in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
băngnounicetapebandagebandribboncassettenouncassettecassettes băng cảnh báobằng cấpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English băng cassette Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cát Xét Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁT XÉT - Translation In English
-
Cát Xét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cát-xét Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CASSETTE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
"băng Cát Xét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cát Xét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cát Xét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cassette Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cassette – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cassette Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Băng Cát-xét Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Các Tuyệt Chiêu Học Tiếng Anh độc đáo, Hiệu Quả - Hotcourses Vietnam
-
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Tại Nhà Với Máy Cassette Học Tiếng ...