BẰNG CHỨNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẰNG CHỨNG ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bằng chứng đượcevidence isproof isevidence wasevidence gets
Ví dụ về việc sử dụng Bằng chứng được trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bằng chứng đã đượcevidence has beenkhông có bằng chứng nào đượcno evidence has beenđược coi là bằng chứngare considered proofsTừng chữ dịch
bằnggiới từbythroughviabằngdanh từdegreebằngis equalchứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationđượcđộng từbegetisarewas bằng chứng độc lậpbằng chứng gần đây cho thấyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bằng chứng được English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bằng Chứng Evidence
-
Y HỌC DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG - NHỮNG VẤN ĐỀ CÁC NHÀ ...
-
Bằng Chứng Lâm Sàng - AnsellCARES
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bằng Chứng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bằng Chứng Thực Nghiệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Evidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
“Bằng Chứng”: Trí Khôn Của Ta đây
-
Mức độ Bằng Chứng Nghiên Cứu - TS.BS.Vũ Duy Kiên - YouTube
-
Hard Evidence / Bằng Chứng Cụ Thể
-
[PDF] Y HỌC Ọ Ọ CHỨNG CỨ - Viện Y Tế Công Cộng
-
Thực Hành Dựa Trên Bằng Chứng - Evidence-based Practice
-
DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[DOC] Hướng Dẫn Phân Tích Và Giải Thích Bằng Chứng Số
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển