Evidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
evidence
noun /ˈevidəns/ Add to word list Add to word list ● information etc that gives reason for believing something; proof (eg in a law case) bằng chứng Have you enough evidence (of his guilt) to arrest him? ● (an) indication; a sign dấu hiệu Her bag on the table was the only evidence of her presence.(Bản dịch của evidence từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của evidence
evidence Many of the chapters are narrative-led because, one suspects, the evidence is just so hard to read in these terms. Từ Cambridge English Corpus Currently, there is little evidence for the costs and effectiveness of these new treatments (8). Từ Cambridge English Corpus Its evidence then rests on ground we do not enter upon here. Từ Cambridge English Corpus How strong is the evidence used in the analysis? Từ Cambridge English Corpus Evaluation evidence is necessary to answer these questions well. Từ Cambridge English Corpus As a result, children are likely to receive different levels of negative evidence across the five-week testing period. Từ Cambridge English Corpus There are a few examples of the discussion of morphology as evidence. Từ Cambridge English Corpus One of the main limitations of the current design of this study is that it is impossible to give enough evidence for this relationship. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của evidence
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 證據, 證明… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 证据, 证明… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pruebas, testimonio, evidencia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha prova, provas, evidência… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पुरावा… Xem thêm 根拠, 証拠, 発展… Xem thêm kanıt, delil, işaret… Xem thêm preuve [feminine], preuves [feminine, plural]… Xem thêm proves… Xem thêm bewijs, teken… Xem thêm ஏதோ ஒன்று உண்மை அல்லது இல்லை என்று நம்புவதற்கு ஒன்று அல்லது அதற்கு மேற்பட்ட காரணங்கள்… Xem thêm प्रमाण, साक्ष्य… Xem thêm સાબિતી, પુરાવા… Xem thêm bevismateriale, tegn, bevis… Xem thêm bevis, belägg, tecken… Xem thêm bukti… Xem thêm der Beweis, die Beweismittel, das Anzeichen… Xem thêm bevis [neuter], belegg [neuter], tegn [neuter]… Xem thêm گواہی, ثبوت, شہادت… Xem thêm очевидність, підстава, доказ… Xem thêm ఏదో ఒకటి నిజమని లేదా నిజం కాదని నమ్మడానికి ఒకటి రెండు కారణాలు… Xem thêm সাক্ষ্য / প্রমাণ… Xem thêm důkaz, znak, známka… Xem thêm bukti, petunjuk… Xem thêm ข้ออ้างอิง, หลักฐาน… Xem thêm dowód, dowody, materiał dowodowy… Xem thêm 증거… Xem thêm prova, prove, segno… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của evidence là gì? Xem định nghĩa của evidence trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
everything everywhere evict eviction evidence evident evidently evil evil-doer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add evidence to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm evidence vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bằng Chứng Evidence
-
Y HỌC DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG - NHỮNG VẤN ĐỀ CÁC NHÀ ...
-
Bằng Chứng Lâm Sàng - AnsellCARES
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bằng Chứng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bằng Chứng Thực Nghiệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Bằng Chứng”: Trí Khôn Của Ta đây
-
Mức độ Bằng Chứng Nghiên Cứu - TS.BS.Vũ Duy Kiên - YouTube
-
Hard Evidence / Bằng Chứng Cụ Thể
-
[PDF] Y HỌC Ọ Ọ CHỨNG CỨ - Viện Y Tế Công Cộng
-
Thực Hành Dựa Trên Bằng Chứng - Evidence-based Practice
-
DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BẰNG CHỨNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[DOC] Hướng Dẫn Phân Tích Và Giải Thích Bằng Chứng Số
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển