Bằng Chứng; Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bằng chứng;" thành Tiếng Anh
pledge là bản dịch của "bằng chứng;" thành Tiếng Anh.
bằng chứng; + Thêm bản dịch Thêm bằng chứng;Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pledge
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bằng chứng; " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bằng chứng;" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh | Bí-quyế
-
Evidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Bằng Chứng; Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
“Bằng Chứng”: Trí Khôn Của Ta đây
-
Chứng Cứ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nêu Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky