Nêu Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu bằng chứng
to produce proof, evidence



Từ liên quan- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bằng Chứng; Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh | Bí-quyế
-
Evidence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Bằng Chứng; Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
“Bằng Chứng”: Trí Khôn Của Ta đây
-
Chứng Cứ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì - TTMN