Nêu Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
nêu bằng chứng trong Tiếng Anh là gì?nêu bằng chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu bằng chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nêu bằng chứng

    to produce proof, evidence

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • nêu
  • nêu ra
  • nêu rõ
  • nêu bật
  • nêu cao
  • nêu cho
  • nêu giá
  • nêu lên
  • nêu tên
  • nêu trên
  • nêu gương
  • nêu bật lên
  • nêu ý‎ kiến
  • nêu cái sườn
  • nêu ra ở trên
  • nêu bật vấn đề
  • nêu bằng chứng
  • nêu giả thuyết
  • nêu lên rầm rộ
  • nêu điểm chính
  • nêu bật hẳn lên
  • nêu lên qua loa
  • nêu lên làm chứng
  • nêu lên nguồn gốc
  • nêu lên để dè bỉu
  • nêu lên một câu hỏi
  • nêu lên để bêu riếu
  • nêu lên những nghi vấn
  • nêu ra những nét chính
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì