Bảng Chuyển đổi đơn Vị đo MESHS, INCHS, MICRONS, MILIMETERS
Có thể bạn quan tâm
US. MESHS | INCHES | MICRONS | MILIMETS |
3 | 0.2650 | 6730 | 6.730 |
4 | 0.1870 | 4670 | 4.670 |
5 | 0.1570 | 4000 | 4.000 |
6 | 0.1320 | 3360 | 3.360 |
7 | 0.1110 | 2830 | 2.830 |
8 | 0.0937 | 2380 | 2.380 |
10 | 0.0787 | 2000 | 2.000 |
12 | 0.0661 | 1680 | 1.680 |
14 | 0.0555 | 1410 | 1.410 |
16 | 0.0469 | 1190 | 1.190 |
18 | 0.0394 | 1000 | 1.000 |
20 | 0.0331 | 841 | 0.841 |
25 | 00280 | 707 | 0.707 |
30 | 0.0232 | 595 | 0.595 |
35 | 0.0197 | 500 | 0.500 |
40 | 0.0165 | 400 | 0.400 |
45 | 0.0138 | 354 | 0.354 |
50 | 0.0117 | 297 | 0.297 |
60 | 0.0098 | 250 | 0.250 |
70 | 0.0083 | 210 | 0.210 |
80 | 0.0070 | 177 | 0.177 |
100 | 0.0059 | 149 | 0.149 |
120 | 0.0049 | 125 | 0.125 |
140 | 0.0041 | 105 | 0.105 |
170 | 0.0035 | 88 | 0.088 |
200 | 0.0029 | 74 | 0.074 |
230 | 0.0024 | 63 | 0.063 |
270 | 0.0021 | 53 | 0.053 |
325 | 0.0017 | 44 | 0.044 |
400 | 0.0015 | 37 | 0.037 |
MESH / INCH / MICRON / MILLIMETER - CONVERSION CHART
Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Mesh Sang Mm
-
Bảng Chuyển đổi Các đơn Vị đo Mesh, Inchs, Micron, Milimet.
-
Chuyển đổi Mesh Sang Micron (Inch/ Milimeters)
-
Bảng Chuyển đổi Mesh, Inches, Microns Và Millimeters
-
[Update] BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO: Mesh, Inches, Microns ...
-
Mesh Là Gì?, Bảng Chuyển Mesh Sang Micrometre, Millimetre Và Inch
-
Mesh Là Gì ? Bảng đổi đơn Vị Mesh | Nguyên Muôn Chính Hãng
-
Bảng Chuyển đổi Từ Mesh Sang Micron Từ Micron Sang Mesh
-
Mesh Là Gì? 1 Mesh Bằng Bao Nhiêu Milimet? - Đề án 2020
-
Bảng Quy đổi đơn Vị Mắt Sàng Rây Thí Nghiệm Mesh Sàng Mm
-
Mesh Là Gì? Các Chuyển đổi đơn Vị Mesh Sang Các đơn Vị Khác.
-
Bảng Quy đổi đơn Vị Mesh Ra 1000 Micron