Bảng Chuyển đổi Mesh, Inches, Microns Và Millimeters
Có thể bạn quan tâm
Mesh là gì?, Mesh là một đơn vị đo tiêu chuẩn quốc tế thể hiện số lượng lỗ tương đối trên 1 inch chiều dài bề mặt. Mesh được sử dụng trong thương mại với các giao dịch rất khó hình dùng cũng như xác định kích thước cụ thể bằng những đơn vị đo lương khác phổ biến như mm, cm, dm, m… Khi sử dụng đơn vị Mesh cần chú ý kết quả chỉ là tương đối vì phụ thuộc vào yếu tố khoảng cách giữa các lỗ, tổng số lượng lỗ trên một inch được xác định bằng bình phương đơn vị Mesh.
Để sử dụng đơn vị Mesh cho hiệu quả và cho kết quả chính xác nhất có thể chúng ta cần tìm ra số lượng lỗ trên một inch chiều dài bề mặt phẳng sản phẩm bằng cách đếm thủ công. Số lượng lỗ tăng tương ứng Mesh tăng lên đồng nghĩa với việc tổng số lượng lỗ trên một inch vuông tăng lên và kích thược lỗ nhỏ xuống. Để hiểu hơn về vấn đề này bạn vui lòng xem chi tiết bảng chuyển đổi Mesh, Inches, Microns và Millimeters tiêu chuẩn mang tính chất tham khảo dưới đây:
Bảng chuyển đổi Mesh, Inches, Microns và Millimeters
US. MESHS | INCHES | MICRONS | MILLIMETS |
3 | 0.2650 | 6730 | 6.730 |
4 | 0.1870 | 4670 | 4.670 |
5 | 0.1570 | 4000 | 4.000 |
6 | 0.1320 | 3360 | 3.360 |
7 | 0.1110 | 2830 | 2.830 |
8 | 0.0937 | 2380 | 2.380 |
10 | 0.0787 | 2000 | 2.000 |
12 | 0.0661 | 1680 | 1.680 |
14 | 0.0555 | 1410 | 1.410 |
16 | 0.0469 | 1190 | 1.190 |
18 | 0.0394 | 1000 | 1.000 |
20 | 0.0331 | 841 | 0.841 |
25 | 0.0280 | 707 | 0.707 |
30 | 0.0232 | 595 | 0.595 |
35 | 0.0197 | 500 | 0.500 |
40 | 0.0165 | 400 | 0.400 |
45 | 0.0138 | 354 | 0.354 |
50 | 0.0117 | 297 | 0.297 |
60 | 0.0098 | 250 | 0.250 |
70 | 0.0083 | 210 | 0.210 |
80 | 0.0070 | 177 | 0.177 |
100 | 0.0059 | 149 | 0.149 |
120 | 0.0049 | 125 | 0.125 |
140 | 0.0041 | 105 | 0.105 |
170 | 0.0035 | 88 | 0.088 |
200 | 0.0029 | 74 | 0.074 |
230 | 0.0024 | 63 | 0.063 |
270 | 0.0021 | 53 | 0.053 |
325 | 0.0017 | 44 | 0.044 |
400 | 0.0015 | 37 | 0.037 |
Mesh & sản phẩm lưới
Ngoài mm, Mesh cũng là đơn vị phổ thông được sử dụng cho các sản phẩm lưới kim loại, lưới sợi thủy tinh, lưới nhựa… với dòng lưới có kích thước nhỏ không thể đo bằng thước như lưới đan và lưới dệt phục vụ nhu cầu lọc như một loại lưới lọc. Độ chính xác số lượng lỗ trên một inch bằng Mesh bị hạn chế nhiều và có phần không chính xác hoàn toàn theo bảng chuyển đổi Mesh tiêu chuẩn phía trên, nguyên nhân đến từ đường kính sợi lưới khác nhau kéo theo kích thước lỗ khác nhau. Để tính chính xác số lỗ (mắt) lưới chúng ta cần đo đường kính sợi và áp dụng công thức sau:
Kích thước mắt lưới = (25.4 mm – n x ∅ mm) / n (n là mesh: số mắt lưới; ∅: đường kính sợi lưới)
Hiện tại trên thị trường có các sản phẩm lưới đan sử dụng Mesh làm tên gọi như lưới 30, lưới 40, lưới 50… lưới 400. Tên gọi này thể hiện số lượng lỗ mắt lưới trên mỗi inch chiều dài bề mặt phẳng của lưới, số lỗ mỗi inch vuông của lưới tương ứng lần lượt là lưới 30 khoảng 900 lỗ, lưới 40 khoảng 1.600 lỗ, lưới 50 khoảng 2.500 lỗ… lưới 400 khoảng 160,000 lỗ. Dấu (+) và (-) xuất hiện trên một số loại lưới không phổ thông mô tả chi tiết khả năng của mắt lưới. Ví dụ xuất hiện -x nghĩa là bề mặt lưới cho phép kích thước hạt x trở xuống đi qua, +x nghĩa là bề mặt lưới không cho phép kích thước hạt bằng x đi qua và được giữ lại trên bề mặt. Xin lưu ý, số lượng lỗ có thể thay đổi không đúng theo bảng chuyển đổi Mesh, Inches, Microns và Millimeters do kích thước dây, khách hàng tìm hiểu về lưới này xin vui lòng liên hệ tư vấn viên để biết thêm.
Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Mesh Sang Mm
-
Bảng Chuyển đổi Các đơn Vị đo Mesh, Inchs, Micron, Milimet.
-
Chuyển đổi Mesh Sang Micron (Inch/ Milimeters)
-
Bảng Chuyển đổi đơn Vị đo MESHS, INCHS, MICRONS, MILIMETERS
-
[Update] BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO: Mesh, Inches, Microns ...
-
Mesh Là Gì?, Bảng Chuyển Mesh Sang Micrometre, Millimetre Và Inch
-
Mesh Là Gì ? Bảng đổi đơn Vị Mesh | Nguyên Muôn Chính Hãng
-
Bảng Chuyển đổi Từ Mesh Sang Micron Từ Micron Sang Mesh
-
Mesh Là Gì? 1 Mesh Bằng Bao Nhiêu Milimet? - Đề án 2020
-
Bảng Quy đổi đơn Vị Mắt Sàng Rây Thí Nghiệm Mesh Sàng Mm
-
Mesh Là Gì? Các Chuyển đổi đơn Vị Mesh Sang Các đơn Vị Khác.
-
Bảng Quy đổi đơn Vị Mesh Ra 1000 Micron