Bảng Giá đất Quận 11 Năm 2020-2024 - Địa Ốc Thịnh Vượng

Bảng giá đất Quận 11 mà chúng tôi đưa ra hôm nay được trích trong Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024 vừa được UBND Thành Phố công bố (QĐ số 02/2020/QĐ-UBND) vào ngày 16/01/2020 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26/01/2020.

Dựa vào Bảng giá đất Quận 11 bên dưới thì có thể nhận ra khu vực đường Trần Đình Trọng đoạn từ Âu Cơ đến Tống Văn Trân có mức giá thấp nhất là 8.640.000 VNĐ/m2 và đường Lý Thường Kiệt đoạn từ Thiên Phước tới Nguyễn Chí Thanh có mức giá cao nhất là 39.600.000 VNĐ/m2.

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, nếu bạn muốn định giá nhà đất chính xác thì có thể tham khảo bài viết sau:

Cách thẩm định giá nhà đất an toàn và chính xác nhất

hoặc tìm hiểu về các dự án Quận 11 mà chúng tôi đang phân phối để biết mức giá bất động sản thực tế của khu vực Quận 11 TẠI ĐÂY.

Ngoài ra, Bảng giá đất Quận 11 này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác các bạn có thể tham khảo bài viết sau:

Bảng giá đất trên địa bàn TP HCM giai đoạn 2020 – 2024

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11 (Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGGIÁ
TỪĐẾN
1ÂU CƠBÌNH THỚIRANH QUẬN TÂN BÌNH20,200
2BÌNH DƯƠNG THỊ XÃÂU CƠÔNG ÍCH KHIÊM9,600
3BÌNH THỚILÊ ĐẠI HÀNHMINH PHỤNG19,400
3BÌNH THỚIMINH PHỤNGLẠC LONG QUÂN17,010
4CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA14,040
5CÔNG CHÚA NGỌC HÂNTRỌN ĐƯỜNG14,040
6ĐẶNG MINH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG17,200
7ĐÀO NGUYÊN PHỔTRỌN ĐƯỜNG17,200
8ĐỖ NGỌC THẠNHTRỌN ĐƯỜNG19,400
9ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)TRỌN ĐƯỜNG14,040
10ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚIBÌNH THỚIHẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM11,340
11ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆTLÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ17,200
12ĐƯỜNG 3/2LÝ THƯỜNG KIỆTLÊ ĐẠI HÀNH36,450
12ĐƯỜNG 3/2LÊ ĐẠI HÀNHMINH PHỤNG34,290
13ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNGHỒNG BÀNGDỰ PHÓNG12,150
14ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNGHỒNG BÀNGLẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)10,800
15ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIAĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆT21,200
16ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ21,200
17ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9CƯ XÁ BÌNH THỚI17,550
18ĐƯỜNG SỐ 3, 7CƯ XÁ BÌNH THỚI17,550
19ĐƯỜNG SỐ 3ACƯ XÁ BÌNH THỚI15,120
20ĐƯỜNG SỐ 4,6,8CƯ XÁ BÌNH THỚI15,120
21ĐƯỜNG SỐ 5ACƯ XÁ BÌNH THỚI15,120
22ĐƯỜNG SỐ 7ACƯ XÁ BÌNH THỚI15,120
23DƯƠNG ĐÌNH NGHỆTRỌN ĐƯỜNG18,900
24DƯƠNG TỬ GIANGTRỌN ĐƯỜNG19,000
25HÀ TÔN QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG19,000
26HÀN HẢI NGUYÊNTRỌN ĐƯỜNG22,000
27HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)PHÚ THỌCUỐI ĐƯỜNG16,200
28HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎTÂN HÓA24,300
29HOÀNG ĐỨC TƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG15,660
30HÒA BÌNHLẠC LONG QUÂNRANH QUẬN TÂN PHÚ19,800
31HÒA HẢOTRỌN ĐƯỜNG26,400
32HUYỆN TOẠITRỌN ĐƯỜNG11,340
33KHUÔNG VIỆTTRỌN ĐƯỜNG14,040
34LẠC LONG QUÂNLẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)HÒA BÌNH20,600
34LẠC LONG QUÂNHÒA BÌNHÂU CƠ22,000
35LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)TRỌN ĐƯỜNG15,120
36LÃNH BINH THĂNGĐƯỜNG 3/2BÌNH THỚI22,000
37LÊ ĐẠI HÀNHNGUYỄN CHÍ THANHĐƯỜNG 3/222,000
37LÊ ĐẠI HÀNHĐƯỜNG 3/2BÌNH THỚI36,600
38LÊ THỊ BẠCH CÁTTRỌN ĐƯỜNG15,120
39LÊ TUNGTRỌN ĐƯỜNG11,340
40LỮ GIALÝ THƯỜNG KIỆTNGUYỄN THỊ NHỎ34,800
41LÒ SIÊUQUÂN SỰĐƯỜNG 3/212,150
41LÒ SIÊUĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG18,000
42LÝ NAM ĐẾĐƯỜNG 3/2NGUYỄN CHÍ THANH22,000
43LÝ THƯỜNG KIỆTTHIÊN PHƯỚCNGUYỄN CHÍ THANH39,600
44MINH PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG23,800
45NGUYỄN BÁ HỌCTRỌN ĐƯỜNG19,400
46NGUYỄN CHÍ THANHLÝ THƯỜNG KIỆTLÊ ĐẠI HÀNH35,100
46NGUYỄN CHÍ THANHLÊ ĐẠI HÀNHNGUYỄN THỊ NHỎ32,400
46NGUYỄN CHÍ THANHNGUYỄN THỊ NHỎĐƯỜNG 3/223,760
47NGUYỄN THỊ NHỎĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG24,300
48NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)BÌNH THỚITHIÊN PHƯỚC19,400
49NGUYỄN VĂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG11,340
50NHẬT TẢOLÝ THƯỜNG KIỆTLÝ NAM ĐẾ21,600
50NHẬT TẢOLÝ NAM ĐẾCUỐI ĐƯỜNG14,040
50,2PHÓ CƠ ĐIỀUTRẦN QUÝNGUYỄN CHÍ THANH24,200
51ÔNG ÍCH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG25,600
52PHAN XÍCH LONGTRỌN ĐƯỜNG18,000
53PHÓ CƠ ĐIỀUĐƯỜNG 3/2TRẦN QUÝ26,400
54PHÚ THỌTRỌN ĐƯỜNG15,390
55QUÂN SỰTRỌN ĐƯỜNG14,040
56TÂN HÓATRỌN ĐƯỜNG12,000
57TÂN KHAITRỌN ĐƯỜNG19,000
58TÂN PHƯỚCLÝ THƯỜNG KIỆTLÝ NAM ĐẾ17,600
58TÂN PHƯỚCLÊ ĐẠI HÀNHLÊ THỊ RIÊNG22,000
59TÂN THÀNHNGUYỄN THỊ NHỎLÒ SIÊU14,040
60TẠ UYÊNTRỌN ĐƯỜNG37,400
61THÁI PHIÊNĐỘI CUNGĐƯỜNG 3/214,040
61THÁI PHIÊNĐƯỜNG 3/2HỒNG BÀNG19,000
62THIÊN PHƯỚCNGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)LÝ THƯỜNG KIỆT13,500
63THUẬN KIỀUTRỌN ĐƯỜNG20,200
64TÔN THẤT HIỆPTRỌN ĐƯỜNG20,200
65TỔNG LUNGTRỌN ĐƯỜNG12,150
66TỐNG VĂN TRÂNTRỌN ĐƯỜNG14,040
67TRẦN QUÝLÊ ĐẠI HÀNHTẠ UYÊN24,600
67TRẦN QUÝTẠ UYÊNNGUYỄN THỊ NHỎ20,600
68TRỊNH ĐÌNH TRỌNGÂU CƠTỐNG VĂN TRÂN8,640
69TUỆ TĨNHTRỌN ĐƯỜNG19,400
70VĨNH VIỄNTRỌN ĐƯỜNG22,000
71XÓM ĐẤTTRỌN ĐƯỜNG20,200
72ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓAHÒA BÌNHĐƯỜNG TÂN HÓA12,870

>> TẢI BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 11 <<

Bạn có thể tham khảo bảng giá đất của các khu vực khác trên địa bàn TP HCM

  • Bảng giá đất Quận 1
  • Bảng giá đất Quận 2
  • Bảng giá đất Quận 3
  • Bảng giá đất Quận 4
  • Bảng giá đất Quận 5
  • Bảng giá đất Quận 6
  • Bảng giá đất Quận 7
  • Bảng giá đất Quận 8
  • Bảng giá đất Quận 9
  • Bảng giá đất Quận 10
  • Bảng giá đất Quận 12
  • Bảng giá đất Quận Bình Tân
  • Bảng giá đất Quận Bình Thạnh
  • Bảng giá đất Quận Phú Nhuận
  • Bảng giá đất Quận Gò Vấp
  • Bảng giá đất Quận Tân Phú
  • Bảng giá đất Quận Tân Bình
  • Bảng giá đất Quận Thủ Đức
  • Bảng giá đất Huyện Bình Chánh
  • Bảng giá đất Huyện Cần Giờ
  • Bảng giá đất Huyện Củ Chi
  • Bảng giá đất Huyện Hóc Môn
  • Bảng giá đất Huyện Nhà Bè

Trên đây là bài viết cập nhật giá đất Quận 11 giai đoạn 2020-2024 do Nhà Nước ban hành. Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Giá đất Q11