Bảng Giá đất Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam

Đến

1

Âu Cơ

Bình Thới

Ranh Quận Tân Bình

20,200

2

Bình Dương Thi Xã

Âu Cơ

Ông Ích Khiêm

9,600

3

Bình Thới

Lê Đại Hành

Minh Phụng

19,400

Minh Phụng

Lạc Long Quân

17,010

4

Các Đường Còn Lại Trong Cư Xá Lữ Gia

14,040

5

Công Chúa Ngọc Hân

Trọn Đường

14,040

6

Đặng Minh Khiêm

Trọn Đường

17,200

7

Đào Nguyên Phổ

Trọn Đường

17,200

8

Đỗ Ngọc Thạnh

Trọn Đường

19,400

9

Đội Cung (Quân Sự Cũ)

Trọn Đường

14,040

10

Đường 100 Bình Thới

Bình Thới

Hẻm 86 Ông Ích Khiêm

11,340

11

Đường 281 Lý Thường Kiệt

Lý Thường Kiệt

Nguyễn Thị Nhỏ

17,200

12

Đường 3/2

Lý Thường Kiệt

Lê Đại Hành

36,450

Lê Đại Hành

Minh Phụng

34,290

13

Đường 702 Hồng Bàng

Hồng Bàng

Dự Phóng

12,150

14

Đường 762 Hồng Bàng

Hồng Bàng

Lạc Long Quân (Nối Dài)

10,800

15

Đường Số 2 Cư Xá Lữ Gia

Đường 52 Cư Xá Lữ Gia

Lý Thường Kiệt

21,200

16

Đường Số 3 Cư Xá Lữ Gia

Lý Thường Kiệt

Nguyễn Thị Nhỏ

21,200

17

Đường Số 2, 5, 9

Cư Xá Bình Thới

17,550

18

Đường Số 3, 7

Cư Xá Bình Thới

17,550

19

Đường Số 3a

Cư Xá Bình Thới

15,120

20

Đường Số 4,6,8

Cư Xá Bình Thới

15,120

21

Đường Số 5a

Cư Xá Bình Thới

15,120

22

Đường Số 7a

Cư Xá Bình Thới

15,120

23

Dương Đình Nghệ

Trọn Đường

18,900

24

Dương Tử Giang

Trọn Đường

19,000

25

Hà Tôn Quyền

Trọn Đường

19,000

26

Hàn Hải Nguyên

Trọn Đường

22,000

27

Hàn Hải Nguyên (Nối Dài)

Phú Thọ

Cuối Đường

16,200

28

Hồng Bàng

Nguyễn Thị Nhỏ

Tân Hóa

24,300

29

Hoàng Đức Tương

Trọn Đường

15,660

30

Hòa Bình

Lạc Long Quân

Ranh Quận Tân Phú

19,800

31

Hòa Hảo

Trọn Đường

26,400

32

Huyện Toại

Trọn Đường

11,340

33

Khuông Việt

Trọn Đường

14,040

34

Lạc Long Quân

Lạc Long Quân (Nối Dài)

Hòa Bình

20,600

Hòa Bình

Âu Cơ

22,000

35

Lạc Long Quân (Nối Dài)

Trọn Đường

15,120

36

Lãnh Binh Thăng

Đường 3/2

Bình Thới

22,000

37

Lê Đại Hành

Nguyễn Chí Thanh

Đường 3/2

22,000

Đường 3/2

Bình Thới

36,600

38

Lê Thị Bạch Cát

Trọn Đường

15,120

39

Lê Tung

Trọn Đường

11,340

40

Lữ Gia

Lý Thường Kiệt

Nguyễn Thị Nhỏ

34,800

41

Lò Siêu

Quân Sự

Đường 3/2

12,150

Đường 3/2

Hồng Bàng

18,000

42

Lý Nam Đế

Đường 3/2

Nguyễn Chí Thanh

22,000

43

Lý Thường Kiệt

Thiên Phước

Nguyễn Chí Thanh

39,600

44

Minh Phụng

Trọn Đường

23,800

45

Nguyễn Bá Học

Trọn Đường

19,400

46

Nguyễn Chí Thanh

Lý Thường Kiệt

Lê Đại Hành

35,100

Lê Đại Hành

Nguyễn Thị Nhỏ

32,400

Nguyễn Thị Nhỏ

Đường 3/2

23,760

47

Nguyễn Thị Nhỏ

Đường 3/2

Hồng Bàng

24,300

48

Nguyễn Thị Nhỏ (Nối Dài)

Bình Thới

Thiên Phước

19,400

49

Nguyễn Văn Phú

Trọn Đường

11,340

50

Nhật Tảo

Lý Thường Kiệt

Lý Nam Đế

21,600

Lý Nam Đế

Cuối Đường

14,040

51

Ông Ích Khiêm

Trọn Đường

25,600

52

Phan Xích Long

Trọn Đường

18,000

53

Phó Cơ Điều

Đường 3/2

Trần Quý

26,400

Trần Quý

Nguyễn Chí Thanh

24,200

54

Phú Thọ

Trọn Đường

15,390

55

Quân Sự

Trọn Đường

14,040

56

Tân Hóa

Trọn Đường

12,000

57

Tân Khai

Trọn Đường

19,000

58

Tân Phước

Lý Thường Kiệt

Lý Nam Đế

17,600

Lê Đại Hành

Lê Thị Riêng

22,000

59

Tân Thành

Nguyễn Thị Nhỏ

Lò Siêu

14,040

60

Tạ Uyên

Trọn Đường

37,400

61

Thái Phiên

Đội Cung

Đường 3/2

14,040

Đường 3/2

Hồng Bàng

19,000

62

Thiên Phước

Nguyễn Thị Nhỏ (Nối Dài)

Lý Thường Kiệt

13,500

63

Thuận Kiều

Trọn Đường

20,200

64

Tôn Thất Hiệp

Trọn Đường

20,200

65

Tổng Lung

Trọn Đường

12,150

66

Tống Văn Trân

Trọn Đường

14,040

67

Trần Quý

Lê Đại Hành

Tạ Uyên

24,600

Tạ Uyên

Nguyễn Thị Nhỏ

20,600

68

Trịnh Đình Trọng

Âu Cơ

Tống Văn Trân

8,640

69

Tuệ Tĩnh

Trọn Đường

19,400

70

Vĩnh Viễn

Trọn Đường

22,000

71

Xóm Đất

Trọn Đường

20,200

72

Đường Kênh Tân Hóa

Hòa Bình

Đường Tân Hóa

12,870

Từ khóa » Giá đất Q11