Bảng Giá Dây Cáp Điện LS Vina Mới Nhất 2020 - Máy Biến Áp Shihlin
Có thể bạn quan tâm
Bảng Giá Dây Cáp Điện LS Vina Mới Nhất 2020
STT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá công bố chưa VAT | Giá công bố có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
I. | Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228. | ||||
1 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | 450/750V | Mét | 3,700 | 4,070 |
2 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.52) | 450/750V | Mét | 5,910 | 6,501 |
3 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) | 450/750V | Mét | 9,240 | 10,164 |
4 | Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) | 450/750V | Mét | 13,510 | 14,861 |
5 | Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) | 450/750V | Mét | 21,940 | 21,134 |
II. | Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005 | ||||
1 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 3,700 | 4,070 |
2 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 5,910 | 6,501 |
3 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 9,240 | 10,164 |
4 | Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 13,510 | 14,861 |
5 | Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 21,940 | 21,134 |
III. | Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1; | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 11,300 | 12,430 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) | 0.6/1kV | Mét | 16,160 | 17,776 |
3 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | 0.6/1kV | Mét | 24,190 | 26,609 |
4 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | 0.6/1kV | Mét | 33,600 | 36,690 |
IV. | Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1; | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 15,330 | 16,863 |
2 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 (7/0.67) | 0.6/1kV | Mét | 22,430 | 24,673 |
3 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) | 0.6/1kV | Mét | 34,340 | 37,774 |
4 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) | 0.6/1kV | Mét | 47,870 | 52,657 |
V. | Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228. | ||||
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* | 450/750V | Mét | 1,970 | 2,167 |
2 | Cu/PVC 1×1.0mm2 | 450/750V | Mét | 2,480 | 2,728 |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 | 450/750V | Mét | 3,520 | 3,872 |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 | 450/750V | Mét | 5,580 | 6,138 |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 | 450/750V | Mét | 8,620 | 9,482 |
6 | Cu/PVC 1x6mm2 | 450/750V | Mét | 12,640 | 13,904 |
VI. | Dây điện Oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228. | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | 300/500V | Mét | 5,280 | 5,808 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 6,420 | 7,062 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 8,410 | 9,251 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 12,720 | 13,992 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 300/500V | Mét | 19,620 | 21,582 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 300/500V | Mét | 27,610 | 30,371 |
VII. | Dây điện tròn 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228. | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* | 300/500V | Mét | 5,490 | 6,039 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 6,450 | 7,095 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 9,200 | 10,120 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 15,130 | 16,643 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 300/500V | Mét | 22,620 | 24,882 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 300/500V | Mét | 32,140 | 35,354 |
VIII. | Dây điện Oval 300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228. | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 3×0.75mm2 (VCmt)* | 300/500V | Mét | 7,570 | 8,327 |
2 | Cu/PVC/PVC 3×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 9,050 | 9,955 |
3 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 12,560 | 13,816 |
4 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 20,080 | 22,880 |
5 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 | 300/500V | Mét | 31,340 | 34,474 |
6 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 | 300/500V | Mét | 44,920 | 49,412 |
Một số ưu đãi khi mua Dây – Cáp Điện LS VINA tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây – Cáp Điện LS VINA chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay! ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG: - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens. - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Từ khóa » Bảng Giá Cáp điện Ls Vina 2020
-
Bảng Giá Dây Cáp Điện LS Vina Mới Nhất 2020
-
Bảng Báo Giá Dây Cáp Điện LS Vina 2020 - Mới Nhất
-
Bảng Giá Dây Cáp điện LS Vina
-
Dây Cáp Điện LS Vina - MOBO
-
Bảng Giá Cáp LS Vina Mới Nhất 2020 - ĐẠI PHONG
-
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện LS Vina 2020 - Đại Lý Cáp LS HCM
-
Cáp điện LS Vina - Bảng Giá Phân Phối đại Lý Công Trình Mới Nhất 2021
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Ls Vina 2023
-
Bảng Giá Dây điện Ls Vina Mới Nhất 2019 - KB Electric
-
Dây Cáp điện LS Vina - EVN Shop
-
Bảng Giá Dây Cáp điện LS Vina 2021 - Adfweb Việt Nam
-
Dây Cáp điện LS Vina
-
Bảng Giá Cáp Tín Hiệu LS VINA 2022 | Quan Pham - Quân Phạm