Dây Cáp điện LS Vina

  • Trang Chủ
  • Dây cáp điện Cadivi
Dây cáp điện Cadivi Mục Lục
  1. XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN Cadivi
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0962 125 389
  3. Bảng giá cáp điện CVV
  4. Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC
  5. Bảng giá cáp điện treo CXV
  6. Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA
Dây cáp điện Cadivi 📧kdcapdien@gmail.com ☎ 0962125389 Trung tâm phân phối bán hàng dây cáp điện

XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN Cadivi

Chủng loại Cáp điện hạ thế
Nhãn hiệu Cadivi
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivi
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện Cadivi do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau: IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ... Cáp điện hạ thế Cadivi sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm Tại Việt Nam Cadivi là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy. Chất lượng cáp điện Cadivi được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng. Các công trình dự án sử dụng cáp điện Cadivi thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0962125389 Phòng bán hàng cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0917286996 Phòng hỗ trợ cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0898288986 Email: lsvinaelectric@gmail.com Mua hàng trực tiếp tại Cadivi ELECTRICAL khách hàng được cam kết: Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán Xem full bảng giá dây cáp điện Cadivi Download pdf bảng giá dây cáp điện Cadivi

Bảng giá cáp điện CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 2x 1.5 Cáp điện 2x 1.5 m Cadivi 31,117
2 CVV 2x 2.5 Cáp điện 2x 2.5 m Cadivi 50,023
3 CVV 2x 4 Cáp điện 2x 4 m Cadivi 78,717
4 CVV 2x 6 Cáp điện 2x 6 m Cadivi 117,636
5 CVV 3x 1.5 Cáp điện 3x 1.5 m Cadivi 48,658
6 CVV 3x 2.5 Cáp điện 3x 2.5 m Cadivi 79,162
7 CVV 3x 4 Cáp điện 3x 4 m Cadivi 120,965
8 CVV 3x 6 Cáp điện 3x 6 m Cadivi 182,306
9 CVV 4x 1.5 Cáp điện 4x 1.5 m Cadivi 67,520
10 CVV 4x 2.5 Cáp điện 4x 2.5 m Cadivi 107,917
11 CVV 4x 4 Cáp điện 4x 4 m Cadivi 169,381
12 CVV 4x 6 Cáp điện 4x 6 m Cadivi 248,151
13 CVV 5x 1.5 Cáp điện 5x 1.5 m Cadivi 82,327
14 CVV 5x 2.5 Cáp điện 5x 2.5 m Cadivi 131,583
15 CVV 5x 4 Cáp điện 5x 4 m Cadivi 206,526
16 CVV 5x 6 Cáp điện 5x 6 m Cadivi 302,570
Tên: Cáp điện hai lớp cách điện PVC, vỏ bọc PVC Dòng cáp: Cáp treo Tên viết tắt: CVV Kết cấu: Cu/PVC/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Xem chi tiết: thông số kỹ thuật cáp điện CVV Cadivi 1 lõi đơn cứng (catalogue cáp CVV Cadivi)

Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5 Cáp điện 1x 1.5 m Cadivi 14,807
2 CV 1x 2.5 Cáp điện 1x 2.5 m Cadivi 23,666
3 CV 1x 4 Cáp điện 1x 4 m Cadivi 37,145
4 CV 1x 6 Cáp điện 1x 6 m Cadivi 54,419
5 CV 1x 10 Cáp điện 1x 10 m Cadivi 85,884
6 CV 1x 16 Cáp điện 1x 16 m Cadivi 131,758
7 CV 1x 25 Cáp điện 1x 25 m Cadivi 203,712
8 CV 1x 35 Cáp điện 1x 35 m Cadivi 284,076
9 CV 1x 50 Cáp điện 1x 50 m Cadivi 390,811
10 CV 1x 70 Cáp điện 1x 70 m Cadivi 553,800
11 CV 1x 95 Cáp điện 1x 95 m Cadivi 772,794
12 CV 1x 120 Cáp điện 1x 120 m Cadivi 967,296

Bảng giá cáp điện treo CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

5 CXV 1x 10 Cu/XLPE/PVC 1x 10 m Cadivi 94,472
6 CXV 1x 16 Cu/XLPE/PVC 1x 16 m Cadivi 144,934
7 CXV 1x 25 Cu/XLPE/PVC 1x 25 m Cadivi 224,083
8 CXV 1x 35 Cu/XLPE/PVC 1x 35 m Cadivi 312,484
9 CXV 1x 50 Cu/XLPE/PVC 1x 50 m Cadivi 429,892
10 CXV 1x 70 Cu/XLPE/PVC 1x 70 m Cadivi 609,180
11 CXV 1x 95 Cu/XLPE/PVC 1x 95 m Cadivi 850,073
12 CXV 1x 120 Cu/XLPE/PVC 1x 120 m Cadivi 1,064,026
13 CXV 1x 150 Cu/XLPE/PVC 1x 150 m Cadivi 1,326,160
14 CXV 1x 185 Cu/XLPE/PVC 1x 185 m Cadivi 1,651,009
15 CXV 1x 240 Cu/XLPE/PVC 1x 240 m Cadivi 2,174,147
16 CXV 1x 300 Cu/XLPE/PVC 1x 300 m Cadivi 2,719,456

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 2x 1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 m Cadivi 34,229
1 CXV 2x 2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 m Cadivi 55,025
3 CXV 2x 4 Cu/XLPE/PVC 2x4 m Cadivi 86,589
4 CXV 2x 6 Cu/XLPE/PVC 2x6 m Cadivi 129,400
5 CXV 2x 10 Cu/XLPE/PVC 2x10 m Cadivi 140,000
5 CXV 2x 16 Cu/XLPE/PVC 2x16 m Cadivi 214,000

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 3x 1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 m Cadivi 53,524
2 CXV 3x 2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 m Cadivi 87,078
3 CXV 3x 4 Cu/XLPE/PVC 3x4 m Cadivi 133,062
4 CXV 3x 6 Cu/XLPE/PVC 3x6 m Cadivi 200,537
5 CXV 3x 10 Cu/XLPE/PVC 3x10 m Cadivi 203,000
6 CXV 3x 16 Cu/XLPE/PVC 3x16 m Cadivi 319,000
7 CXV 3x 25 Cu/XLPE/PVC 3x25 m Cadivi 483,000
8 CXV 3x 35 Cu/XLPE/PVC 3x35 m Cadivi 667,000
9 CXV 3x 50 Cu/XLPE/PVC 3x50 m Cadivi 912,000
10 CXV 3x 70 Cu/XLPE/PVC 3x70 m Cadivi 1,291,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 4x 1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 m Cadivi 74,272
2 CXV 4x 2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 m Cadivi 118,709
3 CXV 4x 4 Cu/XLPE/PVC 4x4 m Cadivi 186,319
4 CXV 4x 6 Cu/XLPE/PVC 4x6 m Cadivi 272,966
5 CXV 4x 10 Cu/XLPE/PVC 4x10 m Cadivi 270,000
6 CXV 4x 16 Cu/XLPE/PVC 4x16 m Cadivi 413,000
7 CXV 4x 25 Cu/XLPE/PVC 4x25 m Cadivi 639,000
8 CXV 4x 35 Cu/XLPE/PVC 4x35 m Cadivi 883,000
9 CXV 4x 50 Cu/XLPE/PVC 4x50 m Cadivi 1,212,000
10 CXV 4x 70 Cu/XLPE/PVC 4x70 m Cadivi 1,717,000
11 CXV 4x 95 Cu/XLPE/PVC 4x95 m Cadivi 2,630,000
12 CXV 4x 120 Cu/XLPE/PVC 4x120 m Cadivi 2,955,000
13 CXV 4x 150 Cu/XLPE/PVC 4x150 m Cadivi 3,679,000
14 CXV 4x 185 Cu/XLPE/PVC 4x185 m Cadivi 4,573,000
15 CXV 4x 240 Cu/XLPE/PVC 4x240 m Cadivi 6,007,000
16 CXV 4x 300 Cu/XLPE/PVC 4x300 m Cadivi 7,500,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadivi

STT Tên ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x4+1x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 m Cadivi 149,840
2 CXV 3x6+1x4 Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 m Cadivi 214,200
3 CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 m Cadivi 329,178
4 CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 m Cadivi 509,315
5 CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 m Cadivi 780,800
6 CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 m Cadivi 1,025,660
7 CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 m Cadivi 1,101,876
8 CXV 3x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 m Cadivi 1,429,928
9 CXV 3x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 m Cadivi 1,512,680
10 CXV 3x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 m Cadivi 2,016,330
11 CXV 3x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 m Cadivi 2,124,453
12 CXV 3x95+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 m Cadivi 2,765,513
13 CXV 3x95+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 m Cadivi 2,933,700
14 CXV 3x120+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 m Cadivi 3,532,458
15 CXV 3x120+1x95 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 m Cadivi 3,751,980

Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp ngầm 1 lõi giáp băng nhôm Cadivi

9 CXV/DATA 1x 50 Cáp ngầm 1x 50 m Cadivi 429,892
10 CXV/DATA 1x 70 Cáp ngầm 1x 70 m Cadivi 609,180
11 CXV/DATA 1x 95 Cáp ngầm 1x 95 m Cadivi 850,073
12 CXV/DATA 1x 120 Cáp ngầm 1x 120 m Cadivi 1,064,026
13 CXV/DATA 1x 150 Cáp ngầm 1x 150 m Cadivi 1,326,160
14 CXV/DATA 1x 185 Cáp ngầm 1x 185 m Cadivi 1,651,009
15 CXV/DATA 1x 240 Cáp ngầm 1x 240 m Cadivi 2,174,147
16 CXV/DATA 1x 300 Cáp ngầm 1x 300 m Cadivi 2,719,456

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép Cadivi

5 CXV/DSTA 3x 10 Cáp ngầm 3x 10 m Cadivi 203,000
6 CXV/DSTA 3x 16 Cáp ngầm 3x 16 m Cadivi 319,000
7 CXV/DSTA 3x 25 Cáp ngầm 3x 25 m Cadivi 483,000
8 CXV/DSTA 3x 35 Cáp ngầm 3x 35 m Cadivi 667,000
9 CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm 3x 50 m Cadivi 912,000
10 CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm 3x 70 m Cadivi 1,291,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép Cadivi

1 CXV/DSTA 4x 1.5 Cáp ngầm 4x 1.5 m Cadivi 74,272
2 CXV/DSTA 4x 2.5 Cáp ngầm 4x 2.5 m Cadivi 118,709
3 CXV/DSTA 4x 4 Cáp ngầm 4x 4 m Cadivi 186,319
4 CXV/DSTA 4x 6 Cáp ngầm 4x 6 m Cadivi 272,966
5 CXV/DSTA 4x 10 Cáp ngầm 4x 10 m Cadivi 270,000
6 CXV/DSTA 4x 16 Cáp ngầm 4x 16 m Cadivi 413,000
7 CXV/DSTA 4x 25 Cáp ngầm 4x 25 m Cadivi 639,000
8 CXV/DSTA 4x 35 Cáp ngầm 4x 35 m Cadivi 883,000
9 CXV/DSTA 4x 50 Cáp ngầm 4x 50 m Cadivi 1,212,000
10 CXV/DSTA 4x 70 Cáp ngầm 4x 70 m Cadivi 1,717,000
11 CXV/DSTA 4x 95 Cáp ngầm 4x 95 m Cadivi 2,630,000
12 CXV/DSTA 4x 120 Cáp ngầm 4x 120 m Cadivi 2,955,000
13 CXV/DSTA 4x 150 Cáp ngầm 4x 150 m Cadivi 3,679,000
14 CXV/DSTA 4x 185 Cáp ngầm 4x 185 m Cadivi 4,573,000
15 CXV/DSTA 4x 240 Cáp ngầm 4x 240 m Cadivi 6,007,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất Cadivi

3 CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 m Cadivi 364,160
4 CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 m Cadivi 548,388
5 CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 m Cadivi 824,724
6 CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 m Cadivi 1,073,490
7 CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 m Cadivi 1,153,871
8 CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 m Cadivi 1,487,790
9 CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 m Cadivi 1,578,273
10 CXV/DSTA 3x70+1x35 Cáp ngầm 3x70+1x35 m Cadivi 2,123,651
11 CXV/DSTA 3x70+1x50 Cáp ngầm 3x70+1x50 m Cadivi 2,236,190
12 CXV/DSTA 3x95+1x50 Cáp ngầm 3x95+1x50 m Cadivi 2,891,952
13 CXV/DSTA 3x95+1x70 Cáp ngầm 3x95+1x70 m Cadivi 3,068,504
14 CXV/DSTA 3x120+1x70 Cáp ngầm 3x120+1x70 m Cadivi 3,682,463
15 CXV/DSTA 3x120+1x95 Cáp ngầm 3x120+1x95 m Cadivi 3,927,780
16 CXV/DSTA 3x150+1x70 Cáp ngầm 3x150+1x70 m Cadivi 4,448,646
17 CXV/DSTA 3x150+1x95 Cáp ngầm 3x150+1x95 m Cadivi 4,629,198
18 CXV/DSTA 3x150+1x120 Cáp ngầm 3x150+1x120 m Cadivi 4,834,226
19 CXV/DSTA 3x185+1x95 Cáp ngầm 3x185+1x95 m Cadivi 5,538,681
20 CXV/DSTA 3x185+1x120 Cáp ngầm 3x185+1x120 m Cadivi 5,753,373
21 CXV/DSTA 3x185+1x150 Cáp ngầm 3x185+1x150 m Cadivi 6,000,176
22 CXV/DSTA 3x240+1x120 Cáp ngầm 3x240+1x120 m Cadivi 7,209,605
1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi Nhiều lõi

Sản phẩm bán chạy

cadivi cáp điện cadivi cáp cadivi cáp treo cadivi cáp ngầm cadivi giá cáp điện cadivi bảng giá cáp điện cadivi cáp điện cadivi tại hà nội cáp 1x240 cáp1x300 cáp 4x10 cáp 4x16 cáp 4x25 cáp 3x10 cáp 3x16 Liên hệ Hotline: 0836725368 Kinh Doanh: 0917168986 Phân phối: 0962125389 kdcapdien@gmail.com Bảng giá dây cáp điện Bảng giá dây cáp điện LS Vina Bảng giá dây cáp điện Cadisun Bảng giá dây cáp điện Cadivi Bảng giá dây cáp điện Trần Phú Bảng giá dây cáp điện KBI Bảng giá thiết bị điện Sino Bảng giá thiết bị điện Panasonic Bảng giá thiết bị điện Schneider Electric Cable Trading Cáp điện Việt Nam xuất khẩu Cáp điều khiển tiêu chuẩn UL Cáp điện chống cháy BS

Từ khóa » Bảng Giá Cáp điện Ls Vina 2020