Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng 2021 ưu đãi Tại Hà Đông, Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng bán và thay lắp uy tín tại Hà Đông, Hà Nội.
Bảng báo giá lốp xe tải Hương Hùng Thúy của lốp xe tải DRC Đà Nẵng là đại lý chuyên phân phối, bán buôn bán lẻ các loại lốp xe ô tô, lốp xe tải nguyên chất hàng đầu miền bắc. Chúng tôi còn cung cấp dịch vụ thay thế, lắp đặt và vận chuyển đến các tỉnh thành nổi tiếng trên toàn quốc với giá cả rất cạnh tranh.
Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để nhận được:
_Giá tốt nhất cho các gói khuyến mại hàng tháng.
_Đơn hàng sử dụng từ 04 lốp trở lên được vận chuyển miễn phí trong nội thành.
_Sản phẩm chính hãng, mới 100%, date 2020-21. Bảo hành lốp xe tải Drc Đà Nẵng tiêu chuẩn.
Bảng giá lốp xe tải DRC ĐÀ NẴNG BỐ VẢI bán lẻ tham khảo:
STT | MÃ LỐP | GIÁ BÁN LẺ |
I/ | LỐP XE TẢI DRC NHỎ & VỪA | |
1 | Drc 500-10/53B,57B/12pr | 930,000 |
2 | Drc 450-12/33B/12pr | 910,000 |
3 | Drc 500-12/53B,33B/12pr gai dọc (bộ) | 1,000,000 |
4 | Drc 500-12/53D/12pr gai ngang (bộ) | 1,020,000 |
5 | Drc 500-12/53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,080,000 |
6 | Drc 500-13/53D/RF/14pr gai ngang (bộ) | 1,280,000 |
7 | Drc 500-13/53B, 53D/12pr gai ngang (bộ) | 1,290,000 |
8 | Drc 550-13/53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,420,000 |
9 | Drc 550-14/54B/10pr gai dọc (bộ) | 1,440,000 |
10 | Drc 600-13/53B,53D/12pr gai dọc (bộ) | 1,490,000 |
11 | Drc 600-14/33B,53B/14pr gai dọc (bộ) | 1,560,000 |
12 | Drc 600-14/53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,600,000 |
13 | Drc 500-8/8pr Xe nâng hàng | 1,100,000 |
14 | Drc 600-9/55L/10pr Xe nâng hàng | 1,390,000 |
15 | Drc 650-10/55L/10pr Xe nâng hàng | 1,460,000 |
16 | Drc 650-14/54B/12pr gai dọc (bộ) | 1,670,000 |
17 | Drc 600-15/54B/RF/14pr, 53D/RF/14pr | 1,820,000 |
18 | Drc 650-15/53D,54B,33B/12pr gai dọc (bộ) | 1,860,000 |
19 | Drc 650-16/33B,54B,53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,900,000 |
20 | Drc 650-16/33B,54B /14pr gai dọc (bộ) | 1,900,000 |
21 | Drc 700-12/55L/12pr | 1,800,000 |
22 | Drc 700-15/33B/14pr gai dọc (bộ) | 2,050,000 |
23 | Drc 700-15/53D/14pr gai ngang (bộ) | 2,290,000 |
24 | Drc 750-15/54L/6pr | 2,520,000 |
25 | Drc 700-16/33B,54B,54BM,53D/14pr gai dọc (bộ) | 2,270,000 |
26 | Drc 700-16/53DM/16pr hoa ngang (bộ) | 2,390,000 |
27 | Drc 700-16/53D/16pr 2 vòng tanh | 2,390,000 |
28 | Drc 700-16/53D/RF/16pr gai ngang (bộ) | 2,740,000 |
29 | Drc 750-16/54B,33B/16pr gai dọc (bộ) | 2,990,000 |
30 | Drc 750-16/53D/16pr gai ngang (bộ) | 3,030,000 |
31 | Drc 750-16/53D/18pr gai ngang (bộ) | 3,130,000 |
32 | Drc 750-16/53D/20pr gai ngang (bộ) | 3,290,000 |
33 | Drc 750-18/33B,54B,53D/14pr (bộ) | 3,490,000 |
34 | Drc 750-20/33B,54B,53D/16pr (bộ) | 3,490,000 |
35 | Drc 825-16/53D/18pr gai ngang (bộ) | 3,480,000 |
36 | Drc 825-16/33B,54B/18pr gai dọc (bộ) | 3,370,000 |
37 | Drc 825-16/53D/20pr gai ngang (bộ) | 3,660,000 |
38 | Drc 825-20/34B,51B/16pr gai dọc (bộ) | 3,970,000 |
39 | Drc 825-20/53D/16pr gai ngang (bộ) | 4,040,000 |
40 | Drc 825-20/53D/18pr gai ngang (bộ) | 4,170,000 |
41 | Drc 840-15/50B/8pr | 2,330,000 |
II/ | LỐP XE TẢI DRC LOẠI LỚN | |
1 | Drc 900-20/53D,54D/16pr gai ngang (bộ) | 4,600,000 |
2 | Drc 900-20/56L/14pr gai chữ V (bộ) | 4,380,000 |
3 | Drc 900-20/34B/16pr gai dọc (bộ) | 4,560,000 |
4 | Drc 900-20/54L/16pr (Lu ) | 5,020,000 |
5 | Drc 1000-20/34B,36B/18pr gai dọc (bộ) | 5,250,000 |
6 | Drc 1000-20/53D/18pr, CT gai ngang (bộ) | 5,290,000 |
7 | Drc 1000-20/53D/18pr CT gai ngang (bộ) | 5,360,000 |
8 | Drc 1100-20/34B,36B,53D,54D/18pr,CT gai dọc (bộ) | 6,160,000 |
9 | Drc 1100-20/53D/20pr, CT gai ngang (bộ) | 6,340,000 |
10 | Drc 1100-20/53D/20pr STD gai ngang (bộ) | 6,260,000 |
11 | Drc 1100-20/52L/20pr (bộ) | 6,380,000 |
12 | Drc 1100-20/56D/24pr gai ngang (bộ) | 7,140,000 |
13 | Drc 1100-20/RF/54D/24pr gai ngang (bộ) | 6,860,000 |
14 | Drc 1100-20/RF/53D,54D/20pr gai ngang (bộ) | 6,740,000 |
15 | Drc 1100-20/54L/18pr ( Lu ) | 6,860,000 |
16 | Drc 1200-20/51A,52A/18pr | 7,210,000 |
17 | Drc 1200-20/53D,54D/24pr gai ngang (bộ) | 7,220,000 |
18 | Drc 1200-20/51A/24pr gai hỗn hợp (bộ) | 7,580,000 |
19 | Drc 1200-20/51D/24pr gai ngang (bộ) | 7,890,000 |
20 | Drc 1200-20/55D/24pr gai ngang (bộ) | 8,430,000 |
21 | Drc 1200-20/55B,53D,54D/18pr, CT (bộ) | 6,860,000 |
22 | Drc 1200-20/52A/8pr gai chữ V (bộ) | 6,220,000 |
23 | Drc 1200-20/53D,54D/20pr gai ngang (bộ) | 6,930,000 |
24 | Drc 1200-20/52L/20pr gai chữ V (bộ) | 7,080,000 |
25 | Drc 1200-20/54L/18pr xe Lu (bộ) | 7,960,000 |
26 | Drc 1200-20/52L/24%pr gai chữ V (bộ) | 7,360,000 |
27 | Drc 1200-18/52A/8pr gai chữ V (bộ) | 5,690,000 |
28 | Drc 1200-18/52A/18pr gai chữ V (bộ) | 6,780,000 |
29 | Drc 1400-20/52L/20pr gai chữ V (bộ) | 9,580,000 |
30 | Drc 1200-24/55D/24pr gai ngang (bộ) | 10,880,000 |
31 | Drc 1200-24/52DS/24PR gai chữ V (bộ) | 1,950,000 |
Bảng giá lốp xe tải DRC RADIAL ĐÀ NẴNG BỐ THÉP
TT | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN |
LỐP XE TẢI DRC BỐ THÉP CÓ SĂM | |||
1 | Drc 9.00R20/D842/16pr | Bộ | 5,050,000 |
2 | Drc 10.00R20/D651/18pr | __ | 5,310,000 |
3 | Drc 10.00R20/D821/18pr | __ | 5,630,000 |
4 | Drc 10.00R20/D841/18pr | __ | 5,410,000 |
5 | Drc 10.00R20/D911/18pr | __ | 5,730,000 |
6 | Drc 11.00R20/D631/18pr | __ | 6,480,000 |
7 | Drc 11.00R20/D651/18pr | __ | 6,480,000 |
8 | Drc 11.00R20/D811/18pr | __ | 6,480,000 |
9 | Drc 11.00R20/D821/18pr | __ | 6,730,000 |
10 | Drc 11.00R20/D841/18pr | __ | 6,480,000 |
11 | Drc 11.00R20/D911/18pr | __ | 6,920,000 |
12 | Drc 12.00R20/D811/20pr | __ | 7,260,000 |
13 | Drc 12.00R20/D821/20pr | __ | 7,580,000 |
14 | Drc 12.00R20/D911/20pr | __ | 7,830,000 |
15 | Drc 12.00R24/D931/20pr | __ | 9,800,000 |
LỐP XE TẢI DRC BỐ THÉP KHÔNG SĂM | |||
1 | Drc 11R22.5/D601/16pr | cái | 5,530,000 |
2 | Drc 11R22.5/D611/16pr | __ | 5,530,000 |
3 | Drc 11R22.5/D741/16pr | __ | 5,750,000 |
4 | Drc 12R22.5/D611/18pr | __ | 6,180,000 |
5 | Drc 12R22.5/D821/18pr | __ | 6,590,000 |
6 | Drc 275/80R22.5/D621/16pr | __ | 5,450,000 |
7 | Drc 295/75R22.5/D611/16pr | __ | 5,530,000 |
8 | Drc 295/75R22.5/D641/16pr | __ | 5,720,000 |
9 | Drc 295/75R22.5/D741/16pr | __ | 5,750,000 |
10 | Drc 295/80R22.5/D601/16pr | __ | 5,540,000 |
11 | Drc 295/80R22.5/D721/16pr | __ | 6,180,000 |
12 | Drc 315/80R22.5/D601/18pr | __ | 6,490,000 |
13 | Drc 385/65R22.5/D711/20pr | __ | 7,560,000 |
SĂM + YẾM RADIAL | |||
1 | Săm 9.00R20 | cái | 360,000 |
2 | Săm 10.00R20 | __ | 390,000 |
3 | Săm 11.00R20 | __ | 410,000 |
4 | Săm 12.00R20 | __ | 450,000 |
5 | Săm 12.00R24 | __ | 910,000 |
6 | Yếm 9.00/10.00R20 | __ | 130,000 |
7 | Yếm 11.00/12.00R20 | __ | 140,000 |
8 | Yếm 12.00R24 | __ | 410,000 |
(Bộ lốp có săm gồm 1 lốp + 1 săm + 1 yếm (cùng quy cách)
Bảng giá lốp công trình Drc Đà Nẵng.
TT | MÃ LỐP DRC ĐẶC CHỦNG | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN |
I/ | LỐP DRC ĐÀ NẴNG CÔNG TRÌNH | ||
1 | Drc 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | Cái | 4,050,000 |
2 | Drc 14.00-24/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 13,740,000 |
3 | Drc 14.00-24/53L(E3)/24pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 17,420,000 |
4 | Drc 14.00-24/54C(E4)/24pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 21,860,000 |
5 | Drc 14.00-24/53L(E3)/28pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 17,510,000 |
6 | Drc 14.00-24/53L(E3)/28pr/TL/PM | Cái | 17,510,000 |
7 | Drc 14.00-24/54C(E4)/28pr/TT/PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 19,930,000 |
8 | Drc 14.00-24/54C(E4)/28pr/TL/PM | Cái | 23,810,000 |
9 | Drc 16.00-25/53L(E3)/32pr/TL/CR,PM | Cái | 32,480,000 |
10 | Drc 16.00-25/53L(E3)/24pr/TL/CR | Cái | 29,310,000 |
11 | Drc 17.5-25/53L(E3/L3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 16,720,000 |
12 | Drc 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 17,840,000 |
13 | Drc 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 30,690,000 |
14 | Drc 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái | 18,680,000 |
15 | Drc 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TL/CR | Cái | 30,290,000 |
16 | Drc 18.00-25/53L(E3/L3)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 36,780,000 |
17 | Drc 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TT/CR,PM (lốp, săm, yếm) | Bộ | 36,780,000 |
18 | Drc 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TL/CR,PM | Cái | 39,770,000 |
19 | Drc 18.00-25/53L(E3)/40pr/TL/CR,PMm) | Cái | 46,040,000 |
20 | Drc 18.00-25/54C(E4)/40pr/TL/PM,CR | Cái | 48,910,000 |
21 | Drc 18.00-25/53L(E4-48)/40pr/TL/CR,PM | Cái | 46,590,000 |
22 | Drc 18.00-25/54L(L5S)/40pr/TL/PM | Cái | 53,820,000 |
23 | Drc 20.5-25/53L(E3)/16pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 21,230,000 |
24 | Drc 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 22,750,000 |
25 | Drc 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | Cái | 25,860,000 |
26 | Drc 21.00-25/53L(E3)/40pr/TL/PM | Cái | 55,360,000 |
27 | Drc 21.00-25/53L(E4)/40pr/TL/PM | Cái | 56,840,000 |
28 | Drc 23.1-26/52A(C2)/14pr/TL (Lu rung) (lốp, săm, yếm) | Bộ | 23,000,000 |
29 | Drc 23.5-25/53L(E3)/20pr/TL/CR | Cái | 30,140,000 |
30 | Drc 23.5-25/53L(E3)/20pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 30,140,000 |
31 | Drc 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TT/CR (lốp, săm, yếm) | Bộ | 31,630,000 |
32 | Drc 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TL/CR | Cái | 28,840,000 |
33 | Drc 26.5- 25/53L(E3/L3)/28pr/TL/CR | Cái | 44,180,000 |
34 | Drc 26.5- 25/53L(E3)/32pr/TL/CR | Cái | 44,180,000 |
35 | Drc 26.5- 25/53L(E3)/36pr/TL/CR | Cái | 53,590,000 |
36 | Drc 29.5- 25/59L(E3)/34pr/TL/CR | Cái | 61,090,000 |
37 | Drc 18.00-33/54C(E4)/36pr/TL/CR | Cái | 56,180,000 |
38 | Drc 18.00-33/54C(E4)/40pr/TL/CR,PM | Cái | 57,300,000 |
39 | Drc 21.00-33/57L(E3)/32pr/TT/CR | Cái | 49,980,000 |
40 | Drc 21.00-33/57L(E3)/40pr/TL/CR | Cái | 49,980,000 |
41 | Drc 21.00-35/E4/36pr-TL-CR | Cái | 70,810,000 |
II/ | Săm ô tô | ||
1 | Săm 17.5-25/TRJ1175 | Cái | 1,380,000 |
2 | Săm 14.00-24BT TR179 | Cái | 1,020,000 |
Săm 23.5-25 | Cái | 2,040,000 | |
III/ | Yếm ô tô | ||
1 | Yếm 12.00-24/1400-24 | Cái | 450,000 |
2 | Yếm 17.5-25 | Cái | 690,000 |
3 | Yếm 18.00-25 | Cái | 530,000 |
4 | Yếm 20.5-25 | Cái | 870,000 |
5 | Yếm kín khí 16.00-25/1800-25/23.5-25 | Cái | 180,000 |
6 | Yếm kín khí 18.00-33 | Cái | 210,000 |
.TT: Lốp có sử dụng săm, yếm | |||
.TL: Lốp không sử dụng săm, yếm | |||
.CR: Lốp sử dụng tại vùng mỏ, công trường | |||
.PM: Lốp sử dụng tại vùng cảng |
(Những size lốp không có trong bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể hỗ trợ thêm)
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Có thể quý khách quan tâm:
♥ thay lốp ô tô tại Hà Đông ♥ cứu hộ lốp ô tô tại quận Hà Đông
Đại lý Hương Hùng Thúy cung cấp lốp ô tô xe tải Drc Đà Nẵng chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp xe cho các dòng cho xe tải: Hyundai, Howo, Dongfeng, Forcia, Xe cẩu. Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino, Daewoo, FAW, JAC.
Lốp xe cho các dòng cho xe khách: Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo.
*** Bảng giá các dòng lốp liên quan:
– Giá lốp xe tải Bridgestone – Giá lốp xe tải Casumina – Giá lốp xe tải Maxxis – Giá lốp xe tải SRC Sao Vàng
Website liên kết: tại đây
Cám ơn Quý khách đã quan tâm!
Nội dung bổ sungCác khu vực, thị trấn thuộc Hà Đông – Hà Nội cửa hàng lốp oto tải DRC Hương Hùng Thúy phân phối và lắp đặt:
Công ty Hương Hùng Thúy chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp hơn nữa:
Vạn Phúc, Yên Nghĩa, Yết Kiêu, Ngô Gia Tự, Ngô Quyền. Ngô Thì Nhậm, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Du, Nguyễn Khuyến, Nguyễn Văn Lộc. Phú Lương, Phúc La, Phùng Hưng, Quang Trung, Tô Hiệu. Biên Giang, Dương Nội, Đồng Mai, Hà Cầu, Kiến Hưng, La Khê, Mỗ Lao, Nguyễn Trãi, Phú La, Phú Lãm, Phú Lương. Phúc La, Quang Trung, Văn Quán. Ba La, Bà Triệu, Biên Giang, Cao Thắng, Cầu Am, Chiến Thắng, Đinh Tiên Hoàng.
Lê Lợi. Lê Trọng Tấn, Mậu Lương, Mộ Lao, Tố Hữu, Trần Đăng Ninh. Văn Khê, Văn La, Văn Phú. Văn Yên, Xa La, Xốm, Ỷ La, Yên Bình, Yên Lộ, Yên Phúc. Hoàng Diệu, Hoàng Hoa Thám. Hoàng Văn Thụ. Huỳnh Thúc Kháng, La Dương, La Nội, Lê Hồng Phong, Lê Lai.
Các trung tâm thương mại, khu đô thị:
khu đô thị Đồng Mai. khu đô thị Thanh Hà, khu đô thị La Khê, khu đô thị Xa La, khu đô thị Geleximco, khu đô thị Lê Trọng Tấn, khu đô thị Kiến Hưng. khu đô thị Park City, khu đô thị Phú Lãm, khu đô thị Phú Lương, khu đô thị Usilk City, khu đô thị Văn La – Văn Khê, khu đô thị Nam La Khê – Bông Đỏ, khu đô thị Yên Nghĩa. Bến xe Yên Nghĩa. Khu đô thị Mỗ Lao, khu đô thị Văn Quán, khu đô thị Văn Khê, khu đô thị An Hưng, khu đô thị Văn Phú, khu đô thị Dương Nội,
Siêu Thị AEON Hà Đông, Siêu thị điện máy PiCo. Siêu thị Big C Hà Đông, Chợ Hà Đông, Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông (Metro Hà Đông),
Câu Hỏi Thường gặp
Lốp xe tải DRC đã tốt nhất tại Việt Nam chưa?Với những công nghệ nghiên cứu và sản xuất hàng đầu của châu Âu, lốp DRC Đà Nẵng hiện đang chiếm thị phần lớn nhất tại VIêt Nam. Cũng bới đây là dòng lốp nội địa có thương hiệu phát triển lâu đời và thói quen sử dụng lại khi lốp đã đạt được sự tin tưởng về chất lượng đối với các lái xe và doanh nghiệp.
Giá lốp xe tải DRC so với các hãng khác ra sao?Lốp DRC có giá bán tầm trung trên thị trường Việt Nam. Dòng lốp này khá phù hợp với những dòng xe cần độ ổn định cao về độ bền bỉ và quãng đường di chuyển xa.
Từ khóa » Giá Vỏ Drc
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC BỐ VẢI Bán Lẻ Tham Khảo
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng 7/2022 đại Lý Bán Uy Tín Miền Bắc
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đã Nẵng đại Lý Bán Uy Tín Hà Nội 07/2022
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng Bán Tại Hà Nội - Hương Hùng Thúy
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải CAO SU ĐÀ NẴNG ( DRC)
-
Lop Xe Drc
-
Bảng Giá Lốp Xe DRC Mới Nhất | Đà Nẵng Seo
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải Drc - VINATIRE
-
Mua Online LốP & RuộT Xe MáY Drc Chính Hãng, Giá Tốt
-
BẢNG GIÁ LỐP XE DRC - Vận Tải Phượng Hoàng Kim
-
Lốp DRC 700-16/14 Gai Xuôi - Việt Nam
-
Nơi Bán Drc Lốp Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Thương Hiệu DRC - Chuyên Sản Xuất Lốp Xe
-
Lốp ô Tô Tải DRC Việt Nam 550-13/14PR Gai Ngang - Shopee