Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đã Nẵng đại Lý Bán Uy Tín Hà Nội 07/2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng đại lý chính hãng tại Hà Nội
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh. Bảng giá lốp xe tải DRC
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành với đơn hàng từ 04 lốp trở lên.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải DRC Đà Nẵng.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 - 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng bố vải chính hãng tại Hà Nội.
Lốp xe tải loại nhỏ và vừa DRC Đà Nẵng bố vải.
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ |
1 | Mã lốp xe tải nhẹ DRC / Kiểu hoa / Lớp bố | |
2 | DRC 4.00-8/45B/8PR | Cái |
DRC 5.00-10/33B/12pr | Cái | |
3 | DRC 4.50-12/33B/12pr | Cái |
4 | DRC 5.00-12/33B/12pr | Cái |
5 | DRC 5.00-12/53D/12pr | Cái |
6 | DRC 5.00-12/53D/14pr | Cái |
7 | DRC 5.00-13/RF/53D/14pr | Cái |
8 | DRC 5.50-13/33B, 53D/12pr | Cái |
9 | DRC 5.50-13/53D/14pr | Cái |
10 | DRC 6.00-13/33B,53D/12pr | Cái |
11 | DRC 6.00-14/33B/14pr | Cái |
12 | DRC 6.00-14/53D/14pr | Cái |
13 | DRC 5.00-8/55L/8pr | Cái |
14 | DRC 5.00-8/61L/SOLID | Cái |
15 | DRC 6.00-9/55L/10pr | Cái |
16 | DRC 6.00-9/61L/SOLID | Cái |
17 | DRC 6.50-10/55L/12pr | Cái |
18 | DRC 6.50-10/61L/SOLID | Cái |
19 | DRC 6.50-14/33B,53D/12pr | Cái |
20 | DRC 6.00-15/FR/54B/14pr, RF/53D/14pr | Cái |
21 | DRC 6.50-15/33B,53D/12pr | Cái |
22 | DRC 6.50-16/33B,53D/14pr | Cái |
23 | DRC 7.00-12/55L/12pr | Cái |
24 | DRC 7.00-12/55L/12pr/SOLID | Cái |
25 | DRC 7.00-15/33B/14pr | Cái |
26 | DRC 7.00-15/53D/14pr | Cái |
27 | DRC 7.00-16/33B, 54B, 53D/14pr | Cái |
28 | DRC 7.00-16/53DM,33B/16pr | Cái |
29 | DRC 7.50-16/33B/16pr | Cái |
30 | DRC 7.50-16/53D/16pr | Cái |
31 | DRC 7.50-16/53D/18pr | Cái |
32 | DRC 7.50-16/53D/20pr | Cái |
33 | DRC 7.50-18/33B/14pr | Cái |
34 | DRC 7.50-20/33B,53D/16pr | Cái |
35 | DRC 8.25-16/53D/18pr | Cái |
36 | DRC 8.25-16/33B/18pr | Cái |
37 | DRC 8.25-16/53D/20pr | Cái |
38 | DRC 8.25-16/33B/20pr | Cái |
39 | DRC 8.25-16/51L/18pr | Cái |
40 | DRC 8.25-20/34B/16pr | Cái |
41 | DRC 8.25-20/53D/16pr | Cái |
42 | DRC 8.25-20/53D,34B/18pr | Cái |
43 | DRC 8.40-15/50B/8pr | Cái |
Săm xe tải DRC / Kiểu săm | ||
1 | 4.00-8/TR87 | Cái |
2 | 500-8/600-9/JS2 | Cái |
3 | 400/450-12/TR13 | Cái |
4 | 500-10/TR13 | Cái |
5 | 6.50-10/TRJS2 | Cái |
6 | 5.00/6.00-12/TR13 | Cái |
7 | 700-12/TR75A | Cái |
8 | 5.50R13/5.50-13/6.00-13/TR13 | Cái |
9 | 5.50R14/5.50-14/TR13 | Cái |
10 | 6.00/6.50-14/TR13 | Cái |
11 | 6.00/6.50/7.00-15/TR13, TR75A | Cái |
12 | 8.40-15/TR15 | Cái |
13 | 6.50R16/6.50-16/TR75A | Cái |
14 | 7.00R16/7.00-16/TR177A | Cái |
15 | 7.50R16/7.50-16/TR77A | Cái |
16 | 8.25R16/8.25-16/TR77A | Cái |
17 | 7.50-18/TR77A,TR177A | Cái |
18 | 7.50/8.25-20/TR77A | Cái |
Yếm xe tải nhẹ DRC | ||
1 | 6.50/7.00-16-D180 | Cái |
2 | 6.50,7.00-15,8.40-15,7.50-15 | Cái |
3 | 7.50/8.25-16-D180 | Cái |
4 | 7.50/8.25-20/8.25R20/7.50-18-D180 | Cái |
Yếm xe tải nhẹ DRC Radial | ||
1 | 6.50/7.00R16-D180 | Cái |
2 | 7.50/8.25R16-D180 | Cái |
Giá lốp xe tải nặng DRC Đà Nẵng bố vải.
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ/cái) |
Mã lốp xe tải nặng DRC / Kiểu hoa / Lớp bố | ||
1 | DRC 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | Cái |
Săm xe tải nặng DRC / Kiểu săm | ||
1 | 9.00R20/9.00-20/TR175A | Cái |
2 | 10.00R20/10.00-20/TR78A | Cái |
3 | 11.00R20/11.00-20/TR78A | Cái |
4 | 12.00R/12.00-20/TR78A,TR179A | Cái |
5 | 12.00-18/TR177A, TR78A | Cái |
6 | 14.00-20/TR179A | Cái |
7 | 12.00R24/1200-24/TR78A,TR179A | Cái |
Yếm xe tải nặng DRC | ||
1 | 9.00/10.00-20 | Cái |
2 | 11.00/12.00-20-D215,12.00-18 | Cái |
3 | 12.00-24-D252 | Cái |
4 | 14.00-20-D252 | Cái |
Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng bố thép:
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ/cái) |
Mã lốp xe tải bố thép DRC / Kiểu hoa / Lớp bố | ||
1 | DRC 750R16/D652/14pr | Cái |
2 | DRC 750R16/D812/14pr | Cái |
3 | DRC 8.25R16/D652/16pr | Cái |
4 | DRC 8.25R16/D812/16pr | Cái |
5 | DRC 8.25R16/D831/16pr | Cái |
6 | DRC 8.25R20/D812/16PR | Cái |
7 | DRC 9.00R20/D641/16pr | Cái |
8 | DRC 9.00R20/D831/16pr | Cái |
9 | DRC 9.00R20/D842/16pr | Cái |
10 | DRC 9.00R20/D911/16pr | Cái |
11 | DRC 10.00R20/D651/18PR | Cái |
12 | DRC 10.00R20/D821/18PR | Cái |
13 | DRC 10.00R20/D841/18PR | Cái |
14 | DRC 10.00R20/D861/18PR | Cái |
15 | DRC 10.00R20/D911/18PR | Cái |
16 | DRC 11.00R20/D631/18PR | Cái |
17 | DRC 11.00R20/D651/18PR | Cái |
18 | DRC 11.00R20/D741/18PR | Cái |
19 | DRC 11.00R20/D811/18pr | Cái |
20 | DRC 11.00R20/D811/18pr- MX | Cái |
21 | DRC 11.00R20/D811/18pr- HS | Cái |
22 | DRC 11.00R20/D821/18pr | Cái |
23 | DRC 11.00R20/D841/18pr | Cái |
24 | DRC 11.00R20/D841/18pr-MX | Cái |
25 | DRC 11.00R20/D841/18pr-HS | Cái |
26 | DRC 11.00R20/D911/18pr | Cái |
27 | DRC 12.00R20/D651/20pr | Cái |
28 | DRC 12.00R20/D741/20pr | Cái |
29 | DRC 12.00R20/D811/20pr | Cái |
30 | DRC 12.00R20/D811/20pr-HS | Cái |
31 | DRC 12.00R20/D811/20pr- MX | Cái |
32 | DRC 12.00R20/D821/20pr | Cái |
33 | DRC 12.00R20/D911/20pr | Cái |
34 | DRC 12.00R20/D951/20PR | Cái |
35 | DRC 12.00R24/D871/20pr | Cái |
36 | DRC 12.00R24/D931/20pr | Cái |
Lốp xe tải DRC không săm | ||
1 | DRC 7.50R16/D652/14PR/TL | Cái |
2 | DRC 11R22.5/D601/16PR | Cái |
3 | DRC 11R22.5/D611/16PR | Cái |
4 | DRC 11R22.5/D681/16PR | Cái |
5 | DRC 11R22.5/D731/16pr | Cái |
6 | DRC 11R22.5/D741/16pr | Cái |
7 | DRC 12R22.5/D611/18PR | Cái |
8 | DRC 12R22.5/D681/18PR | Cái |
9 | DRC 12R22.5/D811/18PR- MX | Cái |
10 | DRC 12R22.5/D821/18PR | Cái |
11 | DRC 12R22.5/D821/18PR- HS | Cái |
12 | DRC 12R22.5/D911/18pr | Cái |
13 | DRC 12R22.5/D912/18pr | Cái |
14 | DRC 12R22.5/D921/20pr | Cái |
15 | DRC 12R22.5/D951/18pr | Cái |
16 | DRC 275/80R22.5/D621/16PR | Cái |
17 | DRC 275/80R22.5/D721/16PR | Cái |
18 | DRC 275/80R22.5/D851/16PR | Cái |
19 | DRC 275/80R22.5/D941/16PR | Cái |
20 | DRC 295/75R22.5/D611/16PR | Cái |
21 | DRC 295/75R22.5/D641/16PR | Cái |
22 | DRC 295/75R22.5/D741/16pr | Cái |
23 | DRC 295/80R22.5/D601/16pr | Cái |
24 | DRC 295/80R22.5/D721/18pr | Cái |
25 | DRC 295/80R22.5/D851/18pr | Cái |
26 | DRC 315/80R22.5/D601/18PR | Cái |
27 | DRC 315/80R22.5/D721/20PR | Cái |
28 | DRC 315/80R22.5/D811/20PR | Cái |
29 | DRC 315/80R22.5/D921/20PR | Cái |
30 | DRC 385/65R22.5/D661/20PR | Cái |
31 | DRC 385/65R22.5/D711/20PR | Cái |
Săm xe tải DRC Radial | ||
1 | 7.50R16/7.50-16/TR77A | Cái |
2 | 8.25R16/8.25-16/TR77A | Cái |
3 | 9.00R20/9.00-20/TR175A | Cái |
4 | 10.00R20/10.00-20/TR78A | Cái |
5 | 11.00R20/11.00-20/TR78A | Cái |
6 | 12.00R20/12.00-20/TR179A | Cái |
7 | 12.00R24/12.00-24/TR179A | Cái |
Yếm xe tải DRC Radial | ||
1 | 6.50/7.00R16-D180 | Cái |
2 | 7.50/8.25R16-D180 | Cái |
3 | 9.00/10.00R20 | Cái |
4 | 11.00/12.00R20 | Cái |
5 | 12.00R24 | Cái |
Bảng giá lốp xe công trình DRC Đà Nẵng
TT | MÃ LỐP DRC ĐẶC CHỦNG | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN |
I/ | LỐP ĐẶC CHỦNG DRC | ||
1 | 12-16.5/60L(L3)/10pr/TL | cái | |
2 | 14.00-24/53L(E3)/16pr/TT/CR | bộ | |
3 | 14.00-24/53L(E3)/24pr/TT/CR,PM | bộ | |
4 | 14.00-24/54C(E4)/24pr/TT/PM | bộ | |
5 | 14.00-24/53L(E3)/28pr/TT/CR,PM | bộ | |
6 | 14.00-24/53L(E3)/28pr/TL/PM | cái | |
7 | 14.00-24/54C(E4)/28pr/TT/PM | bộ | |
8 | 14.00-24/54C(E4)/28pr/TL/PM | cái | |
9 | 16.00-25/53L(E3)/32pr/TL/CR,PM | cái | |
10 | 16.00-25/53L(E3)/24pr/TL/CR | cái | |
11 | 17.5-25/53L(E3/L3)/16pr/TT/CR | bộ | |
12 | 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR | bộ | |
13 | 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TT/CR | bộ | |
14 | 17.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | cái | |
15 | 17.5-25/54L(L5S)/20pr/TL/CR | cái | |
16 | 18.00-25/53L(E3/L3)/32pr/TT/CR,PM | bộ | |
17 | 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TT/CR,PM | bộ | |
18 | 18.00-25/53L(E4-48)/32pr/TL/CR,PM | cái | |
19 | 18.00-25/53L(E3)/40pr/TL/CR,PMm) | cái | |
20 | 18.00-25/54C(E4)/40pr/TL/PM,CR | cái | |
21 | 18.00-25/53L(E4-48)/40pr/TL/CR,PM | cái | |
22 | 18.00-25/54L(L5S)/40pr/TL/PM | cái | |
23 | 20.5-25/53L(E3)/16pr/TT/CR | bộ | |
24 | 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TT/CR | bộ | |
25 | 20.5-25/53L(E3/L3)/20pr/TL/CR | cái | |
26 | 21.00-25/53L(E3)/40pr/TL/PM | cái | |
27 | 21.00-25/53L(E4)/40pr/TL/PM | cái | |
28 | 23.1-26/52A(C2)/14pr/TL ( Lu rung) | bộ | |
29 | 23.5-25/53L(E3)/20pr/TL/CR | cái | |
30 | 23.5-25/53L(E3)/20pr/TT/CR | bộ | |
31 | 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TT/CR | bộ | |
32 | 23.5- 25/53L(E3/L3)/24pr/TL/CR | cái | |
33 | 26.5- 25/53L(E3/L3)/28pr/TL/CR | cái | |
34 | 26.5- 25/53L(E3)/32pr/TL/CR | cái | |
35 | 26.5- 25/53L(E3)/36pr/TL/CR | cái | |
36 | 29.5- 25/59L(E3)/34pr/TL/CR | cái | |
37 | 18.00-33/54C(E4)/36pr/TL/CR | cái | |
38 | 18.00-33/54C(E4)/40pr/TL/CR,PM | cái | |
39 | 21.00-33/57L(E3)/32pr/TT/CR | cái | |
40 | 21.00-33/57L(E3)/40pr/TL/CR | cái | |
41 | 21.00-35/E4/36pr-TL-CR | cái | |
II/ | Săm ô tô | ||
1 | Săm 17.5-25/TRJ1175 | cái | |
2 | Săm 14.00-24BT TR179 | cái | |
Săm 23.5-25 | cái | ||
III/ | Yếm ô tô | ||
1 | Yếm 12.00-24/1400-24 | cái | |
2 | Yếm 17.5-25 | cái | |
3 | Yếm 18.00-25 | cái | |
4 | Yếm 20.5-25 | cái | |
5 | Yếm kín khí 16.00-25/1800-25/23.5-25 | cái | |
6 | Yếm kín khí 18.00-33 | cái |
.TT: Lốp có sử dụng săm, yếm .TL: Lốp không sử dụng săm, yếm .CR: Lốp sử dụng tại vùng mỏ, công trường .PM: Lốp sử dụng tại vùng cảng
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT (Những size lốp không có trên bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể báo giá chi tiết hơn)
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội. (Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao) Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266 Tell: 0243.991.3399
*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội. (Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu) Hotline: 0944.97.2266 - 0944.95.2266 - 0243.991.3399
*Cơ sở Thái Nguyên: 80 Hoàng Ngân, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên. Hotline: 0815.17.8866 - 0815.75.8866
Website liên kết: minhphathanoi.vn
Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nội cửa hàng lốp oto DRC Đà Nẵng Minh Phát Hà Nội:
Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, ThườngTín.
Công ty Minh Phát HàNội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp Bảng giá lốp ô tô DRC Đã Nẵng chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp
Từ khóa » Giá Vỏ Drc
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC BỐ VẢI Bán Lẻ Tham Khảo
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng 7/2022 đại Lý Bán Uy Tín Miền Bắc
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng Bán Tại Hà Nội - Hương Hùng Thúy
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng 2021 ưu đãi Tại Hà Đông, Hà Nội
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải CAO SU ĐÀ NẴNG ( DRC)
-
Lop Xe Drc
-
Bảng Giá Lốp Xe DRC Mới Nhất | Đà Nẵng Seo
-
Bảng Giá Lốp Xe Tải Drc - VINATIRE
-
Mua Online LốP & RuộT Xe MáY Drc Chính Hãng, Giá Tốt
-
BẢNG GIÁ LỐP XE DRC - Vận Tải Phượng Hoàng Kim
-
Lốp DRC 700-16/14 Gai Xuôi - Việt Nam
-
Nơi Bán Drc Lốp Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Thương Hiệu DRC - Chuyên Sản Xuất Lốp Xe
-
Lốp ô Tô Tải DRC Việt Nam 550-13/14PR Gai Ngang - Shopee