Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát (Đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2022

Ống Thép Hòa Phát Là Gì ?

Ống thép đen Hòa Phát được sản xuất từ thép tấm cán nóng, ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải và dẫn nước. Đây là sản phẩm rất phổ biến trên thị trường Việt Nam, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Ống thép đen Hòa Phát có nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Thép ống Hòa Phát là sản phẩm thương hiệu Quốc Gia và có chất lượng tốt nhất thị trường hiện nay, bên cạnh các sản phẩm nổi tiếng của các hãng khác như ống thép Việt Đức, Ống Thép Vinapipe, Ống thép Sao Việt, Seah…. Nhưng cũng chính bởi vậy, nếu không cẩn thận, khách hàng sẽ khó lòng phân biệt được đâu là ống thép Hòa Phát chính hãng, nếu như không mua với những đại lý phân phối ống thép Hòa Phát chính hãng. Tiêu chuẩn của thép ống Hòa Phát ? Bạn muốn tìm hiểu về chất lượng, giá ống thép Hòa Phát. Bạn cần tìm địa chỉ uy tín mua ống thép Hòa Phát giá rẻ nhất, đảm bảo chất lượng…Mời quý khách hàng hãy tham khảo bài viết dưới đây để cùng tìm ra câu trả lời. mua-ong-thep-hoa-phat

Ưu Điểm Ống Thép Hòa Phát ?

  • Tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng vượt trội: Ống thép Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, BS, TCVN. Điều này đảm bảo sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe của mọi công trình.
  • Đa dạng sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu: Hòa Phát cung cấp đa dạng các loại ống thép, từ ống tròn, vuông, chữ nhật đến ống đúc, ống hàn, ống thép mạ kẽm,... với nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí: Ống thép Hòa Phát có giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm nhập khẩu, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các dự án.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm: Hòa Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Ứng Dụng Ống Thép Hòa Phát

  • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước, lan can, cầu thang,...
  • Công nghiệp nặng: Đường ống dẫn dầu khí, đóng tàu, giàn khoan, kết cấu nhà máy, cơ khí chế tạo,...
  • Nông nghiệp: Nhà kính, hệ thống tưới tiêu, chuồng trại,...
  • Hạ tầng giao thông: Cầu đường, hầm chui, biển báo,...

dia-chi-mua-Ong-thep-hoa-phat-chinh-hang

Tiêu chuẩn của ống thép Hòa Phát

Thép ống mạ kẽm

Ống thép mạ Hòa Phát nhúng nóng gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 21.2 đến lớn nhất phi 219.1 mm theo tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 1387/1985. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét cực cao. Sản phẩm có khả năng chống chịu tốt dưới tác động của môi trường. Chuyên dùng cho hệ đường ống PCCC

Thép ống đen

Hòa Phát sản xuất các loại ống theo tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A500, ASTM A53.. Đường kính đa dạng từ phi 13.8 đến 406.4mm. Thép ống đen Hòa Phát – Thép ống đen hàn gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 12.7 đến lớn nhất phi 219.1mm

Thép ống cỡ lớn:

+ Các loại ống thép cỡ lớn Hòa Phát gồm các kích thước: phi 141.3 ; 168.3 ; 219.1 + Độ dày từ 3.96 mm đến 6.35 mm + Tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A

Cách nhận biết Ống thép Hòa Phát chính hãng

nhan-biet-ong-thep-hoa-phat-chinh-hang
Dấu hiệu nhận biết Đặc điểm nhận dạng
Tem đầu ống Thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như : - Tiêu chuẩn kích thước - Ngày sản xuất, ca sản xuất - Người kiểm soát chất lượng - Số lượng cây/bó
Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặt Đai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống thép mạ kẽm) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống.
Chữ điện tử in trên thành ống - In logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe), - In các thông tin: ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất. Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường
Bề mặt ống Bề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật)
Nút bịt đầu (đối với ống TMK) Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo. Nút bịt màu xanh lam, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập đoàn Hòa Phát

Ống Thép Hòa Phát: Đa Dạng Chủng Loại, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

Hòa Phát mang đến cho thị trường một danh mục sản phẩm ống thép đa dạng, phong phú, đáp ứng mọi yêu cầu về hình dáng, kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn:

  • Hình dạng: Ống thép tròn, vuông, chữ nhật, oval, lục giác,...
  • Phương pháp sản xuất: Ống thép đúc liền mạch, ống thép hàn (hàn thẳng, hàn xoắn),...
  • Vật liệu: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân, ống thép không gỉ,...
  • Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS, EN,...

Đặc biệt, Hòa Phát còn cung cấp các loại ống thép chuyên dụng như ống chịu nhiệt, ống chịu áp lực cao, ống chống ăn mòn, đáp ứng nhu cầu đặc thù của các ngành công nghiệp.

Quy cách thép ống Hòa Phát

Dưới đây là bảng quy cách thép ống Hòa Phát từ đường kính, độ dày và trọng lượng tương ứng của các loại ống.
ĐƯỜNG KÍNH (MM) DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG (KG) ĐƯỜNG KÍNH (MM) DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG (KG) ĐƯỜNG KÍNH (MM) DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG (KG)
Φ 11.5 0.5 0.81 Φ 38.1 2.2 11.69 Φ 75.6 3.7 39.36
0.6 0.97 2.3 12.18 3.8 40.37
0.7 1.12 2.4 12.68 3.9 41.38
0.8 1.27 2.5 13.17 4 42.38
0.9 1.41 2.7 14.14 4.1 43.38
1 1.55 2.8 14.63 4.2 44.37
1.1 1.69 2.9 15.1 4.3 45.37
1.2 1.83 3 15.58 4.4 46.36
Φ 12.7 0.5 0.9 3.1 16.05 4.5 47.34
0.6 1.07 3.2 16.53 4.8 50.29
0.7 1.24 3.4 17.46 5 52.23
0.8 1.41 3.5 17.92 5.2 54.17
0.9 1.57 Φ 42.2 1 6.1 5.5 57.05
1 1.73 1.1 6.69 6 61.79
1.1 1.89 1.2 7.28 Φ 88.3 1.4 18
1.2 2.04 1.4 8.45 1.5 19.27
Φ 13.8 0.5 0.98 1.5 9.03 1.6 20.53
0.6 1.17 1.6 9.61 1.7 21.78
0.7 1.36 1.7 10.19 1.8 23.04
0.8 1.54 1.8 10.76 1.9 24.29
0.9 1.72 1.9 11.33 2 25.54
1 1.89 2 11.9 2.1 26.79
1.1 2.07 2.1 12.46 2.2 28.03
1.2 2.24 2.2 13.02 2.3 29.27
1.4 2.57 2.3 13.58 2.4 30.51
Φ 15.9 0.5 1.14 2.4 14.13 2.5 31.74
0.6 1.36 2.5 14.69 2.7 34.2
0.7 1.57 2.7 15.78 2.8 35.42
0.8 1.79 2.8 16.32 2.9 36.65
0.9 2 2.9 16.86 3 37.87
1 2.2 3 17.4 3.1 39.08
1.1 2.41 3.1 17.94 3.2 40.3
1.2 2.61 3.2 18.47 3.4 42.71
1.4 3 3.4 19.52 3.5 43.92
1.5 3.2 3.5 20.04 3.7 46.32
1.6 3.39 3.7 21.08 3.8 47.51
1.7 3.57 3.8 21.59 3.9 48.71
1.8 3.76 3.9 22.1 4 49.9
Φ 19.1 0.6 1.64 4 22.61 4.1 51.08
0.7 1.91 4.1 23.11 4.2 52.27
0.8 2.17 4.2 23.62 4.3 53.45
0.9 2.42 4.3 24.11 4.4 54.62
1 2.68 4.4 24.61 4.5 55.8
1.1 2.93 4.5 25.1 4.8 59.31
1.2 3.18 4.8 26.56 5 61.63
1.4 3.67 5 27.52 5.2 63.94
1.5 3.91 Φ 48.1 1 6.97 5.5 67.39
1.6 4.14 1.1 7.65 6 73.07
1.7 4.38 1.2 8.33 Φ 101.6 1.6 23.68
1.8 4.61 1.4 9.67 1.7 25.13
1.9 4.84 1.5 10.34 1.8 26.58
2 5.06 1.6 11.01 1.9 28.03
2.1 5.28 1.7 11.67 2 29.48
Φ 21.2 0.6 1.83 1.8 12.33 2.1 30.92
0.7 2.12 1.9 12.99 2.2 32.36
0.8 2.41 2 13.64 2.3 33.79
0.9 2.7 2.1 14.29 2.4 35.23
1 2.99 2.2 14.94 2.5 36.66
1.1 3.27 2.3 15.59 2.7 39.51
1.2 3.55 2.4 16.23 2.8 40.93
1.4 4.1 2.5 16.87 2.9 42.35
1.5 4.37 2.7 18.14 3 43.77
1.6 4.64 2.8 18.77 3.1 45.18
1.7 4.91 2.9 19.4 3.2 46.59
1.8 5.17 3 20.02 3.4 49.4
1.9 5.43 3.1 20.64 3.5 50.81
2 5.68 3.2 21.26 3.7 53.6
2.1 5.94 3.4 22.49 3.8 54.99
2.2 6.19 3.5 23.1 3.9 56.38
2.3 6.43 3.7 24.31 4 57.77
2.4 6.68 3.8 24.91 4.1 59.15
2.5 6.92 3.9 25.51 4.2 60.53
Φ 22.0 0.6 1.9 4 26.1 4.3 61.91
0.7 2.21 4.1 26.69 4.4 63.28
0.8 2.51 4.2 27.28 4.5 64.66
0.9 2.81 4.3 27.87 4.8 68.75
1 3.11 4.4 28.45 5 71.47
1.1 3.4 4.5 29.03 5.2 74.17
1.2 3.69 4.8 30.75 5.5 78.21
1.4 4.27 5 31.89 6 84.88
1.5 4.55 Φ 50.3 1 7.29 Φ 113.5 1.8 29.75
1.6 4.83 1.1 8.01 2 33
1.7 5.11 1.2 8.72 2.2 36.23
1.8 5.38 1.4 10.13 2.4 39.45
1.9 5.65 1.5 10.83 2.5 41.06
2 5.92 1.6 11.53 2.7 44.27
2.1 6.18 1.7 12.23 2.8 45.86
2.2 6.45 1.8 12.92 2.9 47.46
2.3 6.7 1.9 13.61 3 49.05
2.4 6.96 2 14.29 3.1 50.64
2.5 7.21 2.1 14.98 3.2 52.23
Φ 25.4 0.7 2.56 2.2 15.66 3.4 55.39
0.8 2.91 2.3 16.34 3.5 56.97
0.9 3.26 2.4 17.01 3.7 60.11
1 3.61 2.5 17.68 3.8 61.68
1.1 3.96 2.7 19.02 3.96 64.19
1.2 4.3 2.8 19.68 4 64.81
1.4 4.97 2.9 20.34 4.1 66.37
1.5 5.3 3 21 4.2 67.93
1.6 5.63 3.1 21.65 4.3 69.48
1.7 5.96 3.2 22.3 4.4 71.03
1.8 6.29 3.4 23.6 4.5 72.58
1.9 6.61 3.5 24.24 4.78 76.9
2 6.92 3.7 25.51 4.8 77.2
2.1 7.24 3.8 26.15 5 80.27
2.2 7.55 3.9 26.78 5.16 82.72
2.3 7.86 4 27.4 5.2 83.33
2.4 8.17 4.1 28.03 5.5 87.89
2.5 8.47 4.2 28.65 5.56 88.8
Φ 26.65 0.8 3.06 4.3 29.27 6 95.44
0.9 3.43 4.4 29.88 Φ 126.8 2 36.93
1 3.8 4.5 30.5 2.2 40.56
1.1 4.16 4.8 32.32 2.4 44.18
1.2 4.52 5 33.52 2.5 45.98
1.4 5.23 Φ 59.9 1 8.72 2.7 49.58
1.5 5.58 1.1 9.57 2.8 51.37
1.6 5.93 1.2 10.42 2.9 53.17
1.7 6.28 1.4 12.12 3 54.96
1.8 6.62 1.5 12.96 3.1 56.74
1.9 6.96 1.6 13.8 3.2 58.52
2 7.29 1.7 14.64 3.4 62.08
2.1 7.63 1.8 15.47 3.5 63.86
2.2 7.96 1.9 16.31 3.7 67.4
2.3 8.29 2 17.13 3.8 69.16
2.4 8.61 2.1 17.96 3.96 71.98
2.5 8.93 2.2 18.78 4 72.68
Φ 31.8 0.9 4.12 2.3 19.6 4.1 74.44
1 4.56 2.4 20.42 4.2 76.19
1.1 5 2.5 21.23 4.3 77.94
1.2 5.43 2.7 22.85 4.4 79.69
1.4 6.3 2.8 23.66 4.5 81.43
1.5 6.73 2.9 24.46 4.78 86.3
1.6 7.15 3 25.26 4.8 86.65
1.7 7.57 3.1 26.05 5 90.11
1.8 7.99 3.2 26.85 5.16 92.87
1.9 8.41 3.4 28.42 5.2 93.56
2 8.82 3.5 29.21 5.5 98.72
2.1 9.23 3.7 30.77 5.56 99.75
2.2 9.64 3.8 31.54 6 107.25
2.3 10.04 3.9 32.32 Φ 141.3 3.4 69.38
2.4 10.44 4 33.09 3.5 71.37
2.5 10.84 4.1 33.85 3.7 75.33
2.7 11.63 4.2 34.62 3.8 77.31
2.8 12.02 4.3 35.38 3.96 80.46
2.9 12.4 4.4 36.13 4 81.26
3 12.78 4.5 36.89 4.1 83.24
3.1 13.16 4.8 39.13 4.2 85.2
Φ 32 0.9 4.14 5 40.62 4.3 87.17
1 4.59 Φ 65 1.1 10.4 4.4 89.13
1.1 5.03 1.2 11.33 4.5 91.09
1.2 5.47 1.4 13.18 4.78 96.54
1.4 6.34 1.5 14.09 4.8 96.95
1.5 6.77 1.6 15.01 5 100.84
1.6 7.2 1.7 15.92 5.16 103.95
1.7 7.62 1.8 16.83 5.2 104.72
1.8 8.04 1.9 17.74 5.5 110.52
1.9 8.46 2 18.64 5.56 111.66
2 8.88 2.1 19.55 6 120.12
2.1 9.29 2.2 20.44 6.2 123.94
2.2 9.7 2.3 21.34 6.35 126.8
2.3 10.11 2.4 22.23 6.55 130.62
2.4 10.51 2.5 23.12 Φ 168.3 3.4 82.96
2.5 10.91 2.7 24.89 3.5 85.35
2.7 11.71 2.8 25.77 3.7 90.12
2.8 12.1 2.9 26.65 3.8 92.5
2.9 12.49 3 27.52 3.96 96.24
3 12.87 3.1 28.39 4 97.25
3.1 13.26 3.2 29.26 4.1 99.62
Φ 33.5 0.9 4.34 3.4 30.99 4.2 101.98
1 4.81 3.5 31.85 4.3 104.35
1.1 5.27 3.7 33.56 4.4 106.71
1.2 5.74 3.8 34.41 4.5 109.07
1.4 6.65 3.9 35.26 4.78 115.62
1.5 7.1 4 36.1 4.8 116.13
1.6 7.55 4.1 36.95 5 120.82
1.7 8 4.2 37.79 5.16 124.56
1.8 8.44 4.3 38.62 5.2 125.5
1.9 8.88 4.4 39.45 5.5 132.49
2 9.32 4.5 40.28 5.56 133.86
2.1 9.76 4.8 42.76 6 144.09
2.2 10.19 5 44.39 6.2 148.71
2.3 10.62 Φ 75.6 1.1 12.13 6.35 152.16
2.4 11.04 1.2 13.21 6.55 156.77
2.5 11.47 1.4 15.37 Φ 219.1 3.4 108.52
2.7 12.31 1.5 16.45 3.5 111.66
2.8 12.72 1.6 17.52 3.7 117.93
2.9 13.13 1.7 18.59 3.8 121.06
3 13.54 1.8 19.66 3.96 126.06
3.1 13.94 1.9 20.72 4 127.31
3.2 14.35 2 21.78 4.1 130.43
3.4 15.14 2.1 22.84 4.2 133.55
3.5 15.54 2.2 23.89 4.3 136.67
Φ 38.1 1 5.49 2.3 24.95 4.4 139.78
1.1 6.02 2.4 26 4.5 142.89
1.2 6.55 2.5 27.04 4.78 151.56
1.4 7.6 2.7 29.12 4.8 152.21
1.5 8.12 2.8 30.16 5 158.4
1.6 8.64 2.9 31.2 5.16 163.32
1.7 9.16 3 32.23 5.2 164.58
1.8 9.67 3.1 33.26 5.5 173.83
1.9 10.18 3.2 34.28 5.56 175.68
2 10.68 3.4 36.32 6.35 199.86
2.1 11.19 3.5 37.34 6.55 206

Báo giá Ống thép đen hòa phát 2024 - Liên hệ để cập nhật Bảng giá ống thép đen mới nhất

Bảng quy cách ống thép mạ Hòa Phát

ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) SỐ CÂY/ BÓ
21.2 1.6 mm 4.642 168
1.9 mm 5.484
2.1 mm 5.938
2.3 mm 6.435
2.6 mm 7.26
26.65 1.6 mm 5.933 113
1.9 mm 6.961
2.1 mm 7.704
2.3 mm 8.286
2.6 mm 9.36
33.5 1.6 mm 7.556 80
1.9 mm 8.888
2.1 mm 9.762
2.3 mm 10.722
2.5 mm 11.46
2.6 mm 11.886
2.9 mm 13.128
3.2 mm 14.4
42.2 1.6 mm 9.617 61
1.9 mm 11.335
2.1 mm 12.467
2.3 mm 13.56
2.6 mm 15.24
2.9 mm 16.87
3.2 mm 18.6
48.1 1.6 mm 11 52
1.9 mm 12.995
2.1mm 14.3
2.3 mm 15.59
2.5 mm 16.98
2.6 mm 17.5
2.7 mm 18.14
2.9 mm 19.38
3.2 mm 21.42
3.6 mm 23.71
59.9 1.9 mm 16.3 37
2.1 mm 17.97
2.3 mm 19.612
2.6 mm 22.158
2.7 mm 22.85
2.9 mm 24.48
3.2 mm 26.861
3.6 mm 30.18
4.0 mm 33.1
75.6 2.1 mm 22.851 27
2.3 mm 24.958
2.5 mm 27.04
2.6 mm 28.08
2.7 mm 29.14
2.9 mm 31.368
3.2 mm 34.26
3.6 mm 38.58
4.0 mm 42.4
88.3 2.1 mm 26.799 24
2.3 mm 29.283
2.5 mm 31.74
2.6 mm 32.97
2.7 mm 34.22
2.9 mm 36.828
3.2 mm 40.32
3.6 mm 45.14
4.0 mm 50.22
4.5 mm 55.8
113.5 2.5 mm 41.06 16
2.7 mm 44.29
2.9 mm 47.484
3.0 mm 49.07
3.2 mm 52.578
3.6 mm 58.5
4.0 mm 64.84
4.5 mm 73.2
5.0 mm 80.638
141.3 3.96 mm 80.46 16
4.78 mm 96.54
5.16 mm 103.95
5.56 mm 111.66
6.35 mm 126.8
168.3 3.96 mm 96.24 10
4.78 mm 115.62
5.16 mm 124.56
5.56 mm 133.86
6.35 mm 152.16
219.1 3.96 mm 126.06 7
4.78 mm 151.56
5.16 mm 163.32
5.56 mm 175.68
6.35 mm 199.86
273 4.78 mm 189.72 3
5.16 mm 204.48
5.56 mm 220.02
6.35 mm - SCH20 250.5
7.09 mm 278.94
7.8 mm - SCH30 306.06
8.74 mm 341.76
9.27 mm - STD/SCH40 361.74
11.13 mm 431.22
12.7 mm 489.16
323.8 6.35 mm - SCH20 298.26 3
7.14 mm 334.5
7.92 mm 370.14
8.38 mm - SCH30 391.08
8.74 mm 407.4
9.52 mm - STD 442.68
10.31 mm - SCH40 478.2
11.13 mm 514.92
12.7 mm - XS 584.58
355.6 6.35 mm - SCH10 328.14 3
7.14 mm 368.1
7.92 mm - SCH20 407.4
8.74 mm 448.56
9.52 mm - STD/ SCH30 487.5
11.13 mm - SCH40 567.3
11.91 mm 605.64
12.7 mm - XS 644.34
406.4 6.35 mm - SCH10 375.84 2
7.14 mm 424.38
7.92 mm - SCH20 466.98
8.74 mm 514.26
9.52 mm - STD/ SCH30 559.02
11.13 mm 650.94
11.91 mm 695.16
12.7 mm - XS/ SCH40 739.8

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát 2024.

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá (VND/KG) (chưa gồm VAT) Đơn giá (VND/Cây) (chưa gồm VAT)
01 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1,73 17.500 30.275
02 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 17.500 33.075
03 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2,04 17.500 35.700
04 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2,2 17.500 38.500
05 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2,41 17.500 42.175
06 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2,61 17.500 45,675
07 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 17.500 52.500
08 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 17.500 56.000
09 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3,76 17.500 65.800
10 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2,99 17.500 52.325
11 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3,27 17.500 57.225
12 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 17.500 62.125
13 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 17.500 71.750
14 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4,37 17.500 76.475
15 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 17.500 90.475
16 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5,68 17.500 99.400
17 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6,43 17.500 112.525
18 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6,92 17.500 121.100
19 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 17.500 66.500
20 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4,16 17.500 72.800
21 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4,52 17.500 79.100
22 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5,23 17.500 91.525
23 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5,58 17.500 97.650
24 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6,62 17.500 115.850
25 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 17.500 127.575
26 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 17.500 145.075
27 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8,93 17.500 156.275
28 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4,81 17.500 84.175
29 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5,27 17.500 92.225
30 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5,74 17.500 100.450
31 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6,65 17.500 116.375
32 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 17.500 124.250
33 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8,44 17.500 147.700
34 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 17.500 163.100
35 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10,62 17.500 185.850
36 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 17.500 200,725
37 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12,72 17.500 222.600
38 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13,54 17.500 236,950
39 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14,35 17.500 251.125
40 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5,49 17.500 96.075
41 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6,02 17.500 105.350
42 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6,55 17.500 114.625
43 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 17.500 133.000
44 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 17.500 142.100
45 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9,67 17.500 169.225
46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10,68 17.500 186,900
47 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12,18 17.500 213.150
48 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13,17 17.500 230.475
49 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14,63 17.500 256.025
50 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15,58 17.500 272.650
51 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16,53 17.500 289.275
52 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6,69 17.500 117.075
53 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 17.500 127.400
54 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8,45 17.500 147,875
55 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 17.500 158.025
56 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10,76 17.500 188.300
57 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11,9 17.500 208.250
58 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13,58 17.500 237.650
59 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14,69 17.500 257.075
60 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16,32 17.500 285.600
61 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 17.500 304.500
62 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 17.500 323.225
63 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 17.500 145.775
64 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9,67 17.500 169.225
65 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10,34 17.500 180,950
66 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12,33 17.500 215.775
67 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13,64 17.500 238.700
68 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 6 15,59 17.500 272.825
69 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16,87 17.500 295.225
70 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18,77 17.500 328.475
71 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 17.500 350.350
72 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21,26 17.500 372.050
73 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 17.500 212.100
74 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12,96 17.500 226.800
75 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 17.500 270.725
76 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17,13 17.500 299.775
77 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19,6 17.500 343.000
78 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21,23 17.500 371.525
79 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23,66 17.500 414.050
80 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25,26 17.500 442.050
81 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26,85 17.500 469.875
82 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16,45 17.500 287.875
83 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19,66 17.500 344.050
84 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21,78 17.500 381.150
85 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24,95 17.500 436.625
86 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 17.500 473.200
87 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30,16 17.500 527.800
88 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32,23 17.500 564.025
89 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34,28 17.500 599,900
90 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19,27 17.500 337.225
91 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 17.500 403.200
92 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25,54 17.500 446,950
93 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29,27 17.500 512.225
94 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31,74 17.500 555.450
95 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 17.500 619.850
96 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37,87 17.500 662.725
97 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 17.500 705.250
98 Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28,29 17.500 495.075
99 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31,37 17.500 548,975
100 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35,97 17.500 629.475
101 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 17.500 683.025
102 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43,59 17.500 762.825
103 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46,61 17.500 815.675
104 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49,62 17.500 868.350
105 Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29,75 17.500 520.625
106 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 17.500 577.500
107 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37,84 17.500 662.200
108 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 17.500 718.550
109 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45,86 17.500 802.550
110 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 17.500 858.375
111 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52,23 17.500 914.025
112 Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33,29 17.500 582.575
113 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36,93 17.500 646.275
114 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42,37 17.500 741.475
115 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45,98 17.500 804.650
116 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51,37 17.500 898,975
117 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54,96 17.500 961.800
118 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58,52 17.500 1.024.100
119 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52,23 17.500 914.025
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát có thể sẽ thay đổi do giá thành cũng như số lượng sản phẩm ống thép quý khách yêu cầu (Báo giá trên chưa bao gồm VAT).

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước Barem (Kg/ Cây) Đơn giá (VND/Kg) Đơn giá (VND/Cây)
Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 16,318 28,230
Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 16,318 30,841
Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 16,318 33,289
Ống đen D15.9 x 1.0 2.2 16,318 35,900
Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 16,318 39,327
Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 16,318 42,590
Ống đen D15.9 x 1.4 3 16,318 48,955
Ống đen D15.9 x 1.5 3.2 15,682 50,182
Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,682 58,964
Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 16,318 48,791
Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 16,318 53,360
Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 16,318 57,930
Ống đen D21.2 x 1.4 4.1 16,318 66,905
Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,682 68,530
Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,682 81,075
Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,409 87,524
Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,409 99,080
Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,409 106,631
Ống đen D26.65 x 1.0 3.8 16,318 62,009
Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 16,318 67,884
Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 16,318 73,758
Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 16,318 85,344
Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,682 87,505
Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,682 103,814
Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,409 112,332
Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,409 127,741
Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,409 137,603
Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 16,318 78,490
Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 16,318 85,997
Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 16,318 93,666
Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 16,318 108,516
Ống đen D33.5 x 1.5 7.1 15,682 111,341
Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,682 132,355
Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,409 143,613
Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,409 163,645
Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,409 176,742
Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,409 196,004
Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,409 208,639
Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,409 221,120
Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 16,318 89,587
Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 16,318 98,235
Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 16,318 106,884
Ống đen D38.1 x 1.4 7.6 16,318 124,018
Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,682 127,336
Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,682 151,643
Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,409 164,569
Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,409 187,683
Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,409 202,938
Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,409 225,435
Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,409 240,074
Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,409 254,712
Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 16,318 109,169
Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 16,318 118,796
Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 16,318 137,889
Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,682 141,607
Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,682 168,736
Ống đen D42.2 x 2.0 11.9 15,409 183,368
Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,409 209,255
Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,409 226,360
Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,409 251,476
Ống đen D42.2 x 3.0 17.4 15,409 268,118
Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,409 284,606
Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 16,318 135,930
Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 16,318 157,797
Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,682 162,150
Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,682 193,357
Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,409 210,180
Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,409 240,228
Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,409 259,951
Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,409 289,229
Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,409 308,490
Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,409 327,597
Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 16,318 197,776
Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,682 203,236
Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,682 242,598
Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,409 263,958
Ống đen D59.9 x 2.3 19.6 15,409 302,018
Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,409 327,135
Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,409 364,579
Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,409 389,234
Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,409 413,734
Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 16,318 810,361
Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,409 335,610
Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,409 384,457
Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,409 416,662
Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,409 464,738
Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,409 496,635
Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,409 528,224
Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,682 302,189
Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,682 361,309
Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,409 393,548
Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,409 451,024
Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,409 489,085
Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,409 545,790
Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,409 583,542
Ống đen D88.3 x 3.2 40.3 15,409 620,986
Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,682 443,639
Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,409 483,383
Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,409 554,265
Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,409 601,417
Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,409 706,661
Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,409 718,218
Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,409 764,599
Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,682 466,534
Ống đen D113.5 x 2.0 33 15,409 508,500
Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,409 583,080
Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,409 632,697
Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,409 706,661
Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,409 755,816
Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,409 804,817
Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,682 522,048
Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,409 569,058
Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,409 652,883
Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,409 708,510
Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,409 837,792
Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,409 846,884
Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,409 901,740
Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,409 998,663

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Giá chưa VAT(Đ / Kg)

Giá có VAT(Đ / Kg)

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

6

22.61

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

6

23.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

6

25.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

6

26.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

6

27.28

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

6

29.03

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

6

30.75

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

6

31.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

6

33.09

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

6

34.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

6

36.89

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

6

39.13

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

6

40.62

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

6

42.38

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

6

44.37

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

6

47.34

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

6

50.29

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

6

52.23

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

6

54.17

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

6

57.05

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

6

61.79

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

6

49.9

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

6

52.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

6

55.8

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

6

59.31

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

6

61.63

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

6

63.94

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

6

67.39

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

6

73.07

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

6

64.81

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

6

67.93

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

6

72.58

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

6

77.2

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

6

80.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

6

83.33

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

6

87.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

6

95.44

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

6

72.68

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

6

76.19

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

6

81.43

16,591

18,25

Địa chỉ mua Ống thép đen Hòa Phát chính hãng, giá rẻ.

Ống thép Hòa Phát mua ở đâu uy tín? luôn là sự băn khoăn hàng đầu của các nhà thầu công trình cũng như khách hàng nói chung. Kim An Khánh là đơn vị chuyên phân phối ống thép Hòa Phát chính hãng, địa chỉ uy tín hàng đầu cung cấp ống thép cho các công trình tại Hà Nội và khu vực miền Bắc, đạt được nhiều sự tin tưởng và hợp đồng cung cấp ống thép Hòa Phát từ các đối tác, nhà thầu lớn.

Kim An Khánh đang phân phối Các loại Ống thép Hòa Phát sau:

- Ống thép đen Hòa Phát

Hòa Phát sản xuất đa dạng các loại ống tròn đen từ phi 12.7mm đến 406.4mm, với đủ các loại độ dày thông dụng. Chúng tôi cung cấp các loại Ống thép đen Hòa Phát có đường kính lớn sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, đường ống dẫn nước,... Đối với những thép ống có đường kính nhỏ thì được dử dụng để luồn dây điện...

- Ống thép mạ Hòa Phát.

Chúng tôi cung cấpỐng thép mạ Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 và ASTM A53 có chất lượng cao, giá cả hợp lý, hàng luôn có sẵn để phục vụ mọi công trình. Với các sản phẩm có đường kính từ phi 21 đến 406.4mm với đầy đủ các loại độ dày thông dụng. Ống mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng nhiều trong hệ thống đường ống dẫn nước, ống cứu hỏa, ống PCCC, ống luồn cáp, ống luôn dây điện… Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm ống thép hòa phát, thép công nghiệp vui lòng liên hệ theo Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619 để được tư vấn cũng như báo giá cạnh tranh nhất thị trường.

Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống đen Hòa Phát