Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tiêu chuẩn thép
Đây là bảng tra kích thước và khối lượng của thép ống hộp Hòa Phát. Để xem tổng thể bảng giá Thép hình, U, I, V, H , Thép tấm, Mạ kẽm nhúng nóng, Inox 201, 304, 316. Phụ kiện thép, tôn lợp, tôn mát, tôn Việt Hàn, SSSC - MỚI NHẤT, mời Quý vị vui lòng truy cập >>> BẢNG GIÁ THÉP HỘP HÒA PHÁT >>> hoặc gọi Hotline: 0983.436.161
- Giá rẻ mỗi ngày, để có báo giá rẻ nhất, Quý vị hãy gửi đơn hàng cụ thể (số lượng, chủng loại, tên đơn vị, số điện thoại) vào email: thepcongnghiep1@gmail.com
Bảng trọng lượng và khối lượng riêng chuẩn nhất của thép ống mạ kẽm Hòa Phát. Từ Ống mạ kẽm Φ 21.2, Φ 26.65, Φ 33.5, Φ 42.2, Φ 48.1, Φ 59.9, Φ 75.6, Φ 88.3, Φ 108, Φ 113.5, Φ 126.8
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT | ||
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) | KL/cây |
Φ 21.2 | 1.6 | 4.642 |
1.7 | 4.907 | |
1.9 | 5.484 | |
2.1 | 5.938 | |
2.3 | 6.435 | |
2.6 | 7.260 | |
Φ 26.65 | 1.6 | 5.933 |
1.7 | 6.279 | |
1.9 | 6.961 | |
2.1 | 7.704 | |
2.3 | 8.286 | |
2.6 | 9.36 | |
Φ 33.5 | 1.6 | 7.556 |
1.7 | 8.00 | |
1.9 | 8.888 | |
2.1 | 9.762 | |
2.3 | 10.722 | |
2.6 | 11.886 | |
2.9 | 13.137 | |
3.2 | 14.40 | |
Φ 42.2 | 1.6 | 9.617 |
1.7 | 10.193 | |
1.9 | 11.335 | |
2.1 | 12.467 | |
2.3 | 13.56 | |
2.6 | 15.24 | |
2.9 | 16.87 | |
3.2 | 18.60 | |
Φ 48.1 | 1.6 | 11.00 |
1.7 | 11.677 | |
1.9 | 12.995 | |
2.1 | 14.30 | |
2.3 | 15.59 | |
2.5 | 16.98 | |
2.9 | 19.38 | |
3.2 | 21.42 | |
3.6 | 23.71 | |
Φ 59.9 | 1.9 | 16.30 |
2.1 | 17.97 | |
2.3 | 19.612 | |
2.5 | 21.24 | |
2.6 | 22.158 | |
2.9 | 24.48 | |
3.2 | 26.861 | |
3.4 | 28.42 | |
3.6 | 30.18 | |
4.0 | 33.10 | |
Φ 75.6 | 2.1 | 22.851 |
2.3 | 24.958 | |
2.5 | 27.04 | |
2.7 | 29.14 | |
2.9 | 31.368 | |
3.2 | 34.26 | |
3.4 | 36.34 | |
3.6 | 38.58 | |
4.0 | 42.40 | |
Φ 88.3 | 2.1 | 26.799 |
2.3 | 29.283 | |
2.5 | 31.74 | |
2.7 | 34.22 | |
2.9 | 36.828 | |
3.2 | 40.32 | |
3.4 | 42.734 | |
3.6 | 45.14 | |
4.0 | 50.22 | |
4.2 | 52.29 | |
4.4 | 54.65 | |
4.5 | 55.80 | |
Φ 108 | 2.5 | 39.046 |
2.6 | 40.57 | |
2.7 | 42.09 | |
2.9 | 45.122 | |
3.0 | 46.63 | |
3.2 | 49.648 | |
4.5 | 68.952 | |
Φ 113.5 | 2.5 | 41.06 |
2.7 | 44.29 | |
2.9 | 47.484 | |
3.0 | 49.07 | |
3.2 | 52.578 | |
3.6 | 58.5 | |
4.0 | 64.84 | |
4.2 | 67.961 | |
4.4 | 71.06 | |
4.5 | 73.20 | |
4.6 | 74.162 | |
Φ 126.8 | 2.7 | 49.605 |
3.0 | 54.984 | |
3.2 | 58.555 | |
3.6 | 65.661 | |
4.0 | 72.72 | |
4.2 | 76.231 | |
4.4 | 79.731 | |
4.5 | 81.476 |
Để xem tổng thể bảng giá Thép hình, U, I, V, H - Thép ống hộp Hòa Phát, Thép tấm, Mạ kẽm nhúng nóng, Inox 201, 304, 316. Phụ kiện thép, tôn lợp, tôn mát, tôn Việt Hàn, SSSC - mới nhất, mời Quý vị vui lòng truy cập >>> BẢNG GIÁ THÉP HÌNH <<< hoặc gọi hotline: 0983.436.161 (Mr Hoàn)
Danh mục sản phẩm
-
Thép hình I ( I - Beam)
- Thép I (cánh côn, cầu trục)
- Thép hình I
-
Thép hình U (U-Channel)
-
Thép hình H ( H - Beam)
-
Thép V (L) (Equal Angle)
-
Thép tấm
-
Thép lá
-
Thép Hòa Phát
- Thép hộp mạ kẽm
- Thép ống mạ kẽm
- Thép hộp đen
- Thép ống đen
- Ống mạ kẽm nhúng nóng
-
Thép tròn đặc S45C
-
Thép tấm nhám - Thép tấm chống trượt
-
Thép Ray GRADE Q235
-
Thép C, U, Z lốc (chấn)
-
Bản mã các loại
-
Mạ kẽm nhúng nóng
-
Thép lưới kéo dãn, lưới B40
-
Tôn lợp, tôn mát
-
Phụ kiện thép: Cút, bích...
-
Thép Tấm INOX
Hỗ trợ trực tuyến
- Hotline 098 343 6161 thepcongnghiep1@gmail.com
- Hotline 2 0947 640 123 thepcongnghiep123@gmail.com
- Máy Bàn 024 8589 2968 thephinh123@gmail.com
Tin tức & sự kiện
- Thép Q355 là gì? Thành phần hóa học và tính chất vật lý thép tấm Q355
- Thép tấm SS400 và Q235B có tương đương và thay thế được nhau?
- Thép Hình I Các Loại Tại Hà Nội - Giá Nhà Máy
Hình ảnh công ty
Thép hình I, thép u, Thép hình h, giá Thép hộp mạ kẽm
- TIÊU CHUẨN THÉP
- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- THÉP HÌNH
- Phụ kiện thép: Cút, bích...
- Tôn lợp, tôn mát
- Thép lưới kéo dãn, lưới B40
- Mạ kẽm nhúng nóng
- Bản mã các loại
- Thép C, U, Z lốc (chấn)
- Thép Ray GRADE Q235
- Thép tấm nhám - chống trượt
- Thép tròn đặc S45C
- Thép ống đúc
- Thép Hòa Phát
- Thép lá
- Thép tấm
- Thép V (L) (Equal Angle)
- BÁO GIÁ THÉP HÌNH
- HỒ SƠ NĂNG LỰC
- HSNL TCNHN
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
- TUYỂN DỤNG
Thông báo
Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống đen Hòa Phát
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Thép đen Hòa Phát
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng ống Thép đen Siêu Dày
-
Bảng Tra Barem Thép ống đen Hòa Phát
-
[PDF] Bảng Trọng Lượng, đơn Giá Thép ống Hoà Phát
-
Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát (Đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2022
-
Bảng Giá Thép Hộp, Thép ống Hòa Phát Mới Nhất
-
Trọng Lượng Riêng Của ống Thép đen Là Gì Và ý Nghĩa Của Chỉ Số Này
-
Bảng Quy Cách Chiều Dài, Trọng Lượng Một Số Loại Thép ống Thông Dụng
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết