Bảng Giá Thép Hình Chữ U & Sắt U
Có thể bạn quan tâm
Thép hình U đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, là vật liệu không thể thiếu để tạo nên các công trình vững chắc, bền vững. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối thép hình U tại thành phố Hồ Chí Minh cũng như trên toàn quốc. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chính sách báo giá linh hoạt và dịch vụ hoàn hảo, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng.
Theo thống kê mới nhất, giá thép hình U tại BAOGIATHEPXAYDUNG.NET dao động từ 12.300 đ/kg đến 14.300 đ/kg, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo ngân sách và yêu cầu cụ thể của công trình.
Sau đây là Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất tháng 12/2024 được chúng tôi cập nhật liên tục:
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U – CÂY 6M | |||
QUY CÁCH CHỦNG LOẠI | BAREM | ĐƠN GIÁ KG | ĐƠN GIÁ CÂY 6M |
Thép U 80 x 35 x 3.0 x 4.0 ACS | 21 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 258,300 vnđ/cây |
Thép U 80 x 35 x 3.0 x 4.0 ACS | 31 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 381,300 vnđ/cây |
Thép U 80 x 35 x 3.0 AKS | 22 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 270,600 vnđ/cây |
Thép U 80 x 38 x 4.0 AKS | 31 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 381,300 vnđ/cây |
Thép U 80 x 40 x 4.5 NK | 42.3 kg/cây | 14,300 vnđ/kg | 604,890 vnđ/cây |
Thép U 100 x 45 x 3.0 x 4.0 ACS | 31 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 381,300 vnđ/cây |
Thép U 100 x 45 x 4 x 5.5 ACS | 41 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 504,300 vnđ/cây |
Thép U 100 x 48 x 4.7 x 5.7 ACS | 46 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 565,800 vnđ/cây |
Thép U 100 x 45 x 3.0 AKS | 32 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 393,600 vnđ/cây |
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 5.5 AKS | 45 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 553,500 vnđ/cây |
Thép U 100 x 50 x 5 x 7 AKS | 56 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 688,800 vnđ/cây |
Thép U 100 x 50 x 5 x 7 NK | 56.4 kg/cây | 14,300 vnđ/kg | 806,520 vnđ/cây |
Thép U 100 x 46 x 3.0 VNO | 56.4 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 693,720 vnđ/cây |
Thép U 100 x 46 x 4.0 VNO | 32.5 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 399,750 vnđ/cây |
Thép U 100 x 48 x 4.5 VNO | 40 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 492,000 vnđ/cây |
Thép U 100 x 53 x 5.0 VNO | 46 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 565,800 vnđ/cây |
Thép U 100 x 45 x 4.0 x 4.5 ĐVS | 55 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 676,500 vnđ/cây |
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 5.0 ĐVS | 33 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 405,900 vnđ/cây |
Thép U 100 x 46 x 5.0 x 5.5 ĐVS | 40 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 492,000 vnđ/cây |
Thép U 100 x 45 x 4 Nhà Bè | 45 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 553,500 vnđ/cây |
Thép U 120 x 48 x 3.5 ACS | 42 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 516,600 vnđ/cây |
Thép U 120 x 50 x 4.7 ACS | 52 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 639,600 vnđ/cây |
Thép U 120 x 48 x 3.5 AKS | 42 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 516,600 vnđ/cây |
Thép U 120 x 50 x 4.7 AKS | 54 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 664,200 vnđ/cây |
Thép U 120 x 50 x 3.1 VNO | 42.5 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 522,750 vnđ/cây |
Thép U 120 x 55 x 4.8 VNO | 54 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 664,200 vnđ/cây |
Thép U 120 x 52 x 4.8 x 7.8 NK | 61.2 kg/cây | 14,300 vnđ/kg | 875,160 vnđ/cây |
Thép U 120 x 55 x 6.3 x 8.5 NK | 75 kg/cây | 14,300 vnđ/kg | 1,072,500 vnđ/cây |
Thép U 120 x 52 x 5.2 x 5.9 ĐVS | 57 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 701,100 vnđ/cây |
Thép U 120 x 52 x 4.5 x 5.3 ĐVS | 51 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 627,300 vnđ/cây |
Thép U 120 x 51 x 4.1 x 4.8 ĐVS | 46 kg/cây | 12,300 vnđ/kg | 565,800 vnđ/cây |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U – CÂY 6M VÀ CÂY 12M | |||
QUY CÁCH CHỦNG LOẠI | BAREM | ĐƠN GIÁ CÂY 6M | ĐƠN GIÁ CÂY 12M |
Thép U 125 x 65 x 6 x 8 NK | 13.4 kg/m | 1,149,720 vnđ/cây | 2,299,440 vnđ/cây |
Thép U 140 x 56 x 3,5 AKS | 9 kg/m | 664,200 vnđ/cây | Liên hệ |
Thép U 140 x 58 x 5 x 6,5 AKS | 10.83 kg/m | 799,500 vnđ/cây | Liên hệ |
Thép U 140 x 52 x 4.5 NK | 9.5 kg/m | 815,100 vnđ/cây | 1,630,200 vnđ/cây |
Thép U 140 x 5.8 x 6 NK | 12.43 kg/m | 1,066,494 vnđ/cây | 2,132,988 vnđ/cây |
Thép U 150 x 70 x 6 x 8.5 NK | 15.8 kg/m | 1,355,640 vnđ/cây | 2,711,280 vnđ/cây |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 10 AKS | 18.6 kg/m | 1,372,680 vnđ/cây | 2,745,360 vnđ/cây |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 10 ĐVS | 18.6 kg/m | 1,372,680 vnđ/cây | 2,745,360 vnđ/cây |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 10 Tisco | 18.6 kg/m | 1,372,680 vnđ/cây | 2,745,360 vnđ/cây |
Thép U 150 x 75 x 9 x 12.5 NK | 24 kg/m | 2,059,200 vnđ/cây | 4,118,400 vnđ/cây |
Thép U 160 x 62 x 4,5 x 7,2 AKS | 12.5 kg/m | 922,500 vnđ/cây | Liên hệ |
Thép U 160 x 64 x 5,5 x 7,5 AKS | 14 kg/m | 1,033,200 vnđ/cây | Liên hệ |
Thép U 160 x 62 x 6 x 7 NK | 14 kg/m | 1,201,200 vnđ/cây | 2,402,400 vnđ/cây |
Thép U 160 x 56 x 5.2 NK | 12.5 kg/m | 1,072,500 vnđ/cây | 2,145,000 vnđ/cây |
Thép U 160 x 58 x 5.5 NK | 13.8 kg/m | 1,184,040 vnđ/cây | 2,368,080 vnđ/cây |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Xuất xứ và chất lượng
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cam kết cung cấp thép hình U với nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đảm bảo. Khách hàng có thể lựa chọn giữa thép hình U sản xuất trong nước hoặc thép hình U nhập khẩu. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đúng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Trong nước : Á Châu, An Khánh, Đại Việt, Tisco, Quang Thắng, Nhà Bè, Vina One, Tung Ho
- Nhập khẩu : Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan
Dịch vụ gia công dập – chấn thép hình U theo yêu cầu
Ngoài việc cung cấp sản phẩm sẵn có, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET còn có cả dịch vụ gia công theo yêu cầu của khách hàng. Điều này bao gồm quy trình dập và chấn thép hình U từ thép tấm theo các yêu cầu về độ dày và chiều dài. Khách hàng có thể yên tâm với chất lượng gia công tại đơn vị của chúng tôi, đảm bảo đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và hình dạng yêu cầu.
- Độ dày từ: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm
- Chiều dài: tối đa 6m
Chọn mua thép hình U tại BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – Sự uy tín và an tâm
Khi quyết định mua thép hình U, việc chọn đơn vị cung cấp uy tín là quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá trị đầu tư. BAOGIATHEPXAYDUNG.NET không chỉ đáp ứng với sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ mà còn mang lại sự an tâm cho khách hàng.
Chính sách ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn
Chúng tôi hiểu rõ rằng các dự án xây dựng lớn đòi hỏi nguồn cung ổn định và giá trị ưu đãi. Vì vậy, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET đưa ra chính sách ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn, từ giá ưu đãi đến dịch vụ hỗ trợ đặc biệt. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đảm bảo dòng cung ổn định cho dự án của họ.
Với sự đa dạng về sản phẩm, chất lượng đảm bảo, và chính sách ưu đãi hấp dẫn, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự tin là đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về thép hình U trong xây dựng và công nghiệp. Khách hàng có thể yên tâm về giá cả và chất lượng khi chọn BAOGIATHEPXAYDUNG.NET làm đối tác của mình. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chuyên sâu về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi!
Từ khóa » Bảng Giá Sắt U 100
-
Thép U100 Giá Rẻ Chỉ 495,000 đồng/cây 6m, Giá Tốt Nhất Cho Quý Khách
-
Báo Giá Thép Hình U: U50, U65, U80, U100, U120 | Mạnh Tiến Phát
-
BÁO GIÁ THÉP HÌNH U, SẮT U NĂM 2022 - THÉP CHỮ U80, U100 ...
-
Thép Hình U100 | Giá Thép Tháng 07/2022 - Giá Sắt Thép Vn .Com
-
GIÁ THÉP HÌNH U - Thái Hòa Phát
-
Thép U 100 X 46 X 4.5 X 6m
-
Bảng Báo Giá Thép Hình U - Steelvina
-
Thép U, Báo Giá Thép Hình Chữ U 100, 150, 160 Mới Nhất
-
Thép Chữ U Mạ Kẽm Và Cập Nhật Báo Giá Sắt U Mạ Kẽm Mới Nhất
-
[Cập Nhật] Bảng Báo Giá Thép Hình U Mới Nhất T8/2022
-
Giá Thép U100 Bao Nhiêu Tiền
-
Bảng Báo Giá Thép Hình U50, U80, U100, U120, U150, U200, U250 ...
-
Cập Nhật Báo Giá Thép Hình 2021 Các Loại U - I - V - H Mới Nhất