Thép Hình U100 | Giá Thép Tháng 07/2022 - Giá Sắt Thép Vn .Com

Thép hình U100 được báo giá từ đại lý thép hình U cấp 1, giá sắt U100 rẻ nhất thị trường

Giá Sắt Thép Vn .Com chuyên cung cấp báo giá thép hình U I V H, thép xây dựng, lưới B40, tôn lợp mái, xà gồ C, xà gồ Z, thép ray, cáp dự ứng lực … trong đó sắt hình U 100 là sản phẩm điển hình mà chúng tôi cung cấp.

Thép hình U 100 | Sắt U 100
Thép hình U 100 | Sắt U 100 – Giá Sắt Thép Vn .Com
  • Độ dài thanh thép : 6m và 12m.
  • mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
  • Các hãng thép sản xuất : thép U Vinaone, thép U Trung Quốc, thép U Thái Lan, thép U Nhật Bản, thép U Hàn Quốc, thép U Huyndai, thép U Posco, thép U Á Châu, thép U An Khánh, thép U Đại Việt, thép U Tisco, thép U Tung Ho, thép U Nhật, thép U Nhà Bè
  • Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
  • Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng  ( VNĐ ).

Dưới đây là bảng báo giá thép hình U 100 mới nhất do hệ thống thép chúng tôi cung cấp, kính mười quý khách hàng cung cấp.

Các loại thép hình chữ UĐVTKg/câyĐơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14.00203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24.00348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17.00246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20.00290.000
Thép hình U 65Cây17.00246.500
Thép hình U 80 x 38Cây22.00319.000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây23.00333.500
Thép hình U 80 ( dày )Cây32.00464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.60313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.60443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36.00522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42.00609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34.00493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40.00580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 47Cây32.00464.000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32.00464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.16814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.16814.320
Thép hình U 120 x 48Cây42.00609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54.00783.000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42.00609.000
Thép hình U 120 ( dày )Cây55.00797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.80809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây60.00870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.401.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.401.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây64.00928.000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53.00768.500
Thép hình U 140 ( dày )Cây65.00942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54.00783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.601.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.601.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây75.001.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.201.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây73.001.058.500
Thép hình U 160 ( dày )Cây83.001.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây90.001.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.601.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây102.001.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.401.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây141.002.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.802.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.602.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.802.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.801.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.402.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.462.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.042.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.603.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây186.002.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.762.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.023.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.603.314.700

Bạn đọc chú ý : Bảng giá thép hình U 100 phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá thép U mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.

Trong đó :

  • Báo giá thép chữ U 100 trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá thép hình U trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

Giá Sắt Thép Vn .Com

Từ khóa » Bảng Giá Sắt U 100