Bảng Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay

Chuyển đến nội dung Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất Trang chủ / Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất Danh mục dịch vụ

Hiển thị tất cả 23 kết quả

Thứ tự mặc định Thứ tự theo mức độ phổ biến Mới nhất Thứ tự theo giá: thấp đến cao Thứ tự theo giá: cao xuống thấp Mục lục
  1. Bảng giá sắt hộp hôm nay mới nhất từ các nhà máy lớn
    • Bảng giá thép hộp mạ kẽm
    • Bảng giá sắt hộp đen
    • Báo giá thép quy cách cỡ lớn
  2. Hình ảnh vận chuyển sắt hộp ra tận chân công trình cho khách hàng

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cảm ơn Quý khách đã đồng hành cùng công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách nắm bắt giá sắt hộp dễ dàng nhanh chóng mỗi ngày. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp mạ kẽm mới nhất từ các nhà sản xuất.

Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng mức giá tốt nhất, cạnh tranh nhất so với các đại lý khác trên toàn quốc. Chúng tôi liên tục cập nhật bảng giá theo biến động thị trường để đảm bảo quý khách luôn được hưởng lợi ích tối đa.

Bảng giá sắt hộp hôm nay mới nhất từ các nhà máy lớn

Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất

Bảng giá các loại thép hộp Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Để nắm bắt thị trường cũng như giá thép hộp hôm nay nhanh nhất quý khách nên truy cập website mỗi ngày. Để có giá sắt hộp tốt hơn Quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến hotline để được hỗ trợ báo giá mới nhất kèm chiết khấu ưu đãi khi mua sản phẩm với số lượng lớn một cách chi tiết nhất.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Quy Cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,223 52,519
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,223 57,391
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,223 62,110
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 15,223 71,548
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,223 36,687
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,223 40,036
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,223 43,233
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,223 49,475
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,223 42,472
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,223 46,278
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,223 50,084
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,223 57,543
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,223 53,889
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,223 58,913
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 15,223 63,937
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,223 73,527
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,223 78,246
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,223 92,099
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,223 68,199
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,223 74,745
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,223 81,139
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,223 93,621
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,223 99,863
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,223 117,978
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,223 129,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,223 104,125
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 15,223 114,173
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,223 124,067
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,223 143,857
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,223 153,600
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,223 182,372
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,223 201,400
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,223 229,258
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,223 247,374
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,223 125,590
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,223 137,768
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,223 149,947
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,223 173,999
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,223 185,873
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,223 221,190
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,223 244,329
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 15,223 278,581
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,223 301,111
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,223 331,709
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 15,223 356,218
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,223 89,511
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,223 111,280
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,223 122,088
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,223 132,745
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,223 153,905
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 15,223 164,408
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,223 195,311
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,223 215,710
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,223 245,699
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,223 265,337
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,223 294,261
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,223 313,137
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,223 243,872
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,223 293,347
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,223 350,281
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,223 387,730
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,223 443,598
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,223 480,438
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,223 535,088
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,223 568,579
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,223 584,411
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,223 153,600
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,223 167,149
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,223 193,941
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,223 207,337
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,223 246,917
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,223 273,101
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,223 311,615
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,223 337,037
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 15,223 374,486
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,223 399,299
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,223 423,656
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,223 294,261
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,223 379,509
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469

Bảng giá sắt hộp đen

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
Thép hộp đen (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,505 54,684
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,505 59,180
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,505 68,174
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,505 38,148
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,505 41,194
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,505 47,141
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,505 40,469
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,505 44,095
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,505 47,721
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,505 54,829
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,505 51,348
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,505 56,134
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,505 60,921
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,505 70,059
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,505 74,556
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,505 87,755
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,505 112,994
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,505 64,982
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,505 71,220
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,505 77,312
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,505 89,206
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,505 95,153
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,505 112,414
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,505 123,583
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,505 99,214
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,505 108,788
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,505 118,216
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,505 137,072
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,505 146,355
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,505 173,770
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,505 191,901
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,505 218,445
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,505 235,706
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,505 115,605
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,505 119,666
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,505 131,270
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,505 142,874
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,505 165,792
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,505 177,106
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,505 210,758
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,505 232,805
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,505 265,442
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,505 286,909
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,505 318,675
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,505 339,417
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,505 116,330
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,505 126,484
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,505 146,646
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,505 156,654
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,505 186,099
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,505 205,536
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,505 234,111
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,505 252,822
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,505 280,382
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,505 298,368
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,505 279,511
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,505 333,760
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,505 369,442
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,505 422,676
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,505 457,778
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,505 509,851
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,505 544,373
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,505 556,847
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,505 146,355
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,505 159,265
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,505 184,794
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,505 403,674
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,505 380,466
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,505 356,823
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,505 321,141
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,505 296,917
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,505 260,220
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,505 235,271
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,505 197,558
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,505 280,382
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,505 299,963
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,505 358,128
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,505 396,567
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,505 453,861
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,505 491,574
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,505 547,854
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,505 584,987
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,505 621,829
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,505 361,610
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,505 909,173

Báo giá thép quy cách cỡ lớn

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
Quy cách (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,350 11,947,869
Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,350 10,025,706
Hộp đen 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,350 8,075,835
Hộp đen 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,350 7,799,301
Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,350 6,568,566
Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,350 5,877,138
Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,350 4,757,054
Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,350 3,609,262
Hộp đen 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,350 3,042,247
Hộp đen 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,350 6,143,580
Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,350 4,203,802
Hộp đen 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,350 3,194,368
Hộp đen 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,350 2,679,284
Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,350 5,310,123
Hộp đen 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,350 3,370,712
Hộp đen 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,350 2,506,427
Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,350 3,650,733
Hộp đen 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,350 2,779,475
Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,350 2,333,570
Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,350 2,364,765
Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,350 1,987,856
Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,350 3,927,267
Hộp đen 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,350 2,364,581
Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,350 1,642,142
Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,350 3,111,426
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,350 674,913
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,350 838,412
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,350 935,483
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,350 999,892
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,350 1,063,750
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,350 1,253,856
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,350 1,316,429
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,350 847,770
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,350 1,054,391
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,350 1,177,520
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,350 1,340,284
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,350 1,582,321
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,350 1,662,143
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857

Hình ảnh vận chuyển sắt hộp ra tận chân công trình cho khách hàng

Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 1 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 3 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 5 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 7 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 10 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 2 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 4 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 6 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 8 Hình ảnh vận chuyển thép hộp ra công trình cho khách hàng ảnh 9

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng tuyệt đối khi mua và sử dụng sản phẩm thép hộp của chúng tôi.

Chất lượng sản phẩm:

  • Cung cấp sản phẩm thép hộp chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
  • Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi giao hàng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn ở trong tình trạng tốt nhất.

Giá cả cạnh tranh nhất:

  • Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất thị trường.
  • Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và khách hàng mua số lượng lớn.
  • Giá cả công khai, minh bạch, không có chi phí phát sinh.

Dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
  • Hỗ trợ khách hàng tính toán khối lượng thép hộp cần thiết, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn, tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tình trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Chính sách bảo hành:

  • Bảo hành sản phẩm theo đúng quy định của nhà sản xuất.
  • Đổi trả sản phẩm nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ xử lý các sự cố liên quan đến sản phẩm trong thời gian sớm nhất.

Hậu mãi chu đáo:

  • Thường xuyên thăm hỏi, lấy ý kiến phản hồi từ khách hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chiết khấu ưu đãi cao khi mua sản phẩm cho những lần tiếp theo

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát - Sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình!

Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Hotline báo giá sắt hộp mạ kẽm, nhúng kẽm 24/7: 0936.600.600 (Mr Dinh) - 0917.63.63.67 (Ms Hai) - 0909.077.234 (Ms Yến) - 0917.02.03.03 (Ms Châu) - 0902.505.234 (Ms Thúy) - 0932.055.123 (Ms Loan) - 0932.010.345 (Ms Lan) - 0909.601.456 (Ms Nhung)

Thép hộp vuông đen

Sắt hộp 10x10

Báo giá thép hộp vuông đen

Sắt hộp 20x20

Thép hộp vuông 50×50

Sắt hộp 25x25

Thép hộp vuông mạ kẽm

Sắt hộp 30x30

Thép hộp 60x60

Thép hộp 100x100

Thép hộp 100x200

Thép hộp 100x200

Thép hộp vuông đen

Thép hộp 14x14

Thép hộp 150x150

giá thép hộp đen

Thép hộp 200x200

Thép hộp 20x40

Thép hộp 20x40

Thép hộp 25x50

Thép hộp 25x50

Thép hộp 30×60

Thép hộp 30x60

Giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm hôm nay mới nhất

Thép hộp 40x40

Thép hộp 40x60

Thép hộp 40x60

Thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80

Thép hộp 50×100

Thép hộp 50x100

Thép hộp vuông 50×50

Thép hộp 50x50

Thép hộp 60x120

Thép hộp 60x120

Thép hộp 60x60

Thép hộp 60x60

Thép hộp 75x75

Thép hộp 75x75

Thép hộp 80x80

Thép hộp 80x80

Thép hộp 90x90

Thép hộp 90x90

Thép hộp vuông 120×120

Thép hộp vuông 120x120

Bài viết mới
  • 20 Th8 Hướng dẫn cách làm chuồng gà bằng lưới B40 đơn giản, chắc chắn
  • 20 Th8 Địa chỉ thanh lý lưới B40 cũ giá tốt, uy tín
  • Máy đan lưới B40 tự động, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí
  • Top 4 xưởng sản xuất lưới B40 tại TPHCM uy tín nhất
  • Hướng dẫn chọn mua và sử dụng lưới B40 đúng cách
  • Lưới B40 và lưới thép hàn khác nhau như thế nào?
  • Lưới B40 có bền không? Những yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của lưới
  • Lưới B40 mạ kẽm và lưới B40 bọc nhựa: Nên chọn loại nào?
  • Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Hồ sơ năng lực
    • Các giải thưởng đạt được
  • Bảng tra Barem thép
  • Dự án
  • Tin tức
    • Bản tin Công ty
    • Tin tức ngành thép
    • Tin Thép Xây Dựng
    • Kiến thức Thép Hình
      • Thép U
      • Thép I
      • Thép V
      • Thép H
      • Xà Gồ
    • Kiến thức Thép Hộp
    • Kiến thức Thép Tấm
    • Kiến thức về Dây - Lưới
    • Kiến thức Tôn lợp mái
    • Kiến thức máng xối
    • Kiến thức Inox
    • Tấm Xi măng
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Thép xây dựng
    • Giá thép Hòa Phát
    • Giá thép Pomina
    • Giá thép Miền Nam
    • Giá thép Việt Nhật
    • Giá thép Tungho
    • Giá thép Việt Mỹ
    • Giá thép Samina
    • Giá thép Việt Úc
    • Giá thép An Hưng Tường
    • Giá thép tổ hợp
    • Giá thép Tisco
  • Thép hình
    • Thép hình V
    • Thép hình U
    • Thép hình I
    • Thép hình H
    • Thép hình C
    • Thép góc L
  • Thép hộp
    • Thép hộp vuông
      • Thép hộp vuông đen
      • Thép hộp vuông mạ kẽm
      • Thép hộp vuông nhúng kẽm
    • Thép hộp chữ nhật
      • Thép hộp chữ nhật đen
      • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
      • Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm
  • Thép ống
    • Thép ống đen
    • Thép ống mạ kẽm
    • Thép ống nhúng kẽm
    • Thép ống hàn
    • Thép ống đúc
    • Thép ống ovan
    • Thép ống Elip
  • Thép tấm
    • Thép tấm trơn
    • Thép tấm gân
  • Xà Gồ Thép
    • Xà gồ thép C
      • Xà gồ C đen
      • Xà gồ C mạ kẽm
      • Xà gồ C nhúng kẽm
    • Xà gồ thép Z
      • Xà gồ Z đen
      • Xà gồ Z mạ kẽm
      • Xà gồ Z nhúng kẽm
  • Tôn lợp
    • Tôn giả ngói
    • Tôn xốp cách nhiệt
    • Tôn nhựa lấy sáng
    • Tôn vòm
    • Tôn lạnh
    • Tôn mạ kẽm
    • Tôn màu
    • Tôn La phông
    • Tôn cán sóng
    • Tôn 5 sóng
    • Tôn 6 sóng
    • Tôn 7 sóng
    • Tôn 9 sóng
    • Tôn 11 sóng
    • Tôn Cliplock
    • Tôn Seamlock
    • Tôn đổ sàn decking
  • Dây - Lưới
    • Giá Dây thép
    • Giá lưới B20
    • Giá Lưới B30
    • Giá Lưới B40 mạ kẽm
    • Giá Lưới B40 bọc nhựa
    • Giá dây kẽm gai
    • Giá dây kẽm lam
  • INOX
    • Ống Inox
    • Hộp Inox
    • Tấm Inox
    • Cuộn Inox
    • U Inox
    • V Inox
    • Láp Inox
    • La Inox
    • Dây Inox
    • Băng Inox
  • Máng xối
    • Máng xối Inox 201
    • Máng xối Inox 304
    • Máng xối Inox 316
    • Máng xối nhựa
    • Máng xối tôn
    • Phụ kiện máng xối
Gọi ngay 1 Gọi ngay 2 Gọi ngay 3
  • 0936.600.600
  • 0909.601.456
  • 0902.505.234
  • 0932.055.123
  • 0917.63.63.67
  • 0909.077.234
  • 0917.02.03.03
  • 0937.200.999
  • 0902.000.666
  • 0944.939.990

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Thép Vuông Mạ Kẽm