THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
Có thể bạn quan tâm
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM - THÉP HỘP MẠ KẼM

Thép hộp vuông mạ kẽm - thép hộp mạ kẽm
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM - THÉP HỘP MẠ KẼM
Mác Thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C,STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ, Anh, Việt Nam, Ấn Độ
Tính năng:
Thép hộp vuông mạ kẽmcủa công ty chúng tôi được sản xuất với dây chuyền khép kín hiện đại theo tiêu chuẩn Nhật bản, với quá trình nhúng kẽm cẩn thận đã đem lại cho chúng tôi sản phẩm nhúng kẽm đẹp, bóng, bền với thời gian. Với rất nhiều quy cách và độ dày khác nhau, chúng tôi sẽ cung cấp mọi nhu cầu của khách hàng.
Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, sản phẩm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển.
Ứng dụng:
Trên thực tế, thép hộp vuông mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng, từ các công trình xây dựng đến các công trình cơ khí, điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác... hệ thống tháng máy cáp điện…
Đặc tính của bề mặt kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của sắt thép, bảo vệ chúng trong một thời gian dài. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường cùng các chất ăn mòn thì lượng kẽm sẽ bị giảm dần và hiệu quả bảo vệ thép cũng giảm. Đặc biệt là mưa axit và nước muối sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn và làm phá vỡ bề mặt kẽm một cách nhanh chóng.
Thép hộp vuông mạ kẽm được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như kết cấu dầm thép, tôn lợp, ống dẫn thép, đai ốc, bu lông.Hệ thống thang máy cáp điện, lan can và một số ứng dụng khác.
Thép hộp vuông mạ kẽmcó tuổi thọ cao, trên 60 năm trong điều kiện lắp đặt và vận hành bình thường. Nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với muối biển, axit, tác động của các yếu tố hóa học thì lựa chọn thép hộp mạ kẽm là một lựa chọn đúng đắn.
Kích thước: Thép hộp mạ kẽm, nhúng nóngcó quy cách, kích thước đa dạng, nhiều chủng loại.
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THAM KHẢO:
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 400x400 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 5 | 62.02 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 6 | 74.23 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 8 | 98.47 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 10 | 122.46 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 12 | 146.20 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 15 | 181.34 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 16 | 192.92 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 400 | x | 400 | x | 20 | 238.64 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 350x350 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 5 | 54.17 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 6 | 64.81 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 8 | 85.91 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 10 | 106.76 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 12 | 127.36 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 15 | 157.79 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 16 | 167.80 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 350 | x | 350 | x | 20 | 207.24 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 300x300 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 250x250 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 200x200 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 175x175 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 160x160 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
| THÉP HỘP VUÔNGMẠ KẼM 150x150 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 125x125 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 120x120 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 100x100 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 2.5 | 9.22 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
| 10 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
| 11 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 90x90 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 80x80 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
| 10 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
| 11 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 75x75 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 70x70 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 65x65 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 60x60 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 50x50 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
| 9 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 40x40 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 30x30 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 25x25 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
| 6 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
| 7 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
| 8 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
| THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 20x20 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
| 2 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
| 3 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
| 4 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
| 5 | Thép hộp vuông mạ kẽm | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC,, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: [email protected] Phone: 0933768689 - 0961383330
Từ khóa » Thép Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Năm 2022
-
Bảng Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay 01/08/2022
-
Bảng Giá Thép Hộp, Thép ống Hòa Phát Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM - QUY CÁCH - Thái Hòa Phát
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
THÉP VUÔNG MẠ KẼM
-
Vuông Mạ Kẽm - Thép Hộp Chữ Nhật
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Kích Thước Quy Cách Thép Hộp Kẽm Hòa Phát
-
Đặc điểm Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Là Gì?