Bảng Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V100, V110, V120, V130 ...
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép v luôn cập nhật mới nhất hôm nay tại công ty TNHH Steelvina. chuyên cung cấp và phân phối sắt thép lớn nhất tại tphcm và các tỉnh thành lân cận như Vũng tàu, Long an, Tây ninh, Đồng Nai,…
Sắt thép hình v là gì ?
Sắt thép hình v hay còn được gọi là thép hình góc đều cạnh và tạo thành gốc 90 độ.
Có hình dạng chữ v và là một trong những loại sắt thép hình được sử dụng phổ biến và rộng rãi.
Thép v là loại thép có hai cạnh bằng nhau
Thép hình v được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực xây dựng và sản xuất chế tạo máy móc linh kiện.
- Thép hình v dùng để sản xuất xe ô tô, làm thùng xe container
- Thép hình v dùng để đóng tàu, làm bến phà, cầu cảng đường thủy.
- Là vật liệu để chế tạo các máy móc công nông nghiệp và các cấu kiện khác.
- Ngoài ra sản phẩm còn dùng để làm đồ gia dụng và dùng để trang trí nội thất.
Ứng dụng của thép v nhiều trong các lĩnh vực xây dựng và sản xuất
Thép v được chia thành 3 loại chính :
- Thép hình v đen.
- Thép hình v mạ kẽm điện phân.
- Thép hình v mạ kẽm nhúng nóng.
Bảng báo giá thép v bao gồm v3, v4, v5, v6, v6, v7, v8, v9, v100, v110, v150
Steelvina là nhà phân phối của những hãng thép uy tín chất lượng tại trong và ngoài nước : Thép V Nhà Bè, Thép V Thái Nguyên, Thép V Vinaone, Thép V Tổ Hợp, Thép V An Khánh, và nhận gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng thép hình v.
Bảng giá thép v giá rẻ uy tín chất lượng ở đâu tại tphcm ?
Hiểu được những tâm tư của quý vị khách hàng nên công ty Steelvina đã chuẩn bị các bảng báo giá thép v chi tiết bao gồm quy cách, trọng lượng thép v và giá thành thép v như sau :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ MỚI NHẤT | |||
V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/KG |
Sắt V25x25 | 2.5 ly | 5.55 | 16.400 |
Sắt V30x30 | 2.5 ly | 6.98 | 16.400 |
Sắt V40x40 | 2.8 ly | 10.20 | 16.400 |
3.8 ly | 13.05 | 16.400 | |
5 ly | 17.90 | 16.400 | |
Sắt V50x50 | 3 ly | 13.15 | 16.400 |
3.8 ly | 17.07 | 16.400 | |
4.5 ly | 20.86 | 16.400 | |
5ly Đ | 22.0 | 16.400 | |
5ly V | 26.83 | 16.400 | |
Sắt V60x60 | 4 ly | 21.64 | 16.400 |
4.8 ly | 26.30 | 16.400 | |
5.5 ly | 30.59 | 16.400 | |
Sắt V63x63 | 4 ly | 23.59 | 16.400 |
4.8 ly | 27.87 | 16.400 | |
6 ly | 32.83 | 16.400 | |
Sắt V65x65 | 5 ly | 30.59 | 16.400 |
6 ly | 34.45 | 16.400 | |
Sắt V70x70 | 6ly | 36.50 | 16.400 |
7 ly | 42.0 | 16.400 | |
Sắt V75x75 | 6 ly | 39.40 | 16.400 |
8 ly | 52.60 | 16.400 | |
9 ly | 60.20 | 16.400 |
– Chú ý :
- Bảng giá thép v trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
- Cam kết sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng và chứng chỉ chất lượng.
- Dung sai cho phép từ nhà cung cấp ±5 đối với những sản phẩm đổi trả trong quá trình sử dụng.
- Thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo vì vậy xin mới quý vị khách hàng liên hệ đến phòng kinh doanh qua số :
Bấm vào đây để gọi zalo ngay miễn phí 100%0912.891.479 – 09.777.86.902
bảng giá thép v 63x63x6 tốt nhất tại tphcm.
Sắt thép hình v mạ kẽm là gì ?
Thép v mạ kẽm là chúng ta hình dung khi thép hình v đen bình thường và được phủ lên bề mặt một lớp kẽm và phương pháp này được gọi là thép v mạ kẽm điện phân.
Thép v mạ kẽm tại kho Steelvina chi nhánh tphcm.
Lớp phủ bề mặt thép v mạ kẽm giúp bảo vệ sản phẩm thép v chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường đến với sản phẩm và nâng cao tuổi thọ sử dụng.
– Những sản phẩm thép v mạ kẽm thường được sử dụng :
Thép v3, v4, v5, v6, v63, v7, v75, v8, v9 , v100, v110, v120, v125, v130, v130, v140, v145, v150, v155, v160,v165, v170, v175, v180, v185, v190, v200.
Thép v nhúng kẽm nóng là gì ?
Cũng tương tự như thép v mạ kẽm thì đây sản phẩm thép v nhúng kẽm nóng là khi chúng ta lấy thép v đen và chúng ta tiến hành nhúng vào một bể kẽm được chế tạo sẳn và chúng ta chỉ nhúng theo quy chuẩn được ban hành.
Thép V75x75x8 đen trước khi nhúng kẽm nóng
Ưu điểm của phương pháp thép v nhúng kẽm nóng là chất lượng tốt hơn, sản phẩm có tuổi thọ và lớp mạ bền hơn so với sử dụng phương pháp thép v mạ kẽm điện phân nhưng ngược lại giá thành cao hơn.
XEM THÊM
Bảng báo giá thép v mạ kẽm giá rẻ uy tín chất lượng tại tphcm.
Liên hệ mua hàng thép v ngay để nhận bảng giá ưu đãi tốt nhất.
5 bước để mua hàng thép v tại Steelvina
Quy trình 5 bước mua hàng nhanh nhất tại tất cả các chi nhánh của Steelvina toàn quốc :
– Bước 1 : Tiếp nhận thông tin và nhu cầu sản phẩm của quý vị khách hàng.
– Bước 2 : Quý vị khách hàng nhận được bảng báo giá thép v từ phòng kinh doanh.
– Bước 3 : Thống nhất giá cả và thời gian, địa điểm giao hàng.
– Bước 4 : Xác nhận lại thông tin khách hàng và chốt đơn hàng.
– Bước 5 : Giao hàng và thanh toán.
Đội ngủ giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp
Hổ trợ chi phí giao nhận đối với các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh :
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 5, Quận 4, Quận 6, Quận 8, Quận 7, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Huyện Bình Chánh, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè,…Và các địa bàn lân cận khác.
Kiểm tra trọng lượng thép v trước khi đến công trình xây dựng.
Ngoài cung cấp và phân phối các sản phẩm thép hình v thì Steelvina còn kinh doanh mặt hàng khác :
– Thép hình V I H U, thép ray, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép ray, thép tròn trơn, sắt thép xây dựng,…
Ngoài ra chúng tôi nhận gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các loại sắt thép giá sỉ toàn quốc.
Steelvina có chi nhánh tại 64 tỉnh toàn quốc.
Chúng tôi tự hào khi Steelvina đã có mặt trên 64 tỉnh thành trên mọi miền đất nước :
Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Bình Thuận, Ninh Thuận, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Nha Trang, Phan Thiết, Long An, Tây Ninh, An Giang, Tiền Giang, Cần Thơ, Sóc Trăng, Cà Mau, Đồng Nai, Bình Dương, Biên Hòa, Quảng Bình, Cần Thơ, Vĩnh Long, Đồng Tháp,…
Liên hệ ngay phòng kinh doanh để nhận bảng giá thép v tốt nhất
0912.891.479 – 09.777.86.902
Bấm vào đây để gọi zalo ngay miễn phí 100%UY TÍN LAM NÊN SỰ NGHIỆP.
Bài viết mới
- Giá THép Cọc Cừ Larsen III IV Cập Nhật Mới Nhất 2023
- Bảng Báo GIá Thép Vuông Đặc 20 18 16 14 12 10 15 Giá Rẻ TpHcm
- Thép vuông đặc – THép nhập khẩu Steelvina giá rẻ 2023
- Bảng Quy cách và tiêu chuẩn thép Vuông Đặc Mới Nhất
- Báo GIá Thép Vuông Đặc tháng 11 / 2022 barem mới
- Những loại thép vuông đặc sử dụng phổ biến nhất hiện nay
- Thép Vuông Đặc, Quy cách – Trọng Lượng & Kích thước
- Bảng Báo Giá Thép Vuông Đặc Cập Nhật Mới 2023
- Thép Vuông Đặc Đen 12×12, 14×14 15×15 16×16 20×20 Giá Rẻ TpHcm
- Bảng Báo Giá Thép Hộp 75×75 Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Rẻ 2023
Từ khóa » Thép Hình V5
-
Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Báo Giá Thép V - Đơn Giá V2,V3,V4,V5,V6,V7 2021 - Kệ Sắt ANT
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Giá Thép V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Báo Giá Thép V Các Loại: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V8, V9, V10
-
Bảng Báo Giá Thép V Mới Nhất 2022 ( Nên Tham Khảo )
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Bảng Giá Thép V5 Mạ Kẽm - V5 Nhúng Kẽm Năm 2022 Tại Kho TPHCM
-
Báo Giá Thép V, V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 ...
-
Báo Giá Thép V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120