Bảng Giá Thiết Bị điện LS Mới Nhất 2022 - Nghia Dat Tech - Daktra
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thiết bị điện LS
Công ty TNHH thiết bị điện công nghiệp Nghĩa Đạt tự hào là nhà cung cấp, phân phối thiết bị điện LS chính hãng tới tay người tiêu dùng. Cảm ơn Quý khách hàng thời gian qua đã tin tưởng sử dụng dịch vụ của công ty chúng tôi. Để đảm bảo việc mua hàng được dễ dàng và thuận tiện nhất. Hôm nay Nghĩa Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thiết bị điện LS được cập nhật mới nhất để Quý khách tham khảo và lựa chọn.
- Bảng giá thiết bị điện LS tham khảo
- Bảng giá cầu dao điện MCCB khối 2P
- Bảng giá Aptomat ELCB LS
- Bảng giá CB tép MCB LS
- Bảng giá máy cắt không khí 3 Pha LS
- Ưu đãi khi mua thiết bị điện LS tại Nghĩa Đạt
Bảng giá thiết bị điện LS tham khảo
Bảng giá cầu dao điện MCCB khối 2P
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2P | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 638,000 |
ABN62c | 60A | 30 | 755,000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 858,000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1,580,000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 3,890,000 |
ABS32c | 10~30A | 25 | 650,000 |
ABS52c | 30~50A | 35 | 710,000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1,195,000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 1,755,000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 2 | 82,000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 2 | 96,000 |
Bảng giá Aptomat ELCB LS
Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
32GRc | 15-20-30A | 2 | 298,000 |
32GRhd | 15-20-30A | 3 | 272,000 |
32KGRd | 15-20-30A | 3 | 298,000 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 530,000 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 940,000 |
EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1,260,000 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1,680,000 |
EBN202c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 65 | 3,690,000 |
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện | |||
EBN53c | 15, 20, 30, 40, 50A | 14 | 1,600,000 |
EBN103c | 60, 75, 100A | 18 | 1,980,000 |
EBN203c | 125, 150, 175, 200, 225,250A | 26 | 4,230,000 |
EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 7,960,000 |
EBN803c | 500, 630A | 37 | 14,200,000 |
EBN803c | 800A | 37 | 17,500,000 |
Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện | |||
EBN104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A | 18 | 2,850,000 |
EBS104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 37 | 3,260,000 |
EBS204c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 37 | 6,280,000 |
EBN404c | 250, 300, 350, 400A | 37 | 11,500,000 |
Bảng giá CB tép MCB LS
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 77,000 |
BKN 1P | 50-63A | 6KA | 81,000 |
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 168,000 |
BKN 2P | 50-63A | 6KA | 173,000 |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 265,000 |
BKN 3P | 50-63A | 6KA | 270,000 |
BKN 4P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 410,000 |
BKN 4P | 50-63A | 6KA | 468,000 |
BKN-b 1P | 6~40A | 10KA | 112,000 |
BKN-b 1P | 50-63A | 10KA | 133,000 |
BKN-b 2P | 6~40A | 10KA | 245,000 |
BKN-b 2P | 50-63A | 10KA | 280,000 |
BKN-b 3P | 6~40A | 10KA | 395,000 |
BKN-b 3P | 50-63A | 10KA | 480,000 |
BKN-b 4P | 6~40A | 10KA | 588,000 |
BKN-b 4P | 50-63A | 10KA | 690,000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 214,000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 395,000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 463,000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 520,000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 735,000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 810,000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 950,000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1,190,000 |
Bảng giá Contactor khởi động từ 3P LS
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) – AC Coil | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
MC-6a (1) | 6A (1a) | 270,000 |
MC-9a (1) | 9A (1a) | 292,000 |
MC-12a (1) | 12A (1a) | 302,000 |
MC-18a (1) | 18A (1a) | 465,000 |
MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 302,000 |
MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 340,000 |
MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 490,000 |
MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 605,000 |
MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 880,000 |
MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1,030,000 |
MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1,250,000 |
MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1,420,000 |
MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 1,620,000 |
MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 1,960,000 |
MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 2,560,000 |
MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 3,090,000 |
MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 3,980,000 |
MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 5,100,000 |
MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 6,030,000 |
MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 8,200,000 |
MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 8,980,000 |
MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 10,150,000 |
MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 20,300,000 |
MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 21,300,000 |
MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 27,100,000 |
Bảng giá máy cắt không khí 3 Pha LS
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06A | 630A | 65 | 60,000,000 |
AN-08D3-08A | 800A | 65 | 61,000,000 |
AN-10D3-10A | 1000A | 65 | 62,000,000 |
AN-13D3-13A | 1250A | 65 | 63,000,000 |
AN-16D3-16A | 1600A | 65 | 64,000,000 |
AS-20E3-20A | 2000A | 85 | 74,000,000 |
AS-25E3-25A | 2500A | 85 | 93,000,000 |
AS-32E3-32A | 3200A | 85 | 112,000,000 |
AS-40E3-40A | 4000A | 85 | 170,000,000 |
AS-40F3-40A | 4000A | 100 | 185,000,000 |
AS-50F3-50A | 5000A | 100 | 190,000,000 |
AS-63G3-63A | 6300A | 120 | 315,000,000 |
Bảng giá rơ le điện tử LS
RƠ LE ĐIỆN TỬ – Electric motor protection relays | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
GMP22-2S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710,000 |
GMP22-3S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1,020,000 |
GMP40-2S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740,000 |
GMP40-3S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1,050,000 |
GMP60-T (1c) | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 640,000 |
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |
Bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ mới nhất 2023
Để giúp quý khách hàng nhận biết và tham khảo giá một số thiết bị điện LS nhanh mà không rối mắt. Bảng giá ở trên là một số mặt hàng thông dụng dành cho quý khách hàng tham khảo. Còn bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ chính xác và cập nhật mới nhất nằm ở đường link bên dưới.
♣♣♣ Bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ mới nhất
Ưu đãi khi mua thiết bị điện LS tại Nghĩa Đạt
- Khách hàng được tư vấn tận tình để chọn được sản phẩm tốt nhất.
- Hàng hóa đảm bảo chất lượng 100% chính hãng.
- Chính sách bảo hành nhanh chóng.
- Giao hàng tới tay.
- Giảm giá sốc cho những khách hàng, nhà máy thân thiết.
- Thanh toán nhanh chóng và thuận tiện.
- Tiết kiệm thời gian mà vẫn an toàn.
Mọi thông tin thắc mắc Quý khách hàng vui lòng liên hệ: HOTLINE: (028) 668 21 468 0931 77 88 30 (Ms. Dung) 0931 77 88 71 (Ms. Trang) 0937 88 41 45 ( Ms. Ngân) 0913 98 08 48 (Mr. Vũ) Hoặc gửi yêu cầu về địa chỉ Email: nghiadatco@gmail.com |
NGHIA DAT TECH
Từ khóa » Bảng Giá Thiết Bị điện Ls 2020
-
Bảng Giá Thiết Bị đóng Cắt LS 2022
-
Thiết Bị điện Ls – Bảng Báo Giá Ls 2022 Excell + PDF Mới Nhất - Etinco
-
[PDF] BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN LS (VNĐ) (Áp Dụng Từ
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS 2022 Mới Cập Nhật - NGHIA DAT TECH
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS 2021 Mới Nhất
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS T7/2020 đầy đủ Nhất
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS
-
Bảng Giá LS - - Tủ điện
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Ls 2021 Mới Nhất - DNC VIỆT NAM
-
[PDF] Bảng Giá Thiết Bị đóng Cắt Ls
-
Bảng Giá Thiết Bị Điện LS 2020
-
Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS Giá Tốt Nhất 2021 - Xuân Lành
-
Bảng Giá Thiết Bị Điện LS Năm 2022 Mới Nhất - Hoàng Phát Lighting