Bảng Giá Thiết Bị điện LS

  • Thiết bị điện
  • Bảng giá
  • Liên hệ
Home \ Bảng giá \ Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS bảng giá thiết bị điện ls

Bảng giá thiết bị đóng cắt LS gồm giá MCCB, MCB,Contactor, relay nhiệt, ACB, thiết bị Chống sét. Thời gian áp dụng từ 20/06/2020. Bảng giá này được update thường xuyên

Bảng giá thiết bị điện ls gồm những gì?

  1. Giá MCCB LS
  2. Giá MCB LS
  3. Giá Contactor LS
  4. Giá Relay nhiệt LS
  5. Giá ACB LS
  6. Giá chống sét LS

Giá MCCB LS

Giá MCCB 2P

Bảng giá MCCB 2P (APTOMAT 2 cực) hiệu LS
Mã MCCB APTOMATDòng điện In (A)Dòng cắt Icu(KA)Gía bán VND
ABN52c 15, 20, 30, 40, 50A 30 657,000
ABN62c 60A 30 778,000
ABN102c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 35 885,000
ABN202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 65 1,625,000
ABN402c 250, 300, 350, 400A 50 4,000,000
ABN802c 500, 630A 50 6,750,000
ABS32c 10~30A 25 650,000
ABS52c 30~50A 35 710,000
ABS102c 40, 50, 60, 75, 100, 125A 85 1,195,000
ABS202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 85 1,755,000
BS32c (không vỏ) 6, 10, 15, 20, 30A 1.5 82,000
BS32c w/c (có vỏ) 6, 10, 15, 20, 30A 1.5 104,000

Giá MCCB 3P

Bảng giá MCCB 3P (APTOMAT 3 cực) hiệu LS
Mã MCCB APTOMATDòng điện In (A)Dòng cắt Icu(KA)Giá bán VND
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 768,000
ABN63c 60A 18 895,000
ABN103c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 22 1,020,000
ABN203c 100, 125, 150, 175, 200,225,250A 30 1,935,000
ABN403c 250, 300, 350, 400A 42 4,860,000
ABN803c 500-630A 45 9,500,000
ABN803c 700-800A 45 10,800,000
ABS33c 5A-10A 14 760,000
ABS53c 15, 20, 30, 40, 50A 22 865,000
ABS103c 15, 20, 30, 40, 50, 60,75,100,125A 42 1,395,000
ABS203c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 42 2,340,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 5,150,000
ABS803c 500-630A 75 11,500,000
ABS803c 700-800A 75 13,100,000
ABS1003b 1000A 65 23,200,000
ABS1203b 1200A 65 25,300,000
TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000

Giá MCCB 4P LS

Giá MCCB 4P LS
Mã MCCB Mã AptomatDòng điện In (A)Dòng cătIcu(KA)Giá bán VND
ABN54c 15,20,30,40,50 18 1,060,000
ABN104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 22 1,270,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,375,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 5,730,000
ABN804c 500-630A 45 10,800,000
ABN804c 700-800A 45 12,800,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,100,000
ABS104c 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 42 1,650,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,800,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 6,500,000
ABS804c 500-630A 75 14,300,000
ABS804c 800A 75 16,300,000
ABS1004b 1000A 65 26,500,000
ABS1204b 1200A 65 28,500,000
TS1000N 4P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 48,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 59,000,000
TS1000H 4P 1000A 70 47,000,000
TS1250H 4P 1250A 70 50,000,000
TS1600H 4P 1600A 70 61,000,000

Giá MCB LS

Giá MCB LS
Mã MCB AptomatDòng điệnIn (A)Dòng cắt Icu(KA)Giá bán VND
BKN 1P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 6KA 79,000
BKN 1P 40, 50, 63A 6KA 83,000
BKN 2P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 6KA 173,000
BKN 2P 40, 50, 63A 6KA 178,000
BKN 3P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 6KA 273,000
BKN 3P 40-50-63A 6KA 278,000
BKN 4P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 6KA 410,000
BKN 4P 40-50-63A 6KA 468,000
BKN-b 1P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 10KA 112,000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 133,000
BKN-b 2P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 10KA 245,000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 280,000
BKN-b 3P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 10KA 395,000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 480,000
BKN-b 4P 6, 10, 16, 20, 25, 32A 10KA 588,000
BKN-b 4P 40, 50, 63A 10KA 690,000
BKH 1P 80, 100A 10KA 214,000
BKH 1P 125A 10KA 395,000
BKH 2P 80-100A 10KA 463,000
BKH 2P 125A 10KA 520,000
BKH 3P 80-100A 10KA 735,000
BKH 3P 125A 10KA 810,000
BKH 4P 80-100A 10KA 950,000
BKH 4P 125A 10KA 1,190,000

Giá Contactor (Khởi động từ) LS

Bảng Giá Contactor LS
Mã ContactorKhởi động từDòng điệnIn (A)Giá bánVND
MC-6a 6A (1a) 278,000
MC-9a 9A (1a) 301,000
MC-12a 12A (1a) 311,000
MC-18a 18A (1a) 479,000
MC-9b 9A (1a1b) 311,000
MC-12b 12A (1a1b) 350,000
MC-18b 18A (1a1b) 505,000
MC-22b 22A (1a1b) 623,000
MC-32a 32A (2a2b) 906,000
MC-40a 40A (2a2b) 1,061,000
MC-50a 50A (2a2b) 1,288,000
MC-65a 65A (2a2b) 1,463,000
MC-75a 75A (2a2b) 1,669,000
MC-85a 85A (2a2b) 2,019,000
MC-100a 100A (2a2b) 2,637,000
MC-130a 130A (2a2b) 3,183,000
MC-150a 150A (2a2b) 4,099,000
MC-185a 185A (2a2b) 5,253,000
MC-225a 225A (2a2b) 6,211,000
MC-265a 265A (2a2b) 8,446,000
MC-330a 330A (2a2b) 9,249,000
MC-400a 400A (2a2b) 10,455,000
MC-500a 500A (2a2b) 20,909,000
MC-630a 630A (2a2b) 21,939,000
MC-800a 800A (2a2b) 27,913,000

Giá Relay nhiệt LS

Bảng giá relay nhiệt LS
Mã relay nhiệt Overload relayDòng điệnIn (A)Giá bánVND
MT-12 0.63~18A 280,000
MT-32 0.63~19A 310,000
MT-32 21.5~40A 325,000
MT-63 34-50, 45-65A 700,000
MT-95 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,010,000
MT-150 80-105A, 95-130A,110-150A 1,525,000
MT-225 85-125,100-160,120-185,160-240A 2,705,000
MT-400 200-330A và 260-400A 3,935,000
MT-800 400-630A và 520-800A 7,000,000

Giá ACB LS

Bảng giá ACB LS
Mã ACBDong điện In (A)Dòng cắt Icu(KA)Giá bán
AN-06D3-06H AG6 630A 65 40,000,000
AN-08D3-08H AG6 800A 65 44,000,000
AN-10D3-10H AG6 1000A 65 44,500,000
AN-13D3-13H AG6 1250A 65 45,000,000
AN-16D3-16H AG6 1600A 65 47,000,000
AS-20E3-20H AG6 2000A 85 61,000,000
AS-25E3-25H AG6 2500A 85 83,000,000
AS-32E3-32H AG6 3200A 85 94,000,000
AS-40E3-40V AG6 4000A 85 158,000,000
AS-40F3-40H AG6 4000A 100 163,000,000
AS-50F3-50H AG6 5000A 100 168,000,000
AS-63G3-63H AG6 6300A 120 273,000,000
AN-06D4-06H AG6 630A 65 46,000,000
AN-08D4-08H AG6 800A 65 49,000,000
AN-10D4-10H AG6 1000A 65 51,000,000
AN-13D4-13H AG6 1250A 65 52,000,000
AN-16D4-16H AG6 1600A 65 54,000,000
AS-20E4-20H AG6 2000A 85 71,500,000
AS-25E4-25H AG6 2500A 85 98,000,000
AS-32E4-32H AG6 3200A 85 115,000,000
AS-40E4-40V AG6 4000A 85 189,000,000
AS-40F4-40H AG6 4000A 100 195,000,000
AS-50F4-50H AG6 5000A 100 200,000,000
AS-63G4-63H AG6 6300A 120 353,000,000

Giá Chống sét LS

Bảng giá chống sét LS
Mã chống sétSPDĐiện ápUc[V] L/N-PEDòng thoátIcu(KA)Giá bánVND
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,100,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,200,000
BK10S-T2 1P 385V 20KA 650,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,200,000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,400,000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,400,000
BK20S-T2 1P 385V 40KA 750,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,400,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,600,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 3,400,000
BK30S-T2 1P 385V 60KA 950,000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,550,000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,000,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 3,600,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,300,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 1,800,000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 2,800,000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 4,300,000
SPL2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 2W+G 5,160,000
SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 6,890,000
SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 6,890,000
SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 9,180,000
SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 12,620,000
SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 15,490,000
SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 15,600,000
SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,180,000
SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000
SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000
SPT2-40S 440VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,180,000
SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000
SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000

Bảng giá LS pdf / Excel

  1. Bảng giá thiết bị điện LS pdf
  2. Bảng giá thiết bị điện LS excel
Chi tiết Được viết ngày Thứ năm, 06 Tháng 8 2020 07:01 Cập nhật lần cuối ngày Thứ ba, 13 Tháng 4 2021 09:44 Được đăng ngày Thứ năm, 06 Tháng 8 2020 07:01 Viết bởi Kỹ sư điện Lượt xem: 6075 Copyright © 2005 - 2017 Thiết bị điện PHƯƠNG LAI. Tel : 0966776663 - 0978676733 - Fax: 028.37658738 - Email : kd@phuonglai.com

Từ khóa » Bảng Giá Thiết Bị điện Ls 2020