Bảng Giá Thiết Bị Điện LS Năm 2022 Mới Nhất - Hoàng Phát Lighting

NỘI DUNG CHÍNH

1. Thiết bị điện LS được sản xuất ở đâu

2. Thiết bị điện LS có tốt không

3. Bảng giá thiết bị điện LS

3.1 Bảng giá MCCB

3.2 Bảng giá MCB, RCCB

3.3 Bảng giá Contactor, Rơle

3.4 Bảng giá ACB

3.5 Bảng giá Susol MCCB 3, 4P

3.6 Bảng giá Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gipam

4. Thiết bị điện LS có thời gian bảo hành bao lâu

5. Đại lý phân phối chính thức của thiết bị điện LS

Hiện nay các thiết bị điện đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện tại và mang lại cho người sử dụng những trải nghiệm ánh sáng tốt nhất và cần thiết nhất. Trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sản xuất cũng như cung cấp các thiết bị điện với giá thành cũng như sản phẩm vô cùng đa dạng mang lại cho ngời sử dụng nhiều lựa chọn. Một trong những thương hiệu bạn không nên bở qua khi muốn sở hữu các thiết bị điện chất lượng đó là thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS.

Trên thị trường có nhiều nơi bán thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS nên làm cho người tiêu dùng vô cùng băn khoăn khi lựa chọn các sản phẩm này. Chình vì thế mà qua bài viết ngày hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ về bảng giá thiết bị điện LS để bạn có thể đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình để trải nghiệm một không gian sống chất lượng nhất nhé.

THIẾT BỊ ĐIỆN LS ĐƯỢC SẢN XUẤT Ở ĐÂU

Nói về nơi sản xuất của thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS, đây có thể nói là thiết bị điện có mật độ phủ sóng khá dày đặc trong các công trình xây dựng. Với những người trong nghề và thường xuyên sử dụng các thiết bị điện thì thương hiệu LS luôn giữ một vị trí vô cùng quan trong giúp họ có thể hoàn toàn an tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Bảng Giá Thiết Bị Điện LS

Thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS thuộc tập đoàn chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thiết bị điện nổi tiếng của Hàn Quốc với thị trường vô cùng rộng lớn với khoảng 100 quốc gia trên thế giới. Ta có thể thấy độ phủ sóng lớn của thương hiệu trên toàn thế giới mang lại cho bạn những trải nghiệm điện tuyệt vời nhất và đầy đủ nhất cũng như sự uy tín mà thương hiệu mang lại khi sử dụng.

THIẾT BỊ ĐIỆN LS CÓ TỐT KHÔNG

LS là thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc với thị trường riêng tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể cho ta thấy tầm ảnh hưởng lớn lao của dòng sản phẩm này trong cuộc sống. Vậy thì liệu sản phẩm này tốt như thế nào?

- Thiết bị điện LS được thiết kế rất tinh tế với nhiều kiểu dáng mẫu mã, màu sắc khác nhau đảm bảo luôn có sự nổi bật cuốn hút riêng đối với từng đối tượng khách hàng. Mang lại cho không gian tính thẩm mỹ cao và một cảm giác tuyệt vời nhất.

- Về chất lượng thì các sản phẩm thiết bị điện LS luôn được đánh giá cao, được sản xuất trên dây chuyền và công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất nghiêm ngặt nên thiết bị được tạo ra có chất lượng tốt, hoạt động bền bỉ và ổn định với thời gian.

- Giá thành của thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS rất vừa phải. Đảm bảo sẽ phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều hộ gia đình giúp cho bạn có thể dễ dàng sở hữu một thiết bị điện với chất lượng tuyệt vời.

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN LS

Bảng giá thiết bị điện LS hiện nay có cụ thể như sau bạn có thể tham khảo và đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình nhé.

- Bảng giá MCCB:

MCCB là bảng giá để chỉ những sản phẩm như aptomat khối, thường có dòng cắt ngắn mạch lớn có thể lên tới 80kA. Loại thiết bị này để bảo vệ điện mạch điện khỏi dòng điện quá mức, có thể gây quá tải hoặc ngắn mạch giúp cho quá trình sử dụng điện của bạn thêm phần an toàn.

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15, 20, 30, 40, 50A 30 638.000
ABN62c 60A 30 755.000
ABN102c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 35 858.000
ABN202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 65 1.580.000
ABN402c 250, 300, 350, 400A 50 3.890.000
ABS32c 10~30A 25 650.000
ABS52c 30~50A 35 710.000
ABS102c 40, 50, 60, 75, 100, 125A 85 1.195.000
ABS202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 85 1.755.000
BS32c (không vỏ) 6, 10, 15, 20, 30A 1.5 82.000
BS32c w/c (có vỏ) 6, 10, 15, 20, 30A 1.5 96.000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
ABN53c 15, 20, 30, 40, 50A 18 745.000
ABN63c 60A 18 870.000
ABN103c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 22 990.000
ABN203c 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A 30 1.880.000
ABN403c 250, 300, 350, 400A 42 4.720.000
ABN803c 500-630A 45 9.300.000
ABN803c 700-800A 45 10.700.000
ABS33c 5A-10A 14 760.000
ABS53c 15, 20, 30, 40, 50A 22 865.000
ABS103c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 42 1.395.000
ABS203c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 42 2.340.000
ABS403c 250, 300, 350, 400A 65 5.150.000
ABS803c 500-630A 75 11.500.000
ABS803c 700-800A 75 13.100.000
ABS1003b 1000A 65 23.200.000
ABS1203b 1200A 65 25.300.000
TS1000N 3P 1000A 50 45.000.000
TS1250N 3P 1250A 50 46.000.000
TS1600N 3P 1600A 50 51.000.000
TS1000H 3P 1000A 70 46.000.000
TS1250H 3P 1250A 70 47.000.000
TS1600H 3P 1600A 70 52.000.000
TS1000L 3P 1000A 150 55.000.000
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
ABS103c FMU 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A 37 1.750.000
ABS203c FMU 100, 125, 160, 200, 250A 37 2.480.000
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max
ABE 103G 63, 80, 100A 16 1.500.000
ABS 203G 200A 25 2.220.000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB
Cuộn đóng ngắt SHT for ABN/S50~250AF 720.000
Shunt Trip SHT for ABN/S400~800AF 850.000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b 900.000
SHT for TS1000~1600 920.000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN/S50~250AF 900.000
Under Vol. Trip UVT for ABN/S400~800AF 970.000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b 1.100.000
UVT for TS1000~1600 1.200.000
Tiếp điểm phụ AX for ABN/S50~250AF 280.000
Auxiliary switch AX for ABN/S400~800AF 420.000
(AX) AX for ABS1003b~1204b 450.000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN/S50~250AF 280.000
Alarm switch AL for ABN/S400~800AF 420.000
(AL) AL for ABS1003b~1204b 450.000
AL và AX AL/AX for ABN/S50~250AF 600.000
MOP M1 for ABN52c~104c 2.850.000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 3.000.000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 3.750.000
Motor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 5.100.000
(MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 6.100.000
MOP M6 for ABS1003b~1204b 7.500.000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15, 20, 30, 40, 50A 18 1.060.000
ABN104c 15, 20, 30, 40, 50, 60,75,100A 22 1.270.000
ABN204c 125,150,175, 200, 225, 250A 30 2.375.000
ABN404c 250, 300, 350, 400A 42 5.730.000
ABN804c 500-630 45 10.800.000
ABN804c 700-800A 45 12.800.000
ABS54c 15, 20, 30, 40, 50A 22 1.100.000
ABS104c 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 42 1.650.000
ABS204c 150, 175, 200, 225, 250A 42 2.800.000
ABS404c 250, 300, 350, 400A 65 6.500.000
ABS804c 500-630A 75 14.300.000
ABS804c 800A 75 16.300.000
ABS1004b 1000A 65 26.500.000
ABS1204b 1200A 65 28.500.000
TS1000N 4P 1000A 50 47.000.000
TS1250N 4P 1250A 50 50.000.000
TS1600N 4P 1600A 50 56.000.000
Cầu dao điện (MCCB) 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A 37 1.900.000
ABS204c FMU 100, 125,160, 200, 250A 37 3.100.000
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 298.000
32GRhd 15-20-30A 2.5 272.000
32KGRd 15-20-30A 2.5 298.000
EBS52Fb 40-50A 5 530.000
EBE102Fb 60-75-100A 5 940.000
EBN52c 30-40-50A 30 1.260.000
EBN102c 60-75-100A 35 1.680.000
EBN202c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 65 3.690.000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c 15, 20, 30, 40, 50A 14 1.600.000
EBN103c 60,75,100A 18 1.980.000
EBN203c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 26 4.230.000
EBN403c 250, 300, 350, 400A 37 7.960.000
EBN803c 500, 630A 37 14.200.000
EBN803c 800A 37 17.500.000
Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
EBN104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 18 2.850.000
EBS104c 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 37 3.260.000
EBS204c 125, 150, 175, 200, 225, 250A 37 6.280.000
EBN404c 250, 300, 350, 400A 37 11.500.000
PHỤ KIỆN MCCB
DH100-S for ABN103c 450.000
Tay xoay DH125-S for ABS125c 470.000
(Handle) DH250-S for ABH250c 480.000
(DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c 900.000
(EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c 670.000
EH250-S for ABN250c 690.000
E-70U-S for ABN403c 1.470.000
E-80U-S for ABN803c 1.680.000
MI-13S for ABN53~103c 600.000
Khóa liên động MI-23S for ABS103c 610.000
(Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c 620.000
MI-43S for ABN/S403c 900.000
MI-83S for ABN/S803c 1.000.000
IB-13 for ABN52~103c 9.000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18.000
Insulation barrier IBL-400 for ABN/S403c 32.000
(IB) IBL800 for ABS803c/TS630 35.000
Barrier insulation for ABS1200b 38.000
Thanh cái Busbar for ABN/S803c 750.000

- Bảng giá MCB, RCCB:

Đây là bảng về những dòng sản phẩm như: aptomat loại tép, thường có dòng cắt định và dòng cắt quá tải thấp từ100A đến 10kA. Đây cũng là dòng bảo vệ mạch điện nhưng có công suất chịu tải nhỏ hơn phù hợp cho những không gian nhỏ.

Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKN 1P 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A 6KA 77.000
BKN 1P 50-63A 6KA 81.000
BKN 2P 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A 6KA 168.000
BKN 2P 50-63A 6KA 173.000
BKN 3P 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A 6KA 265.000
BKN 3P 50-63A 6KA 270.000
BKN 4P 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A 6KA 410.000
BKN 4P 50-63A 6KA 468.000
BKN-b 1P 6~40A 10KA 112.000
BKN-b 1P 50~63A 10KA 133.000
BKN-b 2P 6~40A 10KA 245.000
BKN-b 2P 50~63A 10KA 280.000
BKN-b 3P 6~40A 10KA 395.000
BKN-b 3P 50~63A 10KA 480.000
BKN-b 4P 6~40A 10KA 588.000
BKN-b 4P 50~63A 10KA 690.000
BKH 1P 80-100A 10KA 214.000
BKH 1P 125A 10KA 395.000
BKH 2P 80-100A 10KA 463.000
BKH 2P 125A 10KA 520.000
BKH 3P 80-100A 10KA 735.000
BKH 3P 125A 10KA 810.000
BKH 4P 80-100A 10KA 950.000
BKH 4P 125A 10KA 1.190.000
PHỤ KIỆN MCB
Tên hàng Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN 165.000
Alarm switch: AL for BKN 165.000
Auxiliary switch: AX for BKN-b 195.000
Alarm switch: AL for BKN-b 195.000
Shunt for BKN 205.000
OVT/UVT for BKN 330.000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1.100.000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2.200.000
BK10S-T2 1P 385V 20KA 650.000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1.200.000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 1.400.000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 2.400.000
BK20S-T2 1P 385V 40KA 750.000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1.400.000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 1.600.000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 3.400.000
BK30S-T2 1P 385V 60KA 950.000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 1.550.000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2.000.000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 3.600.000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1.300.000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 1.800.000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 2.800.000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 4.300.000
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3, 6, 10, 16, 20, 25, 32A 4.5 380.000
RKC 1P+N 6, 10, 16, 20, 25 6 660.000
RKC 1P+N 32A 4.5 660.000
RKS 1P+N 6, 10, 16, 20, 25, 32A 10 782.000
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn trên thanh ray)
RKN 1P+N 25-32-40A 610.000
RKN 1P+N 63A 620.000
RKN 3P+N 25-32-40A 775.000
RKN 3P+N 63A 865.000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 700.000
RKN-b 1P+N 63A 775.000
RKN-b 1P+N 80~100A 870.000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 980.000
RKN-b 3P+N 63A 1.090.000
RKN-b 3P+N 80~100A 1.280.000
MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh
Tên hàng Kích thước Giá bán
LSLB1-09A 240x200x75 390.000
LSLB1-12A 295x230x75 420.000
LSLB1-16A 366x230x75 520.000
LSLB1-20A 438x230x75 660.000
LSLB1-24A 295x460x75 920.000
LSLB1-32A 366x460x75 1.120.000
Surge Protective Device
Tên hàng Voltage protection Icu(KA) Giá bán
SPT-380S 160KA AC380V, < 2.0KV 3W+G 15.490.000
SPT-440S 120KA AC440V, < 2.0KV 3W+G 12.620.000
SPT-440S 160KA AC440V, < 2.0KV 3W+G 15.490.000
SPY-220S 40KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 6.890.000
SPY-220S 80KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 9.180.000
SPY-220S 160KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15.490.000
SPY-220S 200KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15.600.000
SPY-220S 240KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15.800.000
Surge Protective Device
Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
SPL2-40S 220V 220VAC-2.5KV-40KA 2W+G 5.160.000
SPL2-80S 220V 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 6.890.000
SPY2-40S 380/220V 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 6.890.000
SPY2-80S 380/220V 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 9.180.000
SPY1-120S 380/220V 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 12.620.000
SPY1-160S 380/220V 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 15.490.000
SPY1-200S 380/220V 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 15.600.000
SPT2-40S 220V 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7.470.000
SPT2-40S 380V 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7.470.000
SPT2-80S 380V 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9.180.000
SPT1-120S 380V 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12.620.000
SPT1-160S 380V 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15.490.000
SPT2-40S 440V 440VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7.470.000
SPT2-80S 440V 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9.180.000
SPT1-120S 440V 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12.620.000
SPT1-160S 440V 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15.490.000

- Bảng giá Contactor, Rơle:

Contactor là một công tắc điều khiển điện được sử dụng để chuyển đổi một mạch điện và được điều khiển bởi một mạch điện có năng lượng thấp hơn nhiều so với mạch điện mà nó đóng cắt. Contactor có dải hoạt động lớn giúp bạn cso thể quản lỹ mạch điện lớn thường được sử dụng để điều khiển động cơ điện, chiếu sáng, hệ thống sưởi, tụ điện, máy sấy nhiệt và các phụ tải khác.

Rơ le là một công tắc đổi mạch bằng dòng điện, sử dụng nam châm điện để vận hành cơ khí công tắc. Đảm bảo mang lại sự an toàn khi sử dụng.

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 270.000
MC-9a (1) 9A (1a) 292.000
MC-12a (1) 12A (1a) 302.000
MC-18a (1) 18A (1a) 465.000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 302.000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 340.000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 490.000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 605.000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 880.000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1.030.000
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1.250.000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1.420.000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 1.620.000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 1.960.000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 2.560.000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 3.090.000
MC-150a (5) 150A (2a2b) 3.980.000
MC-185a (6) 185A (2a2b) 5.100.000
MC-225a (6) 225A (2a2b) 6.030.000
MC-265a (7) 265A (2a2b) 8.200.000
MC-330a (7) 330A (2a2b) 8.980.000
MC-400a (7) 400A (2a2b) 10.150.000
MC-500a (8) 500A (2a2b) 20.300.000
MC-630a (8) 630A (2a2b) 21.300.000
MC-800a (8) 800A (2a2b) 27.100.000
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
AC-9 MC-6a~40a 346.000
AC-50 MC-50a~65a 430.000
AC-75 MC-75a~100a 440.000
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 75.000
UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 75.000
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 130.000
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 190.000
KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2 MC-6a~150a 165.000
AR-180 MC-185a~400a 660.000
AR-600 MC-500a~800a 9.800.000
CONTACTOR RELAYS
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 395.000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 470.000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 545.000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 435.000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 510.000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 590.000
RƠ LE NHIỆT
Tên hàng In (A) Giá bán
MT-12 (1) 0.63~18A 265.000
MT-32 (2) 0.63~19A 300.000
MT-32 (2) 21.5~40A 315.000
MT-63 (3) 34-50, 45-65A 680.000
MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 980.000
MT-150 (5) 80-105A, 95-130A, 110-150A 1.480.000
MT-225 (6) 85-125, 100-160, 120-185, 160-240A 2.630.000
MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 3.820.000
MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 6.800.000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 710.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.020.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 740.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.050.000
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138.000
Coil for MC32a, 40a 138.000
Coil for MC-50a, 65a 196.000
Coil for MC-75a, 85a, 100a 235.000
Coil for MC-130a, 150a 1.150.000
Coil for MC-185a, 225a 1.480.000
Coil for MC-330a, 400a 2.620.000
Coil for MC-630a, 800a 3.520.000
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2)
UW-18 dùng cho MC-6a~18a 200.000
UW-22 dùng cho MC-9b~22b 200.000
UW-32 dùng cho MC-32a & 40a 220.000
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a 260.000
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a 510.000
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 550.000
MW-32aB/40aB Steel dùng cho MC-32a, 40a 750.000
MW-50aB/65aB Steel dùng cho MC-50a, 65a 970.000
MW-75aB~100aB Steel dùng cho MC-75a~100a 1.020.000

- Ghi chú:

(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A;

(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;

(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a.

(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a.

(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a.

(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a.

(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a.

(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a.

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a.

- Bảng giá ACB:

Là bảng nói về máy cắt không khí là loại hoạt động dựa trên cơ chế tiếp xúc là chính, sản phẩm cũng tính bảo vệ cho dòng điện thêm chất lượng.

Máy cắt điện không khí ACB dùng để bảo vệ động cơ nói chung và dùng loại xoay chiều 60- 600A nên có thể trực tiếp khởi động nhanh chóng dảm bảo mang lại sự hoạt động chất lượng nhất.

Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06H 630A 65 45.000.000
AN-08D3-08H 800A 65 49.000.000
AN-10D3-10H 1000A 65 49.500.000
AN-13D3-13H 1250A 65 50.000.000
AN-16D3-16H 1600A 65 52.000.000
AS-20E3-20H 2000A 85 63.000.000
AS-25E3-25H 2500A 85 80.000.000
AS-32E3-32H 3200A 85 91.000.000
AS-40E3-40V 4000A 85 155.000.000
AS-40F3-40H 4000A 100 160.000.000
AS-50F3-50H 5000A 100 165.000.000
AS-63G3-63H 6300A 120 270.000.000
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H 630A 65 51.000.000
AN-08D4-08H 800A 65 54.000.000
AN-10D4-10H 1000A 65 56.000.000
AN-13D4-13H 1250A 65 60.500.000
AN-16D4-16H 1600A 65 61.000.000
AS-20E4-20H 2000A 85 73.500.000
AS-25E4-25H 2500A 85 95.000.000
AS-32E4-32H 3200A 85 112.000.000
AS-40E4-40V 4000A 85 186.000.000
AS-40F4-40H 4000A 100 192.000.000
AS-50F4-50H 5000A 100 197.000.000
AS-63G4-63H 6300A 120 350.000.000
PHỤ KIỆN ACB
Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2100.000
(UVT+UDC) UDC: UVT Time Delay Controller 2.200.000
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1.000.000
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06A 630A 65 60.000.000
AN-08D3-08A 800A 65 61.000.000
AN-10D3-10A 1000A 65 62.000.000
AN-13D3-13A 1250A 65 63.000.000
AN-16D3-16A 1600A 65 64.000.000
AS-20E3-20A 2000A 85 74.000.000
AS-25E3-25A 2500A 85 93.000.000
AS-32E3-32A 3200A 85 112.000.000
AS-40E3-40A 4000A 85 170.000.000
AS-40F3-40A 4000A 100 185.000.000
AS-50F3-50A 5000A 100 190.000.000
AS-63G3-63A 6300A 120 315.000.000
ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào)
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06A 630A 65 62.000.000
AN-08D4-08A 800A 65 64.000.000
AN-10D4-10A 1000A 65 67.000.000
AN-13D4-13A 1250A 65 69.000.000
AN-16D4-16A 1600A 65 70.000.000
AS-20E4-20A 2000A 85 88.000.000
AS-25E4-25A 2500A 85 105.000.000
AS-32E4-32A 3200A 85 130.000.000
AS-40E4-40A 4000A 85 212.000.000
AS-40F4-40A 4000A 100 265.000.000
AS-50F4-50A 5000A 100 300.000.000
AS-63G4-63A 6300A 120 375.000.000
PHỤ KIỆN ACB
Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 8.000.000
(Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 15.000.000
Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 450.000

- Bảng giá Susol MCCB 3, 4P:

Đây là bảng giá cung cấp về giá của các dòng sản phẩm dùng để ngắt kết nối thiết bị chuyển mạch, ampe kế, nguồn cắm với nhiều loại khác nhau đảm bảo cho mọi hoạt động về điện diễn ra chất lượng.

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 1.840.000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2.360.000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3.250.000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.020.000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 2.680.000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3.470.000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4.100.000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5.360.000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 5.930.000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11.130.000
TS800N FTU800 3P 800A 65 12.600.000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 1.950.000
TD160N FMU160 3P 125A 50 2.630.000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3.360.000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.120.000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 2.780.000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3.620.000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 4.310.000
TS250N FMU250 3P 250A 50 5.670.000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 6.290.000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 11.340.000
TS800N FMU800 3P 800A 65 13.440.000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 2.940.000
TS160N ATU160 3P 160A 50 3.830.000
TS250N ATU250 3P 200A 50 4.620.000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6.090.000
TS400N ATU400 3P 400A 65 6.720.000
TS630N ATU630 3P 630A 65 12.080.000
TS800N ATU800 3P 800A 65 13.860.000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 3.470.000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 4.730.000
TS250N ETS23 3P 250A 50 6.720.000
TS400N ETS33 3P 400A 65 7.560.000
TS630N ETS33 3P 630A 65 13.230.000
TS800N ETS43 3P 800A 65 14.700.000
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 3P 1000A 50 45.000.000
TS1250N 3P 1250A 50 46.000.000
TS1600N 3P 1600A 50 51.000.000
TS1000H 3P 1000A 70 46.000.000
TS1250H 3P 1250A 70 47.000.000
TS1600H 3P 1600A 70 52.000.000
TS1000L 3P 1000A 150 55.000.000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P 16, 20, 25, 32 ,40, 50, 63, 80, 100A 50 2.260.000
TD160N FTU160 4P 125A 50 3.160.000
TD160N FTU160 4P 160A 50 4.340.000
TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.570.000
TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 3.450.000
TS160N FTU160 4P 160A 50 4.510.000
TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 5.400.000
TS250N FTU250 4P 250A 50 7.080.000
TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 7.930.000
TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 11.240.000
TS800N FTU800 4P 800A 65 13.130.000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.380.000
TD160N FMU160 4P 125A 50 3.500.000
TD160N FMU160 4P 160A 50 4.570.000
TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.780.000
TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 3.630.000
TS160N FMU160 4P 160A 50 4.750.000
TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 5.680.000
TS250N FMU250 4P 250A 50 7.440.000
TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 8.460.000
TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 12.920.000
TS800N FMU800 4P 800A 65 14.180.000
ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln
TS160N ATU160 4P 125A 50 3.820.000
TS160N ATU160 4P 160A 50 5.000.000
TS250N ATU250 4P 200A 50 5.970.000
TS250N ATU250 4P 250A 50 7.830.000
TS400N ATU400 4P 400A 65 9.820.000
TS630N ATU630 4P 630A 65 13.910.000
TS800N ATU800 4P 800A 65 17.020.000
ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 4P 80A 50 4.160.000
TS160N ETS23 4P 40, 80, 160A 50 6.160.000
TS250N ETS23 4P 250A 50 8.090.000
TS400N ETS33 4P 400A 65 10.030.000
TS630N ETS33 4P 630A 65 15.070.000
TS800N ETS43 4P 800A 65 18.200.000
Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 4P 1000A 50 47.000.000
TS1250N 4P 1250A 50 50.000.000
TS1600N 4P 1600A 50 56.000.000
TS1000H 4P 1000A 70 49.000.000
TS1250H 4P 1250A 70 52.000.000
TS1600H 4P 1600A 70 58.000.000
TS1000L 4P 1000A 150 56.000.000

- Bảng giá Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gipam:

Đối với bảng giá này mang lại cho bạn những cái nhìn tổng quan nhất về dòng sản phẩm đa dạng với nhiều tính năng của contactor là thiết bị điện đặc biệt quan trọng trong hệ thống điện để có thể điều khiển các thiết bị như: động cơ, tụ bù, hệ thống chiếu sáng,... Đảm bảo mang lại cho bạn sự tiện lợi cũng như sự hiện đại nhất đối với các sản phẩm của bảng này mang lại cho bạn nhiều lựa chọn phù hợp nhất.

Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay)
Tên hàng Thông số Giá bán
GIPAM-10CR 50/51, 50N/51N, 46, 79 11.500.000
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter)
GIMAC-i NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V 6.600.000
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số
(Digital Integrated MultiMetering & Control Device)
GIMAC-115P NO, RS, M, 5A, 50Hz, AC/DC110V 23.000.000
Manual Motor Starter
Tên hàng In (A) Giá bán
MMS-32S 0.63A (0.4~0.63)A 580.000
MMS-32S 1.0A (0.63~1.0)A 580.000
MMS-32S 1.6A (1.0~1.6)A 580.000
MMS-32S 2.5A (1.6~2.5)A 580.000
MMS-32S 4A (2.5~4)A 580.000
MMS-32S 6A (4~6)A 580.000
MMS-32S 8A (5~8)A 580.000
MMS-32S 10A (6~10)A 580.000
MMS-32S 13A (9~13)A 635.000
MMS-32S 17A (11~17)A 635.000
MMS-32S 22A (14~22)A 635.000
MMS-32S 26A (18~26)A 635.000
MMS-32S 32A (22~32A) 635.000
MMS-63S 40A (28~40)A 1.540.000
MMS-63S 50A (34~50)A 1.570.000
MMS-63S 63A (45~63)A 1.570.000
MMS-100S 75A (55~75)A 2.890.000
MMS-100S 90A (70~90) 3.280.000
MMS-100S 100A (80~100) 3.280.000
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt)
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (VDC) 6A (1a) 365.000
MC-9a (VDC) 9A (1a) 410.000
MC-12a (VDC) 12A (1a) 480.000
MC-18a (VDC) 18A (1a) 600.000
MC-9b (VDC) 9A (1a1b) 460.000
MC-12b (VDC) 12A (1a1b) 540.000
MC-18b (VDC) 18A (1a1b) 730.000
MC-22b (VDC) 22A (1a1b) 830.000
MC-32a (VDC) 32A (1a1b) 970.000
MC-40a (VDC) 40A (1a1b) 1.120.000
MC-50a (VDC) 50A (1a1b) 1.500.000
MC-65a (VDC) 65A (1a1b) 1.920.000
MC-75a (VDC) 75A (1a1b) 2.495.000
MC-85a (VDC) 85A (1a1b) 2.960.000
MC-100a (VDC) 100A (1a1b) 3.120.000
MC-130a (VDC) 130A (1a1b) 3.640.000
MC-150a (VDC) 150A (1a1b) 4.470.000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
Tên hàng In (A) Giá bán
GMP22-2S (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 710.000
GMP22-3S (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.020.000
GMP40-2S (1a1b) 4~20A, 8~40A 740.000
GMP40-3S (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.050.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 640.000
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay
Tên hàng In (A) Giá bán
DMP06-S (2a1b) 0.5~6A 3.210.000
DMP06-SI (2a1b) 0.5~6A 3.340.000
DMP06-SE (2a1b) 0.5~6A 3.590.000
DMP06-SEI (2a1b) 0.5~6A 3.670.000
DMP06-SEZ (2a) 0.5~6A 3.750.000
DMP06-Sa (2a1b) 0.5~6A 3.530.000
DMP06-SZ (1a1b) 0.5~6A 3.750.000
DMP06-SZa (1a1b) 0.5~6A 4.040.000
DMP60-S (2a1b) 5~60A 3.210.000
DMP60-SI (2a1b) 5~60A 3.340.000
DMP60-SE (2a1b) 5~60A 3.590.000
DMP60-SEI (2a1b) 5~60A 3.670.000
DMP60-SEZ (2a) 5~60A 3.750.000
DMP60-Sa (2a1b) 5~60A 3.530.000
DMP60-SZ (1a1b) 5~60A 3.750.000
DMP60-SZa (1a1b) 5~60A 4.040.000
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)
Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A)​ Giá bán
MC-6a/4 6A 365.000
MC-9a/4 9A 400.000
MC-12a/4 12A 430.000
MC-18a/4 18A 580.000
MC-22a/4 22A 685.000
MC-32a/4 32A 980.000
MC-40a/4 40A 1.145.000
MC-50a/4 50A 1.768.000
MC-65a/4 65A 2.065.000
MC-75a/4 75A 2.635.000
MC-85a/4 85A 2.860.000
MC-100a/4 (2a2b) 100A 5.148.000
MC-130a/4 (2a2b) 130A 5.928.000
MC-150a/4 (2a2b) 150A 6.880.000
MC-185a/4 (2a2b) 185A 7.435.000
MC-225a/4 (2a2b) 225A 8.705.000
MC-265a/4 (2a2b) 265A 13.990.000
MC-330a/4 (2a2b) 330A 15.130.000
MC-400a/4 (2a2b) 400A 16.275.000
MC-500a/4 (2a2b) 500A 25.790.000
MC-630a/4 (2a2b) 630A 27.520.000
MC-800a/4 (2a2b) 800A 33.780.000

THIẾT BỊ ĐIỆN LS CÓ THỜI GIAN BẢO HÀNH BAO LÂU

Các thiết bị điện LS được đánh giá là có giá thành ở mức vừa phải. Bên cạnh việc thiết bị điện LS có chất lượng sản phẩm tốt thì số tiền cần bỏ ra để sở hữu sản phẩm cũng rất phù hợp với điều kiện tài chính của nhiều hộ gia đình. Không dừng lại ở đó mà thiết bị điện LS cón mang lại cho bạn thời gian bảo hành lâu dài giúp bạn hoàn toàn an tâm trong qúa trình sử dụng.

Tùy vào sản phẩm mà bạn lựa chọn mà có thời gian bảo hành phù hợp nhất nhưng thông thường thời gian bảo hành từ 12 tháng đến 24 tháng nhé. Nên bạn hoàn toàn có thể an tâm sử dụng.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA THIẾT BỊ ĐIỆN LS

Để đảm bảo mua được các dòng sản phẩm thiết bị điện LS với chất lượng tốt nhất thì việc tìm đến những địa chỉ uy tín và rất cần thiết. Vì trên thị trường có rất nhiều đại lý bán các thiết bị điện LS giả với giá rẻ hơn hàng chính hãng gây khó khăn cũng như băn khoăn cho người tiêu dùng.

Do vậy chúng tôi khuyên bạn nên mua thiết bị điện LS tại đại chỉ Hoàng Phát Lighting, đây là đại chỉ chuyên cung cấp các thiết bị điện LS chất lượng nhất với giá thành phải chăng đảm bảo bạn có thể hoàn toàn an tâm khi sử dụng. Hãy mau liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ tận tình nhất nhé.

HOÀNG PHÁT LIGHTING

Từ khóa » Bảng Giá Thiết Bị điện Ls 2020