Băng Giá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
băng giá
frost
băng giá đã tan the frost has gone
miền băng giá an area of frost
frozen
cõi lòng băng giá a frozen heart
những hình ảnh băng giá về quá khứ đã bắt đầu tan frozen images of the past have begun to thaw
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
băng giá
* noun
Freeze, frost
băng giá đã tan: the frost has gone
miền băng giá: an area of frost
cõi lòng băng giá: a frozen heart
- băng
- băng bó
- băng ca
- băng ga
- băng hà
- băng kỳ
- băng mũ
- băng từ
- băng cốc
- băng giá
- băng giô
- băng giữ
- băng gạc
- băng gốc
- băng hai
- băng hẹp
- băng keo
- băng qua
- băng sau
- băng sơn
- băng tay
- băng tâm
- băng tải
- băng tần
- băng ðảo
- băng đeo
- băng đáy
- băng đạn
- băng đảo
- băng băng
- băng chân
- băng chéo
- băng cướp
- băng dính
- băng hoại
- băng hình
- băng ngàn
- băng ngân
- băng nhân
- băng nhóm
- băng nhạc
- băng nhựa
- băng rộng
- băng tang
- băng trôi
- băng tích
- băng điểm
- băng đảng
- băng đồng
- băng dương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Băng Giá Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Băng Giá Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
BĂNG GIÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "băng Giá" - Là Gì?
-
Băng Giá - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bảng Báo Giá Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NỮ HOÀNG BĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Băng Giá Bằng Tiếng Anh
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tên Quốc Gia [Infographic] - Eng Breaking
-
Nữ Hoàng Băng Giá II – Wikipedia Tiếng Việt