Từ điển Việt Anh "băng Giá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"băng giá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

băng giá

băng giá
  • noun
    • Freeze, frost
      • băng giá đã tan: the frost has gone
      • miền băng giá: an area of frost
      • cõi lòng băng giá: a frozen heart
frost
  • độ nhạy cảm băng giá: frost susceptibility
  • độ xuyên sâu của băng giá: frost penetration depth
  • ghim băng giá: mush frost
  • giới hạn băng giá: frost limit
  • hư hỏng do băng giá: frost fracture
  • sự nở băng giá: frost heaving
  • sự phồng băng giá: frost heaving
  • sự thẩm thấu băng giá: frost penetration
  • thẩm thấu băng giá: frost penetration
  • tính chịu băng giá: frost resistance
  • tính chịu được băng giá: resistance to frost
  • glacial
  • sét băng giá: glacial clay
  • thời tiết băng giá: glacial weather
  • glaciation
    bị băng giá
    frozen
    đất chịu băng giá
    frost-resistant soil
    làm tan băng giá nhanh
    rapid thawing
    lớp chống băng giá
    frost-proof course
    mức không có băng giá
    frost-free level
    mưa băng giá
    freezing rain
    sét băng giá
    boulder clay
    sự làm băng giá đất
    soil freezing
    vữa chịu băng giá
    frost-resisting mortar
    vùng băng giá
    frigid zone
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    băng giá

    nd. Nước đông lại vì lạnh, chỉ thời tiết rất lạnh. Trời băng giá.

    Từ khóa » Băng Giá Tên Tiếng Anh Là Gì