BẢNG KHẢO SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẢNG KHẢO SÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từbảng khảo sátquestionnairebảng câu hỏibản câu hỏibảng khảo sáthỏibảngcâucâu hỏi khảo sátsurvey panelbảng khảo sátquestionnairesbảng câu hỏibản câu hỏibảng khảo sáthỏibảngcâucâu hỏi khảo sát
Ví dụ về việc sử dụng Bảng khảo sát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bảngdanh từtableboardpanelgrouppalettekhảodanh từsurveyexaminersarchaeologyjudgekhảotính từarchaeologicalsáttrạng từcloselysátdanh từpolicemurdersurveillancesurveyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bảng khảo sát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bảng Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảng Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phiếu Khảo Sát - Listening Comprehension Strategies - SlideShare
-
Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khảo Sát In English - Glosbe Dictionary
-
Bảng Câu Hỏi Khảo Sát Bằng Tiếng Anh - Chả Lụa Hai Lúa
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Người Tham Gia Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
PHỤ LỤC B: BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT (TIẾNG ANH) - Tài Liệu Text
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì