Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
examine, examination, examinational là các bản dịch hàng đầu của "khảo sát" thành Tiếng Anh.
khảo sát + Thêm bản dịch Thêm khảo sátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
examine
verbChúng ta đã khảo sát một số bằng chứng khác nhau minh chứng có một Đấng Tạo Hóa.
We have examined various lines of evidence that point to a Creator.
GlosbeMT_RnD -
examination
nounChúng ta đã khảo sát một số bằng chứng khác nhau minh chứng có một Đấng Tạo Hóa.
We have examined various lines of evidence that point to a Creator.
GlosbeMT_RnD -
examinational
adjectiveChúng ta sẽ khảo sát lẽ thật của Kinh Thánh trong ba lãnh vực nào?
We will examine Scriptural truth in what three areas?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- investigate
- poll
- survey
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khảo sát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khảo sát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bảng Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
BẢNG KHẢO SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảng Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phiếu Khảo Sát - Listening Comprehension Strategies - SlideShare
-
Khảo Sát In English - Glosbe Dictionary
-
Bảng Câu Hỏi Khảo Sát Bằng Tiếng Anh - Chả Lụa Hai Lúa
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Người Tham Gia Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
PHỤ LỤC B: BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT (TIẾNG ANH) - Tài Liệu Text
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Phiếu Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì