Bảng Ký Tự đặc Biệt - Mã HTML để Chèn Vào Website
Có thể bạn quan tâm
Bảng ký tự đặc biệt – mã HTML để chèn vào Website Hoàng Tuấn 18/11/2019 Theo dõi KNCN trên
Founder Hoàng Tuấn Bài đã đăng: 134
Bạn muốn chèn những ký tự đặc biệt như ♠ ♣ ♥ ♦ vào bài viết, vào Menu, vào chú thích ảnh, hoặc bất cứ nơi đâu mà bạn thích vào Website của mình? Vậy phải làm sao nhỉ. Dưới đây là bảng mã ký tự đặc biệt HTML mà bạn có thể sử dụng tới.
Chú thích | Code | Ký tự | |
left single quote | ‘ | ‘ | |
right single quote | ’ | ’ | |
single low-9 quote | ‚ | ‚ | |
left double quote | “ | “ | |
right double quote | ” | ” | |
double low-9 quote | „ | „ | |
dagger | † | † | |
double dagger | ‡ | ‡ | |
per mill sign | ‰ | ‰ | |
single left-pointing angle quote | ‹ | ‹ | |
single right-pointing angle quote | › | › | |
black spade suit | ♠ | ♠ | |
black club suit | ♣ | ♣ | |
black heart suit | ♥ | ♥ | |
black diamond suit | ♦ | ♦ | |
overline, = spacing overscore | ‾ | ‾ | |
leftward arrow | ← | ← | |
upward arrow | ↑ | ↑ | |
rightward arrow | → | → | |
downward arrow | ↓ | ↓ | |
trademark sign | ™ | ™ | ™ |
unused | �-  | ||
horizontal tab | 	 | ||
line feed | | ||
unused |  | ||
space |   | ||
exclamation mark | ! | ! | |
double quotation mark | " | " | “ |
number sign | # | # | |
dollar sign | $ | $ | |
percent sign | % | % | |
ampersand | & | & | & |
apostrophe | ' | ‘ | |
left parenthesis | ( | ( | |
right parenthesis | ) | ) | |
asterisk | * | * | |
plus sign | + | + | |
comma | , | , | |
hyphen | - | – | |
period | . | . | |
slash | / | ⁄ | / |
digits 0-9 | 0- 9 | ||
colon | : | : | |
semicolon | ; | ; | |
less-than sign | < | < | < |
equals sign | = | = | |
greater-than sign | > | > | > |
question mark | ? | ? | |
at sign | @ | @ | |
uppercase letters A-Z | A- Z | ||
left square bracket | [ | [ | |
backslash | \ | \ | |
right square bracket | ] | ] | |
caret | ^ | ^ | |
horizontal bar (underscore) | _ | _ | |
grave accent | ` | ` | |
lowercase letters a-z | a- z | ||
left curly brace | { | { | |
vertical bar | | | | | |
right curly brace | } | } | |
tilde | ~ | ~ | |
unused | - • | ||
en dash | – | – | – |
em dash | — | — | — |
unused | ˜- Ÿ | ||
nonbreaking space |   | | |
inverted exclamation | ¡ | ¡ | ¡ |
cent sign | ¢ | ¢ | ¢ |
pound sterling | £ | £ | £ |
general currency sign | ¤ | ¤ | ¤ |
yen sign | ¥ | ¥ | ¥ |
broken vertical bar | ¦ | ¦ or &brkbar; | ¦ |
section sign | § | § | § |
umlaut | ¨ | ¨ or ¨ | ¨ |
copyright | © | © | © |
feminine ordinal | ª | ª | ª |
left angle quote | « | « | « |
not sign | ¬ | ¬ | ¬ |
soft hyphen | ­ | ­ | |
registered trademark | ® | ® | ® |
macron accent | ¯ | ¯ or &hibar; | ¯ |
degree sign | ° | ° | ° |
plus or minus | ± | ± | ± |
superscript two | ² | ² | ² |
superscript three | ³ | ³ | ³ |
acute accent | ´ | ´ | ´ |
micro sign | µ | µ | µ |
paragraph sign | ¶ | ¶ | ¶ |
middle dot | · | · | · |
cedilla | ¸ | ¸ | ¸ |
superscript one | ¹ | ¹ | ¹ |
masculine ordinal | º | º | º |
right angle quote | » | » | » |
one-fourth | ¼ | ¼ | ¼ |
one-half | ½ | ½ | ½ |
three-fourths | ¾ | ¾ | ¾ |
inverted question mark | ¿ | ¿ | ¿ |
uppercase A, grave accent | À | À | À |
uppercase A, acute accent | Á | Á | Á |
uppercase A, circumflex accent | Â | Â | Â |
uppercase A, tilde | Ã | Ã | Ã |
uppercase A, umlaut | Ä | Ä | Ä |
uppercase A, ring | Å | Å | Å |
uppercase AE | Æ | Æ | Æ |
uppercase C, cedilla | Ç | Ç | Ç |
uppercase E, grave accent | È | È | È |
uppercase E, acute accent | É | É | É |
uppercase E, circumflex accent | Ê | Ê | Ê |
uppercase E, umlaut | Ë | Ë | Ë |
uppercase I, grave accent | Ì | Ì | Ì |
uppercase I, acute accent | Í | Í | Í |
uppercase I, circumflex accent | Î | Î | Î |
uppercase I, umlaut | Ï | Ï | Ï |
uppercase Eth, Icelandic | Ð | Ð | Ð |
uppercase N, tilde | Ñ | Ñ | Ñ |
uppercase O, grave accent | Ò | Ò | Ò |
uppercase O, acute accent | Ó | Ó | Ó |
uppercase O, circumflex accent | Ô | Ô | Ô |
uppercase O, tilde | Õ | Õ | Õ |
uppercase O, umlaut | Ö | Ö | Ö |
multiplication sign | × | × | × |
uppercase O, slash | Ø | Ø | Ø |
uppercase U, grave accent | Ù | Ù | Ù |
uppercase U, acute accent | Ú | Ú | Ú |
uppercase U, circumflex accent | Û | Û | Û |
uppercase U, umlaut | Ü | Ü | Ü |
uppercase Y, acute accent | Ý | Ý | Ý |
uppercase THORN, Icelandic | Þ | Þ | Þ |
lowercase sharps, German | ß | ß | ß |
lowercase a, grave accent | à | à | à |
Simpler is Better
« Test – Kiểm tra tốc độ mạng mình đang dùng » Bảng mã màu CSS HTML RBG HEX bảng mã ký tự đặc biệt html, chèn ký tự đặc biệt vào website, chèn ký tự đặc biệt vào wordpressĐể lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Từ khóa » Bảng Kí Tự đặc Biệt Html
-
Danh Sách Kí Tự đặc Biệt HTML
-
Danh Sách Mã HTML Các Ký Tự đặc Biệt
-
[HTML] Bảng Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - Technology Diver
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Web Giá Rẻ
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | WCT
-
Kí Tự Đặc Biệt Html ❤️ Symbol Html [Bộ Full Code Ký Tự]
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Tin Học 88
-
100++ Kí Tự Đặc Biệt HTML Đẹp & Mới Nhất 2021 - Thảo Trương
-
Kí Tự Đặc Biệt Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Các Ký Tự Đặc Biệt Trong ...
-
Các Ký Tự Đặc Biệt Trong Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Kí ...
-
Ký Tự đặc Biệt Trong HTML Dùng Cho Thiết Kế Website - MYBOOK.VN
-
Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | Nền Tảng