Bảng Ký Tự đặc Biệt - Mã HTML để Chèn Vào Website

Bảng ký tự đặc biệt – mã HTML để chèn vào Website
Bảng ký tự đặc biệt - mã HTML để chèn vào Website
Hoàng Tuấn Hoàng Tuấn 18/11/2019 Theo dõi KNCN trên gg news

Bạn muốn chèn những ký tự đặc biệt như ♠ ♣ ♥ ♦ vào bài viết, vào Menu, vào chú thích ảnh, hoặc bất cứ nơi đâu mà bạn thích vào Website của mình? Vậy phải làm sao nhỉ. Dưới đây là bảng mã ký tự đặc biệt HTML mà bạn có thể sử dụng tới.

Chú thích Code Ký tự
left single quote ‘
right single quote ’
single low-9 quote ‚
left double quote “
right double quote ”
double low-9 quote „
dagger †
double dagger ‡
per mill sign ‰
single left-pointing angle quote ‹
single right-pointing angle quote ›
black spade suit ♠
black club suit ♣
black heart suit ♥
black diamond suit ♦
overline, = spacing overscore ‾
leftward arrow ←
upward arrow ↑
rightward arrow →
downward arrow ↓
trademark sign ™ ™
unused �- 
horizontal tab 	
line feed 

unused 
space  
exclamation mark ! !
double quotation mark " "
number sign # #
dollar sign $ $
percent sign % %
ampersand & & &
apostrophe '
left parenthesis ( (
right parenthesis ) )
asterisk * *
plus sign + +
comma , ,
hyphen -
period . .
slash / ⁄ /
digits 0-9 0- 9
colon : :
semicolon &#59; ;
less-than sign &#60; &lt; <
equals sign &#61; =
greater-than sign &#62; &gt; >
question mark &#63; ?
at sign &#64; @
uppercase letters A-Z &#65;- &#90;
left square bracket &#91; [
backslash &#92; \
right square bracket &#93; ]
caret &#94; ^
horizontal bar (underscore) &#95; _
grave accent &#96; `
lowercase letters a-z &#97;- &#122;
left curly brace &#123; {
vertical bar &#124; |
right curly brace &#125; }
tilde &#126; ~
unused &#127;- &#149;
en dash &#150; &ndash;
em dash &#151; &mdash;
unused &#152;- &#159;
nonbreaking space &#160; &nbsp;
inverted exclamation &#161; &iexcl; ¡
cent sign &#162; &cent; ¢
pound sterling &#163; &pound; £
general currency sign &#164; &curren; ¤
yen sign &#165; &yen; ¥
broken vertical bar &#166; &brvbar; or &brkbar; ¦
section sign &#167; &sect; §
umlaut &#168; &uml; or &die; ¨
copyright &#169; &copy; ©
feminine ordinal &#170; &ordf; ª
left angle quote &#171; &laquo; «
not sign &#172; &not; ¬
soft hyphen &#173; &shy;
registered trademark &#174; &reg; ®
macron accent &#175; &macr; or &hibar; ¯
degree sign &#176; &deg; °
plus or minus &#177; &plusmn; ±
superscript two &#178; &sup2; ²
superscript three &#179; &sup3; ³
acute accent &#180; &acute; ´
micro sign &#181; &micro; µ
paragraph sign &#182; &para;
middle dot &#183; &middot; ·
cedilla &#184; &cedil; ¸
superscript one &#185; &sup1; ¹
masculine ordinal &#186; &ordm; º
right angle quote &#187; &raquo; »
one-fourth &#188; &frac14; ¼
one-half &#189; &frac12; ½
three-fourths &#190; &frac34; ¾
inverted question mark &#191; &iquest; ¿
uppercase A, grave accent &#192; &Agrave; À
uppercase A, acute accent &#193; &Aacute; Á
uppercase A, circumflex accent &#194; &Acirc; Â
uppercase A, tilde &#195; &Atilde; Ã
uppercase A, umlaut &#196; &Auml; Ä
uppercase A, ring &#197; &Aring; Å
uppercase AE &#198; &AElig; Æ
uppercase C, cedilla &#199; &Ccedil; Ç
uppercase E, grave accent &#200; &Egrave; È
uppercase E, acute accent &#201; &Eacute; É
uppercase E, circumflex accent &#202; &Ecirc; Ê
uppercase E, umlaut &#203; &Euml; Ë
uppercase I, grave accent &#204; &Igrave; Ì
uppercase I, acute accent &#205; &Iacute; Í
uppercase I, circumflex accent &#206; &Icirc; Î
uppercase I, umlaut &#207; &Iuml; Ï
uppercase Eth, Icelandic &#208; &ETH; Ð
uppercase N, tilde &#209; &Ntilde; Ñ
uppercase O, grave accent &#210; &Ograve; Ò
uppercase O, acute accent &#211; &Oacute; Ó
uppercase O, circumflex accent &#212; &Ocirc; Ô
uppercase O, tilde &#213; &Otilde; Õ
uppercase O, umlaut &#214; &Ouml; Ö
multiplication sign &#215; &times; ×
uppercase O, slash &#216; &Oslash; Ø
uppercase U, grave accent &#217; &Ugrave; Ù
uppercase U, acute accent &#218; &Uacute; Ú
uppercase U, circumflex accent &#219; &Ucirc; Û
uppercase U, umlaut &#220; &Uuml; Ü
uppercase Y, acute accent &#221; &Yacute; Ý
uppercase THORN, Icelandic &#222; &THORN; Þ
lowercase sharps, German &#223; &szlig; ß
lowercase a, grave accent &#224; &agrave; à
Founder Hoàng Tuấn Bài đã đăng: 134

Simpler is Better

« Test – Kiểm tra tốc độ mạng mình đang dùng » Bảng mã màu CSS HTML RBG HEX bảng mã ký tự đặc biệt html, chèn ký tự đặc biệt vào website, chèn ký tự đặc biệt vào wordpress

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Δ

Từ khóa » Bảng Kí Tự đặc Biệt Html