Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Web Giá Rẻ
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Khi thiết kế web bạn thường gặp những ký tự đặc biết và không biết làm sao để thể hiện bên ngoài menu, hôm nay webgiare.net giới thiệu một số ký tự đặc biệt trong html.
left single quote | ‘ | ‘ | |
right single quote | ’ | ’ | |
single low-9 quote | ‚ | ‚ | |
left double quote | “ | “ | |
right double quote | ” | ” | |
double low-9 quote | „ | „ | |
dagger | † | † | |
double dagger | ‡ | ‡ | |
per mill sign | ‰ | ‰ | |
single left-pointing angle quote | ‹ | ‹ | |
single right-pointing angle quote | › | › | |
black spade suit | ♠ | ♠ | |
black club suit | ♣ | ♣ | |
black heart suit | ♥ | ♥ | |
black diamond suit | ♦ | ♦ | |
overline, = spacing overscore | ‾ | ‾ | |
leftward arrow | ← | ← | |
upward arrow | ↑ | ↑ | |
rightward arrow | → | → | |
downward arrow | ↓ | ↓ | |
trademark sign | ™ | ™ | ™ |
unused | �-  | ||
horizontal tab | 	 | ||
line feed | | ||
unused |  | ||
space |   | ||
exclamation mark | ! | ! | |
double quotation mark | " | " | “ |
number sign | # | # | |
dollar sign | $ | $ | |
percent sign | % | % | |
ampersand | & | & | & |
apostrophe | ' | ‘ | |
left parenthesis | ( | ( | |
right parenthesis | ) | ) | |
asterisk | * | * | |
plus sign | + | + | |
comma | , | , | |
hyphen | - | – | |
period | . | . | |
slash | / | ⁄ | / |
digits 0-9 | 0- 9 | ||
colon | : | : | |
semicolon | ; | ; | |
less-than sign | < | < | < |
equals sign | = | = | |
greater-than sign | > | > | > |
question mark | ? | ? | |
at sign | @ | @ | |
uppercase letters A-Z | A- Z | ||
left square bracket | [ | [ | |
backslash | \ | ||
right square bracket | ] | ] | |
caret | ^ | ^ | |
horizontal bar (underscore) | _ | _ | |
grave accent | ` | ` | |
lowercase letters a-z | a- z | ||
left curly brace | { | { | |
vertical bar | | | | | |
right curly brace | } | } | |
tilde | ~ | ~ | |
unused | - • | ||
en dash | – | – | – |
em dash | — | — | — |
unused | ˜- Ÿ | ||
nonbreaking space |   | | |
inverted exclamation | ¡ | ¡ | ¡ |
cent sign | ¢ | ¢ | ¢ |
pound sterling | £ | £ | £ |
general currency sign | ¤ | ¤ | ¤ |
yen sign | ¥ | ¥ | ¥ |
broken vertical bar | ¦ | ¦ or &brkbar; | ¦ |
section sign | § | § | § |
umlaut | ¨ | ¨ or ¨ | ¨ |
copyright | © | © | © |
feminine ordinal | ª | ª | ª |
left angle quote | « | « | « |
not sign | ¬ | ¬ | ¬ |
soft hyphen | ­ | ­ | |
registered trademark | ® | ® | ® |
macron accent | ¯ | ¯ or &hibar; | ¯ |
degree sign | ° | ° | ° |
plus or minus | ± | ± | ± |
superscript two | ² | ² | ² |
superscript three | ³ | ³ | ³ |
acute accent | ´ | ´ | ´ |
micro sign | µ | µ | µ |
paragraph sign | ¶ | ¶ | ¶ |
middle dot | · | · | · |
cedilla | ¸ | ¸ | ¸ |
superscript one | ¹ | ¹ | ¹ |
masculine ordinal | º | º | º |
right angle quote | » | » | » |
one-fourth | ¼ | ¼ | ¼ |
one-half | ½ | ½ | ½ |
three-fourths | ¾ | ¾ | ¾ |
inverted question mark | ¿ | ¿ | ¿ |
uppercase A, grave accent | À | À | À |
uppercase A, acute accent | Á | Á | Á |
uppercase A, circumflex accent | Â | Â | Â |
uppercase A, tilde | Ã | Ã | Ã |
uppercase A, umlaut | Ä | Ä | Ä |
uppercase A, ring | Å | Å | Å |
uppercase AE | Æ | Æ | Æ |
uppercase C, cedilla | Ç | Ç | Ç |
uppercase E, grave accent | È | È | È |
uppercase E, acute accent | É | É | É |
uppercase E, circumflex accent | Ê | Ê | Ê |
uppercase E, umlaut | Ë | Ë | Ë |
uppercase I, grave accent | Ì | Ì | Ì |
uppercase I, acute accent | Í | Í | Í |
uppercase I, circumflex accent | Î | Î | Î |
uppercase I, umlaut | Ï | Ï | Ï |
uppercase Eth, Icelandic | Ð | Ð | Ð |
uppercase N, tilde | Ñ | Ñ | Ñ |
uppercase O, grave accent | Ò | Ò | Ò |
uppercase O, acute accent | Ó | Ó | Ó |
uppercase O, circumflex accent | Ô | Ô | Ô |
uppercase O, tilde | Õ | Õ | Õ |
uppercase O, umlaut | Ö | Ö | Ö |
multiplication sign | × | × | × |
uppercase O, slash | Ø | Ø | Ø |
uppercase U, grave accent | Ù | Ù | Ù |
uppercase U, acute accent | Ú | Ú | Ú |
uppercase U, circumflex accent | Û | Û | Û |
uppercase U, umlaut | Ü | Ü | Ü |
uppercase Y, acute accent | Ý | Ý | Ý |
uppercase THORN, Icelandic | Þ | Þ | Þ |
lowercase sharps, German | ß | ß | ß |
lowercase a, grave accent | à | à | à |
lowercase a, acute accent | á | á | á |
lowercase a, circumflex accent | â | â | â |
lowercase a, tilde | ã | ã | ã |
lowercase a, umlaut | ä | ä | ä |
lowercase a, ring | å | å | å |
lowercase ae | æ | æ | æ |
lowercase c, cedilla | ç | ç | ç |
lowercase e, grave accent | è | è | è |
lowercase e, acute accent | é | é | é |
lowercase e, circumflex accent | ê | ê | ê |
lowercase e, umlaut | ë | ë | ë |
lowercase i, grave accent | ì | ì | ì |
lowercase i, acute accent | í | í | í |
lowercase i, circumflex accent | î | î | î |
lowercase i, umlaut | ï | ï | ï |
lowercase eth, Icelandic | ð | ð | ð |
lowercase n, tilde | ñ | ñ | ñ |
lowercase o, grave accent | ò | ò | ò |
lowercase o, acute accent | ó | ó | ó |
lowercase o, circumflex accent | ô | ô | ô |
lowercase o, tilde | õ | õ | õ |
lowercase o, umlaut | ö | ö | ö |
division sign | ÷ | ÷ | ÷ |
lowercase o, slash | ø | ø | ø |
lowercase u, grave accent | ù | ù | ù |
lowercase u, acute accent | ú | ú | ú |
lowercase u, circumflex accent | û | û | û |
lowercase u, umlaut | ü | ü | ü |
lowercase y, acute accent | ý | ý | ý |
lowercase thorn, Icelandic | þ | þ | þ |
lowercase y, umlaut | ÿ | ÿ | ÿ |
Alpha | Α | Α | |
alpha | α | α | |
Beta | Β | Β | |
beta | β | β | |
Gamma | Γ | Γ | |
gamma | γ | γ | |
Delta | Δ | Δ | |
delta | δ | δ | |
Epsilon | Ε | Ε | |
epsilon | ε | ε | |
Zeta | Ζ | Ζ | |
zeta | ζ | ζ | |
Eta | Η | Η | |
eta | η | η | |
Theta | Θ | Θ | |
theta | θ | θ | |
Iota | Ι | Ι | |
iota | ι | ι | |
Kappa | Κ | Κ | |
kappa | κ | κ | |
Lambda | Λ | Λ | |
lambda | λ | λ | |
Mu | Μ | Μ | |
mu | μ | μ | |
Nu | Ν | Ν | |
nu | ν | ν | |
Xi | Ξ | Ξ | |
xi | ξ | ξ | |
Omicron | Ο | Ο | |
omicron | ο | ο | |
Pi | Π | Π | |
pi | π | π | |
Rho | Ρ | Ρ | |
rho | ρ | ρ | |
Sigma | Σ | Σ | |
sigma | σ | σ | |
Tau | Τ | Τ | |
tau | τ | τ | |
Upsilon | Υ | Υ | |
upsilon | υ | υ | |
Phi | Φ | Φ | |
phi | φ | φ | |
Chi | Χ | Χ | |
chi | χ | χ | |
Psi | Ψ | Ψ | |
psi | ψ | ψ | |
Omega | Ω | Ω | |
omega | ω | ω | |
password dot | ● | ● | |
bullet | • | • |
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.
Bài Viết Mới- Giải pháp email server cho doanh nghiệp 1 Comment
- Hướng dẫn cấu hình mail live.com theo tên miền trên Microsoft Outlook 2010
- Seo từ khóa lên google dễ dàng
- Hướng dẫn cấu hình Gmail trên Microsoft outlook 2010
- Làm sao để thu hút khách hàng thiết kế website?
- 25 Th10 554
- Hướng dẫn sử dụng Google Analytics 1 Comment
- Hướng dẫn cài đặt email trên Microsoft Outlook 2010
- Hướng dẫn cập nhật nội dung trong word press
- Hướng Dẫn Các Chức Năng Cơ Bản Sử Dụng Webmail Icewarp
- Tư vấn: 0938.018.218
- Trang chủ
- Dự án nổi bật
- Dịch vụ
- Website giá rẻ!
- Hosting Chất Lượng Cao
- Domain
- Email Doanh Nghiệp
- Máy chủ
- Kho giao diện
- Tất cả giao diện
- Bất động sản
- Mỹ phẩm – Làm đẹp
- Công nghệ – máy tính
- Kiến trúc – Nội thất
- Doanh nghiệp
- Xe hơi – Thể thao
- Tin tức
- Thực phẩm – Thuốc
- Thời trang
- Khác
- Thông tin hữu ích
- Tài liệu hướng dẫn
- Thủ thuật website
- Tự thiết kế website
- Tự thiết kế photoshop
- Bên lề cuộc sống
- Liên hệ
Login
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?
- 0938 018 218
- ZALO
Từ khóa » Bảng Kí Tự đặc Biệt Html
-
Danh Sách Kí Tự đặc Biệt HTML
-
Danh Sách Mã HTML Các Ký Tự đặc Biệt
-
[HTML] Bảng Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - Technology Diver
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | WCT
-
Kí Tự Đặc Biệt Html ❤️ Symbol Html [Bộ Full Code Ký Tự]
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Tin Học 88
-
100++ Kí Tự Đặc Biệt HTML Đẹp & Mới Nhất 2021 - Thảo Trương
-
Kí Tự Đặc Biệt Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Các Ký Tự Đặc Biệt Trong ...
-
Các Ký Tự Đặc Biệt Trong Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Kí ...
-
Ký Tự đặc Biệt Trong HTML Dùng Cho Thiết Kế Website - MYBOOK.VN
-
Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | Nền Tảng
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt - Mã HTML để Chèn Vào Website