Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | WCT
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này thực hiện (hoặc lụm bài về đăng câu like từ các trang khác) bởi Việt Lâm Coder một YOUTUBER có tâm và đẹp trai siêu cấp vô địch zũ trụ.
Khi thiết kế web bạn thường gặp những ký tự đặc biết và không biết làm sao để thể hiện bên ngoài menu, hôm nay webgiare.net giới thiệu một số ký tự đặc biệt trong html.
left single quote | ‘ | ‘ | |
right single quote | ’ | ’ | |
single low-9 quote | ‚ | ‚ | |
left double quote | “ | “ | |
right double quote | ” | ” | |
double low-9 quote | „ | „ | |
dagger | † | † | |
double dagger | ‡ | ‡ | |
per mill sign | ‰ | ‰ | |
single left-pointing angle quote | ‹ | ‹ | |
single right-pointing angle quote | › | › | |
black spade suit | ♠ | ♠ | |
black club suit | ♣ | ♣ | |
black heart suit | ♥ | ♥ | |
black diamond suit | ♦ | ♦ | |
overline, = spacing overscore | ‾ | ‾ | |
leftward arrow | ← | ← | |
upward arrow | ↑ | ↑ | |
rightward arrow | → | → | |
downward arrow | ↓ | ↓ | |
trademark sign | ™ | ™ | ™ |
unused | �-  | ||
horizontal tab | 	 | ||
line feed | | ||
unused |  | ||
space |   | ||
exclamation mark | ! | ! | |
double quotation mark | " | " | “ |
number sign | # | # | |
dollar sign | $ | $ | |
percent sign | % | % | |
ampersand | & | & | & |
apostrophe | ' | ‘ | |
left parenthesis | ( | ( | |
right parenthesis | ) | ) | |
asterisk | * | * | |
plus sign | + | + | |
comma | , | , | |
hyphen | - | – | |
period | . | . | |
slash | / | ⁄ | / |
digits 0-9 | 0- 9 | ||
colon | : | : | |
semicolon | ; | ; | |
less-than sign | < | < | < |
equals sign | = | = | |
greater-than sign | > | > | > |
question mark | ? | ? | |
at sign | @ | @ | |
uppercase letters A-Z | A- Z | ||
left square bracket | [ | [ | |
backslash | \ | \ | |
right square bracket | ] | ] | |
caret | ^ | ^ | |
horizontal bar (underscore) | _ | _ | |
grave accent | ` | ` | |
lowercase letters a-z | a- z | ||
left curly brace | { | { | |
vertical bar | | | | | |
right curly brace | } | } | |
tilde | ~ | ~ | |
unused | - • | ||
en dash | – | – | – |
em dash | — | — | — |
unused | ˜- Ÿ | ||
nonbreaking space |   | | |
inverted exclamation | ¡ | ¡ | ¡ |
cent sign | ¢ | ¢ | ¢ |
pound sterling | £ | £ | £ |
general currency sign | ¤ | ¤ | ¤ |
yen sign | ¥ | ¥ | ¥ |
broken vertical bar | ¦ | ¦ or &brkbar; | ¦ |
section sign | § | § | § |
umlaut | ¨ | ¨ or ¨ | ¨ |
copyright | © | © | © |
feminine ordinal | ª | ª | ª |
left angle quote | « | « | « |
not sign | ¬ | ¬ | ¬ |
soft hyphen | ­ | ­ | |
registered trademark | ® | ® | ® |
macron accent | ¯ | ¯ or &hibar; | ¯ |
degree sign | ° | ° | ° |
plus or minus | ± | ± | ± |
superscript two | ² | ² | ² |
superscript three | ³ | ³ | ³ |
acute accent | ´ | ´ | ´ |
micro sign | µ | µ | µ |
paragraph sign | ¶ | ¶ | ¶ |
middle dot | · | · | · |
cedilla | ¸ | ¸ | ¸ |
superscript one | ¹ | ¹ | ¹ |
masculine ordinal | º | º | º |
right angle quote | » | » | » |
one-fourth | ¼ | ¼ | ¼ |
one-half | ½ | ½ | ½ |
three-fourths | ¾ | ¾ | ¾ |
inverted question mark | ¿ | ¿ | ¿ |
uppercase A, grave accent | À | À | À |
uppercase A, acute accent | Á | Á | Á |
uppercase A, circumflex accent | Â | Â | Â |
uppercase A, tilde | Ã | Ã | Ã |
uppercase A, umlaut | Ä | Ä | Ä |
uppercase A, ring | Å | Å | Å |
uppercase AE | Æ | Æ | Æ |
uppercase C, cedilla | Ç | Ç | Ç |
uppercase E, grave accent | È | È | È |
uppercase E, acute accent | É | É | É |
uppercase E, circumflex accent | Ê | Ê | Ê |
uppercase E, umlaut | Ë | Ë | Ë |
uppercase I, grave accent | Ì | Ì | Ì |
uppercase I, acute accent | Í | Í | Í |
uppercase I, circumflex accent | Î | Î | Î |
uppercase I, umlaut | Ï | Ï | Ï |
uppercase Eth, Icelandic | Ð | Ð | Ð |
uppercase N, tilde | Ñ | Ñ | Ñ |
uppercase O, grave accent | Ò | Ò | Ò |
uppercase O, acute accent | Ó | Ó | Ó |
uppercase O, circumflex accent | Ô | Ô | Ô |
uppercase O, tilde | Õ | Õ | Õ |
uppercase O, umlaut | Ö | Ö | Ö |
multiplication sign | × | × | × |
uppercase O, slash | Ø | Ø | Ø |
uppercase U, grave accent | Ù | Ù | Ù |
uppercase U, acute accent | Ú | Ú | Ú |
uppercase U, circumflex accent | Û | Û | Û |
uppercase U, umlaut | Ü | Ü | Ü |
uppercase Y, acute accent | Ý | Ý | Ý |
uppercase THORN, Icelandic | Þ | Þ | Þ |
lowercase sharps, German | ß | ß | ß |
lowercase a, grave accent | à | à | à |
lowercase a, acute accent | á | á | á |
lowercase a, circumflex accent | â | â | â |
lowercase a, tilde | ã | ã | ã |
lowercase a, umlaut | ä | ä | ä |
lowercase a, ring | å | å | å |
lowercase ae | æ | æ | æ |
lowercase c, cedilla | ç | ç | ç |
lowercase e, grave accent | è | è | è |
lowercase e, acute accent | é | é | é |
lowercase e, circumflex accent | ê | ê | ê |
lowercase e, umlaut | ë | ë | ë |
lowercase i, grave accent | ì | ì | ì |
lowercase i, acute accent | í | í | í |
lowercase i, circumflex accent | î | î | î |
lowercase i, umlaut | ï | ï | ï |
lowercase eth, Icelandic | ð | ð | ð |
lowercase n, tilde | ñ | ñ | ñ |
lowercase o, grave accent | ò | ò | ò |
lowercase o, acute accent | ó | ó | ó |
lowercase o, circumflex accent | ô | ô | ô |
lowercase o, tilde | õ | õ | õ |
lowercase o, umlaut | ö | ö | ö |
division sign | ÷ | ÷ | ÷ |
lowercase o, slash | ø | ø | ø |
lowercase u, grave accent | ù | ù | ù |
lowercase u, acute accent | ú | ú | ú |
lowercase u, circumflex accent | û | û | û |
lowercase u, umlaut | ü | ü | ü |
lowercase y, acute accent | ý | ý | ý |
lowercase thorn, Icelandic | þ | þ | þ |
lowercase y, umlaut | ÿ | ÿ | ÿ |
Alpha | Α | Α | |
alpha | α | α | |
Beta | Β | Β | |
beta | β | β | |
Gamma | Γ | Γ | |
gamma | γ | γ | |
Delta | Δ | Δ | |
delta | δ | δ | |
Epsilon | Ε | Ε | |
epsilon | ε | ε | |
Zeta | Ζ | Ζ | |
zeta | ζ | ζ | |
Eta | Η | Η | |
eta | η | η | |
Theta | Θ | Θ | |
theta | θ | θ | |
Iota | Ι | Ι | |
iota | ι | ι | |
Kappa | Κ | Κ | |
kappa | κ | κ | |
Lambda | Λ | Λ | |
lambda | λ | λ | |
Mu | Μ | Μ | |
mu | μ | μ | |
Nu | Ν | Ν | |
nu | ν | ν | |
Xi | Ξ | Ξ | |
xi | ξ | ξ | |
Omicron | Ο | Ο | |
omicron | ο | ο | |
Pi | Π | Π | |
pi | π | π | |
Rho | Ρ | Ρ | |
rho | ρ | ρ | |
Sigma | Σ | Σ | |
sigma | σ | σ | |
Tau | Τ | Τ | |
tau | τ | τ | |
Upsilon | Υ | Υ | |
upsilon | υ | υ | |
Phi | Φ | Φ | |
phi | φ | φ | |
Chi | Χ | Χ | |
chi | χ | χ | |
Psi | Ψ | Ψ | |
psi | ψ | ψ | |
Omega | Ω | Ω | |
omega | ω | ω | |
password dot | ● | ● | |
bullet | • | • |
Bài viết này thực hiện (hoặc lụm bài về đăng câu like từ các trang khác) bởi Việt Lâm Coder một YOUTUBER có tâm và đẹp trai siêu cấp vô địch zũ trụ.
Tổng hợp các phím tắt trong Google Docs 550+ Kí tự đặc biệt Facebook và cách đổi tên FB đặc biệt Đăng ký làm websiteWCT trên FacebookThiết Kế Web - websitecuatui.netBài viết mới
- So sánh các control panel miễn phí dành cho VPS Linux Chức năng bình luận bị tắt ở So sánh các control panel miễn phí dành cho VPS Linux
- Cách Tạo Bảng Thông Minh Trong Google Sheets Chức năng bình luận bị tắt ở Cách Tạo Bảng Thông Minh Trong Google Sheets
- Cách làm Carousel slider image cho theme Flatsome Chức năng bình luận bị tắt ở Cách làm Carousel slider image cho theme Flatsome
- WordPress vs WP Engine – drama cộng đồng năm 2024 Chức năng bình luận bị tắt ở WordPress vs WP Engine – drama cộng đồng năm 2024
- Thông tin SMTP Gmail, Cách cấu hình SMTP Gmail Free vào WordPress Chức năng bình luận bị tắt ở Thông tin SMTP Gmail, Cách cấu hình SMTP Gmail Free vào WordPress
- Thực hư chuyện DNS 1.1.1.1 của CloudFlare vượt mặt DNS 8.8.8.8 Google Chức năng bình luận bị tắt ở Thực hư chuyện DNS 1.1.1.1 của CloudFlare vượt mặt DNS 8.8.8.8 Google
- Wifi and Bluetooth disappeared in new Lenovo IdeaPad Chức năng bình luận bị tắt ở Wifi and Bluetooth disappeared in new Lenovo IdeaPad
- Trang chủ
- Tên miền
- Hosting
- Dịch vụ
- Quảng cáo Facebook (Facebook Ads)
- Bảng Giá SEO Google
- Bảng Giá Quảng Cáo Google Adwords
- Dịch vụ Thiết kế đồ họa
- Hướng dẫn thanh toán
- Kiến Thức
- Kiến thức cơ bản
- Khái niệm về website
- Học HTML Và CSS
- Học Jquery
- Học Codeigniter
- Kinh nghiệm SEO
- Cloud VPS
- Open Server
- Kiến thức CMS
- Học WordPress
- Bảo mật WordPress
- WP Hierarchy
- Theme Flatsome
- Hướng dẫn & Review Theme WordPress
- Học Joomla
- Học Golang
- Linh tinh
- Thủ thuật
- Khám phá
- Đắc nhân tâm
- Phần mềm
- Điện thoại
- Games
- Kiến thức cơ bản
- Tin tức
- Liên hệ
- websitecuatui.net@gmail.com
- 0944714545
- Messenger
- Kỹ thuật 0944714545
Site map
- THIẾT KẾ WEBSITE
- GIỚI THIỆU
- MẪU GIAO DIỆN
- KHO KIẾN THỨC
- LIÊN HỆ
Facebook Fanpage
© Việt Lâm Coder | Thiết kế website chuyên nghiệp – Giá cả hợp lý
Copyright 2024 © Việt Lâm CoderTừ khóa » Bảng Kí Tự đặc Biệt Html
-
Danh Sách Kí Tự đặc Biệt HTML
-
Danh Sách Mã HTML Các Ký Tự đặc Biệt
-
[HTML] Bảng Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - Technology Diver
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Web Giá Rẻ
-
Kí Tự Đặc Biệt Html ❤️ Symbol Html [Bộ Full Code Ký Tự]
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Tin Học 88
-
100++ Kí Tự Đặc Biệt HTML Đẹp & Mới Nhất 2021 - Thảo Trương
-
Kí Tự Đặc Biệt Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Các Ký Tự Đặc Biệt Trong ...
-
Các Ký Tự Đặc Biệt Trong Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Kí ...
-
Ký Tự đặc Biệt Trong HTML Dùng Cho Thiết Kế Website - MYBOOK.VN
-
Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | Nền Tảng
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt - Mã HTML để Chèn Vào Website