Bảng Số Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Đang trực tuyến:Đã truy cập:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Lời ngỏ
- Chức năng nhiệm vụ
- Cơ cấu tổ chức
- Đối tác chiến lược
- Khóa học
- Tiếng Anh
- Khung Châu Âu (CEFR)
- Luyện thi IELTS
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh cho K61
- Luyện thi TOEIC
- Tiếng Anh 3
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 1
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 2
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 3
- Tiếng Nhật Sơ cấp 4
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 5
- Luyện thi N4
- Tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Sơ cấp 1
- Tiếng Hàn Sơ cấp 2
- Tiếng Hàn Sơ cấp 3
- Tiếng Trung
- Hán Ngữ 1
- Hán Ngữ 2
- Hán Ngữ 3
- Tiếng Anh
- Du học
- Học bổng Du học
- Chương trình du học
- Hỏi đáp du học
- Tuyển sinh
- DU HỌC PHILIPPINES
- Trường Anh ngữ HELP
- Thông báo tuyển sinh Philippines
- Thông tin Du học Philippines
- DU HỌC ĐÀI LOAN
- Thông tin du học ĐÀI LOAN
- Tuyển sinh Du học ĐÀI LOAN
- Du học SINGAPORE
- Tài liệu
- Tài liệu tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Trung
- Tài liệu tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Hàn
- Tin tức & Sự kiện
- Thông báo
- Liên hệ
Bất kì ngoại ngữ nào đề có bảng chữ cái và bảng số. Tiếng Hàn có bảng chữ cái Hangeul với 40 kí tự và bảng số tiếng Hàn có 2 loại là Số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn.
Bảng số tiếng Hàn
Hai loại số này khác nhau và cũng có cách sử dụng khác nhau, rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Người học tiếng Hàn cần thuộc và hiểu cách dùng của mỗi loại để vận dụng đúng hoàn cảnh, đúng ngữ pháp. Để giúp các bạn vận dụng tốt hơn số đếm của Hàn Quốc, Trung tâm Ngoại ngữ và Đào tạo Quốc tế xin giới thiệu 2 loại số đếm trong bảng số tiếng Hàn dưới đây: 1. Số đếm thuần Hàn Cách dùng : Dùng nói tuổi , giờ , số đếm. Số đếm thuần Hàn nhìn chung cho cảm giác như số lượng đếm cho từng cái một nên chủ yếu được dùng khi nói về số lượng nhỏ Bộ số : 한나 (한): 1둘 (두): 2셋 (세): 3넷 (네): 4다섯: 5여섯: 6일곱: 7여덟: 8아홉: 9열: 10열한나 (열한): 11스물 (스무): 20서른: 30마흔: 40쉰: 50여순: 60일흔: 70여든: 80아흔: 90백: 100천: 1.000만: 10.000100,000 십만 1,000,000 백만100,000,000 억 Một số ví dụĐơn vị đếm Ví dụ : 3 quả táo : 사과 세 개 (개 : cái, trái – dùng để đếm trái cây hoặc một số đồ vật như quần, áo…)4 chai bia : 맥주 네 병 (맥주 : bia, 병 : chai)5 quyển sách : 책 다섯 권 (책 : sách, 권 : cuốn, quyển)2 con tem : 우표 두 장 (우표 : tem, 장 : tờ, tấm – dùng để đếm vé, hình, giấy….)Số thứ tự : Thứ nhất : 첫째, Thứ nhì : 둘째, Thứ ba : 섯째, thứ tư : 넛째, thứ năm : 다섯째Tuổi :28 tuổi : 스무 여덟 살 (살 : tuổi)Thời gian : 5 giờ : 다섯 시 (시 : giờ)3 tiếng : 세 시간 (시간 : tiếng đồng hồ, thời gian) 2. Số đếm Hán Hàn Cách dùng : Dùng nói các loại số còn lại như ngày, tháng, năm, địa chỉ ,số điện thoại ,số phòng ,giá cả,... Số đếm Hán Hàn cho cảm giác nói về một số lượng đã được định sẵn hơn Bảng số 0: 영, 공1: 일2: 이3: 삼4: 사5: 오6: 육7: 칠8: 팔9: 구10: 십11: 십일20: 이십100: 백1.000: 천10.000: 만100,000 십만 1,000,000 백만100,000,000 억 Một số ví dụĐịa chỉ : Số 7 đường Nguyễn Trãi : 칠 번호 Nguyễn Trãi 거리Số điện thoại : 0838312012 : 공팔삼팔삼일이공일이Ngày : ngày 08 tháng 3 năm 2013 : 이천십삼년 삼월 팔일Đếm tiền : 2,000 đồng : 이천 동 4/5 (17 bầu chọn) Share TweetTin tức & Sự kiện
Học viện Nông nghiệp Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế về đào tạo và NCKH
13/11/2024Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam đề xuất 4 giải pháp về đào tạo nguồn nhân lực phòng chống thiên tai
05/11/2024Tập huấn về sở hữu trí tuệ dành cho cán bộ, viên chức Học viện Nông nghiệp Việt Nam
24/10/2024Lễ kỷ niệm 94 năm Ngày thành lập Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (20/10/1930 - 20/10/2024) và Hội thảo khoa học nữ cán bộ viên chức năm 2024
22/10/2024Chào tân sinh viên K69 Khoa Công nghệ thực phẩm
17/10/2024Hỗ trợ trực tuyến
Ngoại ngữ Trung-Nhật-Hàn quynhtrangmoon1998@gmail.com | 0981890542 |
Ngoại ngữ Tiếng Anh Lc0350@gmail.com | 0904967677 |
Du học-Đào tạo Quốc tế vananhnn1@gmail.com | 0367029910 |
Thực tập sinh Nhật Bản nguyenthanhbinh@vnua.edu.vn | 0904092627 |
Cùng chuyên mục
Thành ngữ - tục ngữ trong tiếng HànCấu Trúc Âm Tiết Trong Tiếng HànNguyên âm và phụ âm cho người mới bắt đầu học tiếng HànMột số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn 1Từ khóa » Các Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Hàn
-
CÁC LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG HÀN
-
Tìm Hiểu đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
42 đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 9 : Lượng Từ - Tiếng Hàn Thật Dễ
-
50 Số Từ Tiếng Hàn Chỉ đơn Vị Cân đo, đong đếm
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
-
Số đếm Tiếng Hàn Và Cách Dùng
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn
-
[한국어의 수표현] Biểu Hiện Số Trong Tiếng Hàn: Số Từ Hán Hàn, Số ...
-
DANH TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG HÀN | HÀN QUỐC NORI
-
Hệ Thống Số đếm Trong Tiếng Hàn
-
Lượng Từ Trong Tiếng Hàn
-
33 Danh Từ Tiếng Hàn Làm đơn Vị đếm Thiết Yếu - YouTube
-
Số đếm Trong Tiếng Hàn