BẢNG THÔNG BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẢNG THÔNG BÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbảng thông báobulletin boardbảng thông báobảng tinnotice boardbảng thông báomessage boardbảng tinbảng thông báothông báo banthe notification panelbảng thông báonotification panelnoticeboardbảng thông báobảng tinannouncements boardbulletin boardsbảng thông báobảng tinnotice boardsbảng thông báomessage boardsbảng tinbảng thông báothông báo banthe notifications panelbảng thông báonotification panelbulletin-boardbảng thông báobảng tin

Ví dụ về việc sử dụng Bảng thông báo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yêu cầu bảng thông báo.Requests notice board.Điều khiển âm nhạc của bạn với bảng thông báo.Control your music with notification panel.Một cái bảng thông báo đơn giản bằng gỗ.A simple wooden notice board.Chị đã kiểm tra bảng thông báo.I checked the note-board.Mua/ Bán bảng thông báo và bộ lọc tìm kiếm.Buy/Sell announcements bulletin board& search filters.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđọc báobáo cáo cho thấy hệ thống báo động nhận thông báodự báo tăng trưởng báo cháy tờ báo cho biết báo cáo thử nghiệm báo cảnh sát tạo báo cáo HơnSử dụng với trạng từbáo lại thông báo tốt hơn xuất báo cáo Sử dụng với động từbáo cáo cho biết đáng báo động gửi thông báothông báo đẩy báo cáo nghiên cứu báo cáo lỗi muốn thông báobáo cáo đánh giá thông báo cho biết báo cáo kiểm tra HơnBạn có thể sử dụng bảng thông báo của họ.You can use their bulletin boards.Một bảng thông báo hay blog miễn phí đã được thuê.We are renting bulletin boards and blogs for free.Tôi nghĩ có lẽ nó ở trên bảng thông báo sáng nay.I think maybe it's on the bulletin board this morning.Quan sát bảng thông báo tại trường hay khu vực công cộng.Observe bulletin boards at school or in public places.Xem outline, nguồn và bảng thông báo trong cửa sổ.View outline, source, and message panes within the window.Thông tin vềxét tuyển đã được dán ở bảng thông báo”.Opening time details are on the notice board.'.Làm và lắp đặt bảng thông báo trên các tòa nhà cao tầng.Make and install bulletin boards on high-rise buildings.Chú ý rằng đây là một kênh IRC, chứ không phải một bảng thông báo.Note that this is an IRC channel, not a message board.MobiOne còn có thể tái tạo bảng thông báo tương tự như iOS 7.MobiOne can even replicate the notification panel that resembles ios 7.Vào thời điểm đó,NASDAQ là một hệ thống bảng thông báo máy tính.At the time, the NASDAQ was a computer bulletin board-type system.An toàn đường bộ wifi bảng thông báo dẫn chương trình Hình ảnh& Hình ảnh.Road safety wifi programmable led message board Images& Photos.Dán thời gian biểu lên tủ lạnh, hoặc có bảng thông báo trong bếp.Keep the schedule on the refrigerator or a bulletin board in the kitchen.Đúng- Một số biểu tượng ứngdụng không được hiển thị trong bảng thông báo.Correct- Some app icons are not displayed in the notification panel.Bạn đã đọc thông báo trên bảng thông báo/ trên cửa chưa?Have you seen the notice on the notice board/ on the door?Biểu tượng của chương trình và tải về tiến bộ trong bảng thông báo;Icon of the program and downloading progress in the notification panel;Các công viên RV địaphương cũng thường có một bảng thông báo cộng đồng về RV để bán.Local RV parks often have a community notice board of RVs for sale.Trang thảo luận hoặc bảng thông báo của một hoặc nhiều WikiProjects hoặc các Wikipedia collaborations khác có thể quan tâm tới chủ đề đang thảo luận.The talk page or noticeboard of one or more WikiProjects or other Wikipedia collaborations which may have interest in the topic under discussion.Với Android P,Google đã thay đổi hoàn toàn giao diện trên bảng thông báo.With Android P,Google has completely changed the interface on the notification panel.Nếu bạn có khả năng thiết lập một diễn đàn hay bảng thông báo khác, bạn thực sự có một công cụ tuyệt vời.If you have the ability to set up a forum or other bulletin board, you really have a great tool.Chỗ ở cho thuê có sẵn trong làng cho năm học vànhà/ phòng thường được quảng cáo trên bảng thông báo của trường.Rental accommodation is available in the village for the academic year andhouses/rooms are frequently advertised on the college notice board.Nếu bạn ở trong ký túc xá,hãy kiểm tra bảng thông báo của nó- một số ký túc xá sắp xếp các chuyến đi theo nhóm.If you're staying in a hostel, check its message board- some hostels arrange group tours.Nếu bất cứ lúc nào trang web này cung cấp bất kỳ phòng chat, cơ sở bảng thông báo, nhóm tin tức,….If at any time this site offers any chat rooms, notice board facilities, newsgroups etc.Bạn đã bao giờ thấtvọng với phần mềm diễn đàn hoặc bảng thông báo chậm, cồng kềnh và luôn bị máy chủ của bạn tấn công?Have you ever been frustrated with forum or bulletin board software that was slow, bloated and always got your server hacked?NIIED công bố kết quả của vòng tuyển chọn thứ hai trên bảng Thông báo GKS tại www. studyinkorea. go. kr.NIIED announces the result of the second round of selection on the GKS Notice board at www. studyinkorea.go. kr.Thuộc những điều tốt nhất chúng tôi thíchkhi xem xét website phát trực tuyến này là bảng thông báo giống như yếu tố trên đó, hiển thị thông báo theo ngày.One of the best things weliked while reviewing this streaming website is that notice board like element on it, showing notifications by day.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 196, Thời gian: 0.0247

Từng chữ dịch

bảngdanh từtableboardpanelgrouppalettethôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommonbáodanh từnewspaperpressalarmpaperbáođộng từtell S

Từ đồng nghĩa của Bảng thông báo

bảng tin bulletin board bảng thépbảng thống kê

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bảng thông báo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bảng Thông Báo Tiếng Anh Là Gì