Từ điển Việt Anh "bảng Thông Báo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bảng thông báo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bảng thông báo

BB (bulletin board)
bullet board
bulletin board
  • bảng thông báo điện tử: bulletin board network
  • bảng thông báo điện tử: electronic bulletin board
  • bảng thông báo điện tử: electronic bulletin board (EBB)
  • bảng thông báo hỗ trợ khách hàng: customer support bulletin board
  • hệ thống bảng thông báo điện tử: Electronic Bulletin Board System (EBBS)
  • bulletin board (BB)
    comment pane
    notice board
    Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
    Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
    hệ thống bảng thông báo
    BBS (bulletin board system)
    bulletin board
    bảng thông báo ngoài trời
    boards (out door)
    bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty Lloyd's)
    sailed as per list
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Bảng Thông Báo Tiếng Anh Là Gì