Bảng Tra Bu Lông Neo - Stcgroup
STT. | 1m chiều dài (kg) |
M14 | 1.20 |
M16 | 1.57 |
M18 | 1.99 |
M20 | 2.46 |
M24 | 3.54 |
M27 | 4.49 |
M30 | 5.54 |
M33 | 6.71 |
M36 | 7.99 |
M39 | 9.37 |
M42 | 10.87 |
M45 | 12.48 |
M48 | 14.2 |
M52 | 16.66 |
M56 | 19.32 |
M60 | 22.18 |
M64 | 25.24 |
M72 | 31.95 |
Bảng tra tiết diện bu lông neo
Để tính được tiết diện bu lông quy khách nên tính theo công thức sau:
Abn = Π /4 * [d – (0.9382 * p)]2 = 0.7854 * [d – (0.9382 * p)]2
Trong đó:
- d: là đường kính danh nghĩa của bu lông
- p: bước ren (ký hiệu của từ pitch). Giá trị p theo các loại bu lông được cho trong TCVN 1916 : 1995, và được thống nhất ở nhiều tiêu chuẩn
Và dưới đây là bảng tra tiết diện bu lông neo với đầy đủ kích thước đường kính, bước ren và diện tích thực của bu lông
Nominal | Pitch | Stress Area |
Size | mm(milimet) | mm2 |
M3 | 0.50 | 5.03 |
M4 | 0.70 | 8.78 |
M5 | 0.80 | 14.20 |
M6 | 1.00 | 20.10 |
M8 | 1.25 | 36.60 |
M10 | 1.50 | 58.00 |
M12 | 1.75 | 84.30 |
M14 | 2.00 | 115.00 |
M16 | 2.00 | 157.00 |
M18 | 2.50 | 192.00 |
M20 | 2.50 | 245.00 |
M22 | 2.50 | 303.00 |
M24 | 3.00 | 353.00 |
M27 | 3.00 | 459.00 |
M30 | 3.50 | 561.00 |
M33 | 3.50 | 694.00 |
M36 | 4.00 | 817.00 |
M39 | 4.00 | 976.00 |
M42 | 4.50 | 1121.00 |
M48 | 5.00 | 1473.00 |
M52 | 5.00 | 1758.00 |
M64 | 6.00 | 2676.00 |
Bảng tra cường độ bu lông neo
Ví dụ: Bu lông neo có cấp bền 8.8 thì thông số này có nghĩa là:
- Độ bền kéo tối thiểu là 80 kgf/mm2
- Giới hạn chảy thấp nhất là 80% x 80 = 64kgf/mm2
Bảng tra phôi thép sản xuất bu lông neo
Nhà phân phối các loại bu lông neo chất lượng cao
STC GROUP là đơn vị chuyên cung cấp các loại bu lông neo và vật tư công nghiệp với nhiều kích thước đa dạng đạt chuẩn quốc tế, dành cho xây dựng, lắp đặt, sản xuất công nghiệp, điện tử từ dân sự cho đến quân sự. Ngoài ra chúng tôi không ngừng thay đổi công nghệ trong sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, là trong thời đại công nghệ, công nghiệp đang rất phát triển đòi hỏi chất lượng sản phẩm ngày càng cao hơn.
Tại sao nên chọn mua bu lông neo tại STC
- Sản phẩm được cấp giấy kiểm định chất lượng sản xuất
- Thử nghiệm cơ tính vật lý qua từng khâu gia công
- Giá cả cạnh tranh
- Luôn có sẵn hàng với số lượng lớn
- Kiểm tra thực nghiệm tại chỗ
- Hỗ trợ cước phí vận chuyển
- Miễn phí đổi trả nếu không hài lòng
- Bảo hành toàn quốc
Các sản phẩm liên quan
- Bu Lông Neo L
- Bu Lông Neo J
- Bu Lông Neo U
- Bu Lông Neo I
Thông tin liên hệ
- Hotline: 098 105 7531
- Email: vattu@stcgroupvn.com
- Địa chỉ: 178 Nguyễn Văn Thương, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.Hcm
Xem thêm các bảng giá bulong neo tại : Bulong neo của Nam Trung
Từ khóa » Bu Lông M42 Giá Bao Nhiêu
-
Báo Giá Bu Lông Neo M42 Tại Hà Nội, Thép đen C45 Cấp Bền 5.6, 6.6:
-
BU LÔNG NEO M42 (BÁO GIÁ) | NHÀ MÁY SẢN XUẤT TẠI TP. HCM
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27 ...
-
Báo Giá Bu Lông Neo M42 Tại Vĩnh Phúc - Bulongthanhren
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Báo Giá Bulong Móng (bulong Neo) - Vietmysteel
-
Bảng Giá Bu Lông Tiến Nhi Mới Nhất 2021 - Bản Mã
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M14,M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30 ...
-
BÁO GIÁ BU LÔNG NEO TẠI HCM - GIÁ CẠNH TRANH - Bitaco
-
Bu Lông Size Lớn Các Loại - Bu Lông M20, M22, M24, M27, M30...
-
Sản Xuất Bulong Móng M42 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
-
Bu Lông Móc Cẩu M42 Tải Trọng Nâng Hạ 7000 Kg | Shopee Việt Nam
-
BẢNG TRA BU LÔNG - BÁO GIÁ BULONG NEO (2021)
-
Giá Bulong Neo J I Cấp Bền 5.6, 8.8 - Tôn Thép Sáng Chinh