Báo Giá Bu Lông Neo M42 Tại Vĩnh Phúc - Bulongthanhren
Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo M42.
1. Báo giá Bu lông neo M42 tại Vĩnh Phúc, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M42 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M42x400 | Bộ | 125,734 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M42x450 | Bộ | 137,217 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M42x500 | Bộ | 148,701 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M42x550 | Bộ | 160,185 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M42x600 | Bộ | 171,668 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M42x650 | Bộ | 183,152 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M42x700 | Bộ | 194,636 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M42x750 | Bộ | 206,119 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M42x800 | Bộ | 217,603 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M42x850 | Bộ | 229,086 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M42x900 | Bộ | 240,570 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M42x950 | Bộ | 252,054 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M42x1000 | Bộ | 263,537 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M42x1100 | Bộ | 286,505 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M42x1200 | Bộ | 309,472 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M42x1300 | Bộ | 332,439 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M42x1500 | Bộ | 378,374 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M42x2000 | Bộ | 493,210 | Công ty Thọ An |
Xem thêm:
>>Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An
>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18, Báo giá Bu lông neo M20
>>Báo giá Bu lông neo M22, Báo giá Bu lông neo M24, Báo giá Bu lông neo M27
>>Báo giá Bu lông neo M30, Báo giá Bu lông neo M36
2. Báo giá Bu lông neo M42 tại Vĩnh Phúc cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M42 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M42x400 | Bộ | 185.157 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M42x450 | Bộ | 203.203 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M42x500 | Bộ | 221.249 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M42x550 | Bộ | 239.294 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M42x600 | Bộ | 257.340 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M42x650 | Bộ | 275.386 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M42x700 | Bộ | 293.432 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M42x750 | Bộ | 311.477 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M42x800 | Bộ | 329.523 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M42x850 | Bộ | 347.569 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M42x900 | Bộ | 365.615 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M42x950 | Bộ | 383.660 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M42x1000 | Bộ | 401.706 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M42x1100 | Bộ | 437.797 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M42x1200 | Bộ | 473.889 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M42x1300 | Bộ | 509.980 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M42x1500 | Bộ | 582.163 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M42x2000 | Bộ | 762.620 | Công ty Thọ An |
Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:
1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:
Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:
Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Giá Bu lông neo M42 tại Vĩnh Phúc không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Từ khóa » Bu Lông M42 Giá Bao Nhiêu
-
Báo Giá Bu Lông Neo M42 Tại Hà Nội, Thép đen C45 Cấp Bền 5.6, 6.6:
-
BU LÔNG NEO M42 (BÁO GIÁ) | NHÀ MÁY SẢN XUẤT TẠI TP. HCM
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27 ...
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Báo Giá Bulong Móng (bulong Neo) - Vietmysteel
-
Bảng Giá Bu Lông Tiến Nhi Mới Nhất 2021 - Bản Mã
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M14,M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30 ...
-
BÁO GIÁ BU LÔNG NEO TẠI HCM - GIÁ CẠNH TRANH - Bitaco
-
Bu Lông Size Lớn Các Loại - Bu Lông M20, M22, M24, M27, M30...
-
Sản Xuất Bulong Móng M42 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
-
Bu Lông Móc Cẩu M42 Tải Trọng Nâng Hạ 7000 Kg | Shopee Việt Nam
-
Bảng Tra Bu Lông Neo - Stcgroup
-
BẢNG TRA BU LÔNG - BÁO GIÁ BULONG NEO (2021)
-
Giá Bulong Neo J I Cấp Bền 5.6, 8.8 - Tôn Thép Sáng Chinh