Bảng Tuần Hoàn - Ptable

Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố
Don't like ads? No problem! Ptable will always be free for everyone. Find yourself here daily? Consider either unblocking the single ad banner, donating $1 a month (donor log in), or buying a poster or wallet card, order number
1HHydro1,008
  • Series
  • Write-up Wikipedia Wikipedia
  • State at °C°FK
  • Weight u
  • Energy levels
  • Độ âm điện
  • Nhiệt độ nóng chảy °C°FK
  • Nhiệt độ bay hơi °C°FK
  • Ái lực điện tử kJ/moleV
  • Năng lượng ion hóa,thứ 1thứ 2thứ 3thứ 4thứ 5thứ 6thứ 7thứ 8thứ 9thứ 10thứ 11thứ 12thứ 13thứ 14thứ 15thứ 16thứ 17thứ 18thứ 19thứ 20thứ 21thứ 22thứ 23thứ 24thứ 25thứ 26thứ 27thứ 28thứ 29thứ 30 kJ/moleV
  • Bán kính nguyên tử,calculatedempiricalcovalentvan der Waals pm
  • Hardness,BrinellMohsVickers MPa
  • Modulus,bulkshearYoung GPa
  • Khối lượng riêng,STPLỏng kg/m³g/cm³
  • Conductivity,thermalelectric W/mKMS/m
  • Heat,specificvaporizationfusion J/kgKkJ/moleVkJ/moleV
  • Abundance,universesolarmeteorcrustoceanhuman %
  • Năm phát hiện
  • Oxidation states
  • Configuration
  • Expanded
  • Energy levels
  • HOAO
  • Count isotopes
  • Write-up Wikipedia
  • Mass u
  • Dư thừa khối lượng MeV
  • Binding energy MeV
  • Abundance %
  • Chu kỳ bán rã autoydhminsmsµsnsps
  • Decay mode
  • Decay width MeV
  • Specific activity Bq/g
  • Mômen lưỡng cực từ μɴ
  • Quadrupole moment b
Nhiệt độ °C °F K Năm CE
    Search for:
  • Atomic number
  • Property values
    1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15Nhóm nitơ 16Chalcogens 17Halôgen 18 C Rắn Hg Lỏng H Khí Rf Chưa biết Kim loại Kim loại kiềm Kim loại kiềm thổ Họ Lantan Họ Actini Kim loại chuyển tiếp Kim loại yếu Á kim Phi kim Reactive nonmetals Khí hiếm Màu sắc Minimum Zero Maximum Chưa biết Thang
    • Tuyến tính
    • Lôgarit
    s block p block d block f block 1s 2s 3s 4s 5s 6s 7s 2p 3p 4p 5p 6p 7p 3d 4d 5d 6d 4f 5f α Phân rã alpha p Phát xạ proton n Phát xạ neutron SF Phân hạch tự phát β⁻ Phân rã beta β⁺ Phát xạ positron ϵ Electron capture   Stable ✕ Atomic Symbol Name Weight 1
  1. 1 H Hydro 1,008
  2. 2 He Heli 4,0026
  3. 2
  4. 3 Li Liti 6,94
  5. 4 Be Berili 9,0122
  6. 5 B Bo 10,81
  7. 6 C Cacbon 12,011
  8. 7 N Nitơ 14,007
  9. 8 O Ôxy 15,999
  10. 9 F Flo 18,998
  11. 10 Ne Neon 20,180
  12. 3
  13. 11 Na Natri 22,990
  14. 12 Mg Magie 24,305
  15. 13 Al Nhôm 26,982
  16. 14 Si Silic 28,085
  17. 15 P Phốtpho 30,974
  18. 16 S Lưu huỳnh 32,06
  19. 17 Cl Clo 35,45
  20. 18 Ar Argon 39,948
  21. 4
  22. 19 K Kali 39,098
  23. 20 Ca Canxi 40,078
  24. 21 Sc Scandi 44,956
  25. 22 Ti Titan 47,867
  26. 23 V Vanađi 50,942
  27. 24 Cr Crom 51,996
  28. 25 Mn Mangan 54,938
  29. 26 Fe Sắt 55,845
  30. 27 Co Coban 58,933
  31. 28 Ni Niken 58,693
  32. 29 Cu Đồng 63,546
  33. 30 Zn Kẽm 65,38
  34. 31 Ga Gali 69,723
  35. 32 Ge Gecmani 72,630
  36. 33 As Asen 74,922
  37. 34 Se Selen 78,971
  38. 35 Br Brom 79,904
  39. 36 Kr Krypton 83,798
  40. 5
  41. 37 Rb Rubiđi 85,468
  42. 38 Sr Stronti 87,62
  43. 39 Y Yttri 88,906
  44. 40 Zr Zirconi 91,224
  45. 41 Nb Niobi 92,906
  46. 42 Mo Molypden 95,95
  47. 43 Tc Tecneti (98)
  48. 44 Ru Rutheni 101,07
  49. 45 Rh Rhođi 102,91
  50. 46 Pd Palađi 106,42
  51. 47 Ag Bạc 107,87
  52. 48 Cd Cadimi 112,41
  53. 49 In Indi 114,82
  54. 50 Sn Thiếc 118,71
  55. 51 Sb Antimon 121,76
  56. 52 Te Telu 127,60
  57. 53 I Iot 126,90
  58. 54 Xe Xenon 131,29
  59. 6
  60. 55 Cs Xesi 132,91
  61. 56 Ba Bari 137,33
  62. 5771 6
  63. 57 La Lantan 138,91
  64. 58 Ce Xeri 140,12
  65. 59 Pr Praseodyml 140,91
  66. 60 Nd Neodymi 144,24
  67. 61 Pm Prometi (145)
  68. 62 Sm Samari 150,36
  69. 63 Eu Europi 151,96
  70. 64 Gd Gadolini 157,25
  71. 65 Tb Terbi 158,93
  72. 66 Dy Dysprosi 162,50
  73. 67 Ho Holmi 164,93
  74. 68 Er Erbi 167,26
  75. 69 Tm Tuli 168,93
  76. 70 Yb Ytecbi 173,05
  77. 71 Lu Luteti 174,97
  78. 72 Hf Hafni 178,49
  79. 73 Ta Tantan 180,95
  80. 74 W Wolfram 183,84
  81. 75 Re Rheni 186,21
  82. 76 Os Osmi 190,23
  83. 77 Ir Iridi 192,22
  84. 78 Pt Platin 195,08
  85. 79 Au Vàng 196,97
  86. 80 Hg Thủy ngân 200,59
  87. 81 Tl Tali 204,38
  88. 82 Pb Chì 207,2
  89. 83 Bi Bitmut 208,98
  90. 84 Po Poloni (209)
  91. 85 At Astatin (210)
  92. 86 Rn Radon (222)
  93. 7
  94. 87 Fr Franxi (223)
  95. 88 Ra Radi (226)
  96. 89103 7
  97. 89 Ac Actini (227)
  98. 90 Th Thori 232,04
  99. 91 Pa Protactini 231,04
  100. 92 U Urani 238,03
  101. 93 Np Neptuni (237)
  102. 94 Pu Plutoni (244)
  103. 95 Am Americi (243)
  104. 96 Cm Curi (247)
  105. 97 Bk Berkeli (247)
  106. 98 Cf Californi (251)
  107. 99 Es Einsteini (252)
  108. 100 Fm Fermi (257)
  109. 101 Md Mendelevi (258)
  110. 102 No Nobeli (259)
  111. 103 Lr Lorenxi (266)
  112. 104 Rf Rutherfordi (267)
  113. 105 Db Dubni (268)
  114. 106 Sg Seaborgi (269)
  115. 107 Bh Bohri (270)
  116. 108 Hs Hassi (277)
  117. 109 Mt Meitneri (278)
  118. 110 Ds Darmstadti (281)
  119. 111 Rg Roentgeni (282)
  120. 112 Cn Copernixi (285)
  121. 113 Nh Nihoni (286)
  122. 114 Fl Flerovi (289)
  123. 115 Mc Moscovi (290)
  124. 116 Lv Livermori (293)
  125. 117 Ts Tennessine (294)
  126. 118 Og Oganesson (294)
  127. Với các nguyên tố không có đồng vị ổn định, khối lượng nguyên tử của đồng vị có thời gian bán rã dài nhất được đặt trong ngoặc đơn

Từ khóa » Khối Lượng Mol Cd