Bẵng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaʔaŋ˧˥ | ɓaŋ˧˩˨ | ɓaŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓa̰ŋ˩˧ | ɓaŋ˧˩ | ɓa̰ŋ˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bẵng”- 憑: bẵng, bằng
- 凭: bẵng, bằng
Phồn thể
- 凭: bằng, bẵng
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 朋: băng, bằng, bẵng
- 滂: phang, bàng, phẳng, bẵng
- 凭: phẳng, vững, bằng, bẵng, vửng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bảng
- bang
- băng
- bằng
- bàng
- báng
- bằng
Tính từ
bẵng
- Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu. Bẵng tin.
- Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài. Quên bẵng. Bỏ bẵng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bẵng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bẵng đi Một Thời Gian
-
Nghĩa Của Từ Bẵng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bẵng" - Là Gì?
-
Bẵng đi Một Thời Gian, Hồ Văn Cường đã Lớn Phổng Phao, đi Diễn ...
-
More Content - Facebook
-
Tâm Sự Cùng Phụng - #40 Bẵng đi Một Thời Gian Bẵng đi ... - Facebook
-
Từ Điển - Từ Bẵng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐI MỘT THỜI GIAN In English Translation - Tr-ex
-
Một Thời Gian Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sau Một Thời Gian«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bẵng Đi Một Thời Gian, MC Quỳnh Chi Bất Ngờ Đăng Loạt Ảnh Con ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'một Thời Gian Dài' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "một Thời Gian Dài - Dictionary ()