Từ điển Tiếng Việt "bẵng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bẵng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bẵng
- tt. 1. Vắng bặt, im bặt trong thời gian khá lâu: bẵng tin. 2. Quên hẳn, hoàn toàn không nghĩ tới trong một thời gian dài: quên bẵng bỏ bẵng.
nIp. 1. Hoàn toàn. Im bẵng, quên bẵng. IIt. Im bặt. Bẵng tin không lẽ ngồi trơ ngóng chàng (cd).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bẵng
bẵng- adj
- Not heard from, without news
- bẵng tin: no news
- bẵng đi một dạo không thấy anh ta: for a while there has been no sign of him
- Clean
- bỏ bẵng: to clean omit, to clean drop
- Not heard from, without news
Từ khóa » Bẵng đi Một Thời Gian
-
Nghĩa Của Từ Bẵng - Từ điển Việt
-
Bẵng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bẵng đi Một Thời Gian, Hồ Văn Cường đã Lớn Phổng Phao, đi Diễn ...
-
More Content - Facebook
-
Tâm Sự Cùng Phụng - #40 Bẵng đi Một Thời Gian Bẵng đi ... - Facebook
-
Từ Điển - Từ Bẵng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐI MỘT THỜI GIAN In English Translation - Tr-ex
-
Một Thời Gian Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sau Một Thời Gian«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bẵng Đi Một Thời Gian, MC Quỳnh Chi Bất Ngờ Đăng Loạt Ảnh Con ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'một Thời Gian Dài' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "một Thời Gian Dài - Dictionary ()