Bão Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bão" thành Tiếng Anh

storm, hurricane, typhoon là các bản dịch hàng đầu của "bão" thành Tiếng Anh.

bão noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • storm

    noun

    disturbed state of the atmosphere [..]

    Chúng tôi bị mắc kẹt vì cơn bão.

    We got caught in the storm.

    World Loanword Database (WOLD)
  • hurricane

    noun

    weather phenomenon [..]

    Trên đường vào đây, tôi thấy họ đang tỉa cành phòng cơn bão.

    I noticed'em chopping'branches when we were driving in, for the hurricane.

    omegawiki
  • typhoon

    noun

    hurricane in the Pacific [..]

    Họ nói rằng bão sẽ kèm theo mưa to ở tỉnh này trong vài ngày tới .

    They say the typhoon will bring torrential rain to the province during the next few days .

    omegawiki
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tempest
    • gale
    • cyclone
    • colic
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bão " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "bão" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • Bão cát dust storm
  • Bão Damrey Typhoon Damrey
  • gieo gió, gặt bão reap what one sows
  • điểm bão hoà
  • Bão Durian Typhoon Durian
  • hiệu báo bão storm-cone · storm-signal
  • bão táp great upheaval · hurricane · severe ordeal · storm · stormy · strepitoso · tornadic · tornado · violent storm
  • Bão tuyết winter storm
xem thêm (+71) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bão" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nghĩa Của Bão Trong Tiếng Anh