Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bão trong Tiếng Anh là gì?bão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bão sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bão

    * dtừ

    typhoon; storm; tempest; hurricane, cyclone

    cơn bão đã tan the storm abated

    pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy

    colic; shooting pain

    gieo gió gặt bão who sows the wind reaps the whirlwind

    góp gió thành bão many a pickle makes a mickle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bão

    * noun

    Storm, hurricane, cyclone

    cơn bão đã tan: The storm abated

    pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù: round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy

    Colic

    gieo gió gặt bão: who sows the wind reaps the whirlwind

    góp gió thành bão: many a pickle makes a mickle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bão

    (1) hurricane, storm, typhoon; (2) to be full after eating

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bão
  • bão to
  • bão tố
  • bão từ
  • bão cát
  • bão gió
  • bão hoà
  • bão hòa
  • bão lụt
  • bão phụ
  • bão rớt
  • bão táp
  • bão bùng
  • bão nước
  • bão rong
  • bão tuyết
  • bão địa từ
  • bão thu phân
  • bão nhiệt đới
  • bão xuân phân
  • bão tố có sấm sét
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Nghĩa Của Bão Trong Tiếng Anh