Các từ thông dụng nhất có thể kể đến là storm, hurricane, typhoon và cyclone . Ngoài ra có một số từ ít phổ biến hơn là tornado, tempest,… Các từ trên có cùng một nghĩa là bão. 15 thg 7, 2022
Xem chi tiết »
Those typhoons that have their names retired tend to be exceptionally destructive storms. Vietnamese Cách sử dụng "magnetic storm" trong một câu.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2022 · Đối với từ bão trong tiếng Anh có rất nhiều từ ngữ khác nhau để thể hiện hình thức thiên tai này. Nhưng với bão nhiệt đới có số từ phổ thông có ...
Xem chi tiết »
ice storm. một cơn bão trong đó mưa đóng băng rơi xuống và bao phủ mọi thứ bằng băng (bão tuyết). Ice storms are quite rare in a tropical country like VietNam, ...
Xem chi tiết »
bản dịch bão · storm. noun. en disturbed state of the atmosphere. +1 định nghĩa. Chúng tôi bị mắc kẹt vì cơn bão. · hurricane. noun. en weather phenomenon. +1 ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · Nhưng với bão nhiệt đới có số từ phổ thông có thể kể đến như storm, hurricane, cyclone và typhoon bốn từ ngữ này đều mang ý nghĩa là bão. Ngoài ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Hurricane, Typhoon và Tropical Cyclone đều là hiện tượng kỳ lạ kỳ lạ trường hợp điều kiện thời tiết mang trong thực tế giống nhau. Những nhà ...
Xem chi tiết »
Với những thông tin cơ bản ở trên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của bão tiếng Anh là gì. Trong tiếng anh, bão nhiệt đới có thể được mô tả bằng một số từ khác ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bão. * dtừ. typhoon; storm; tempest; hurricane, cyclone. cơn bão đã tan the storm abated. pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù ...
Xem chi tiết »
Trong thời kỳ công nghệ mới thì việc sử dụng tiếng Anh đang trở thành một vấn ... hurricane, cyclone và typhoon bốn từ ngữ này số đông mang ý nghĩa là bão.
Xem chi tiết »
Các từ trên có cùng một nghĩa là bão. Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khác nhau : Storm là từ phổ biến nhất. Nó là danh từ chỉ chung tất cả các loại ...
Xem chi tiết »
Bão là trạng thái nhiễu động của khí quyển và là 1 loại hình thời tiết cực đoan. ... Trong không gian ba chiều, bão là 1 cột xoáy khổng lồ, ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Hurricane, Typhoon và Tropical Cyclone đều là hiện tượng thời tiết mang bản chất giống nhau. · Trong quan niệm của người Maya cổ, thần Huracan ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mắt bão trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mắt bão [mắt bão] - the eye of a hurricane.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2015 · VOV.VN - Trong các bản tin tiếng Anh, chúng ta hay bắt gặp các từ như hurricane, cyclone và typhoon để chỉ các cơn bão mạnh có sức tàn phá lớn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Bão Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của bão trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu