Báo Giá Bu Lông Neo Móng M48 Tại Hà Nội - Bulongthanhren
Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo móng M48.
1. Báo giá Bu lông neo móng M48 tại Hà Nội, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M48 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M48x400 | Bộ | 185,496 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M48x480 | Bộ | 211,780 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M48x500 | Bộ | 218,351 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M48x550 | Bộ | 234,779 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M48x600 | Bộ | 251,206 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M48x650 | Bộ | 267,634 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M48x700 | Bộ | 284,062 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M48x750 | Bộ | 300,489 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M48x800 | Bộ | 316,917 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M48x850 | Bộ | 333,344 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M48x900 | Bộ | 349,772 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M48x950 | Bộ | 366,199 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M48x1000 | Bộ | 382,627 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M48x1100 | Bộ | 415,482 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M48x1200 | Bộ | 448,337 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M48x1300 | Bộ | 481,192 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M48x1500 | Bộ | 546,902 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M48x2000 | Bộ | 711,177 | Công ty Thọ An |
Xem thêm: >>Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An
>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18, Báo giá Bu lông neo M20
>>Báo giá Bu lông neo M22, Báo giá Bu lông neo M24, Báo giá Bu lông neo M27
>>Báo giá Bu lông neo M30, Báo giá Bu lông neo M36, Báo giá Bu lông neo M42
>>Báo giá Bu lông neo M45
2. Báo giá Bu lông neo móng M48 tại Hà Nội cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M48 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M48x400 | Bộ | 242,636 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M48x480 | Bộ | 280,347 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M48x500 | Bộ | 289,775 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M48x550 | Bộ | 313,345 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M48x600 | Bộ | 336,915 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M48x650 | Bộ | 360,485 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M48x700 | Bộ | 384,055 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M48x750 | Bộ | 407,625 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M48x800 | Bộ | 431,195 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M48x850 | Bộ | 454,765 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M48x900 | Bộ | 478,335 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M48x950 | Bộ | 501,905 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M48x1000 | Bộ | 525,475 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M48x1100 | Bộ | 572,614 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M48x1200 | Bộ | 619,754 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M48x1300 | Bộ | 666,894 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M48x1500 | Bộ | 761,174 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M48x2000 | Bộ | 996,873 | Công ty Thọ An |
2.1. Quy cách Bu lông neo kiểu L: Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:
Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
2.2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:
Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
2.3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
2.4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Giá Bu lông neo M48 tại Hà Nội không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Từ khóa » Bu Lông M48 Thông Số
-
BU LÔNG NEO M48 (UY TÍN - CHẤT LƯỢNG) | BẢNG GIÁ | TP.HCM
-
Bu Lông, Vít, Vít Cấy Ren Hệ Mét M4 - M48
-
Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn
-
Bảng Giá Bulong Thép M30 - M48 - Nam Quốc Thịnh
-
Đai ốc M48 - Bu Lông Ốc Vít
-
Bu Lông Móng M48
-
Bulong Neo Móng M48
-
Bu Lông Móng M48
-
Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn - ChinhBuLon
-
Bulong Lục Giác Ngoài M48 - VinP
-
Kích Thước Của Bulong Và Bu Lông Liên Kết Thông Dụng
-
Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn Phúc Lâm
-
Bu Lông Móng M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30,M36,M42,M48